Con voi còi
Writer
Tàu sân bay Phúc Kiến của Trung Quốc đang bước vào giai đoạn thử nghiệm được coi là quan trọng nhất kể từ khi hạ thủy. Những hình ảnh gần đây cho thấy các tiêm kích J-35, J-15T và cả máy bay cảnh báo sớm KJ-600 lần lượt xuất hiện trên boong. Điều khiến giới quan sát chú ý chính là việc chúng được chuẩn bị cho hệ thống phóng điện từ EMALS, công nghệ vốn được mệnh danh là “trái tim” của thế hệ tàu sân bay mới.
Truyền thông Trung Quốc, như Thời báo Hoàn Cầu, ca ngợi đây là bước tiến lịch sử, khẳng định máy phóng điện từ của Phúc Kiến hiệu quả hơn máy phóng hơi nước tới 20-25% về mọi mặt: tốc độ, khả năng chịu tải cũng như sự thích ứng với nhiều loại máy bay, kể cả UAV cỡ lớn. Đây cũng là công nghệ vốn trước nay chỉ có Mỹ sở hữu trên tàu USS Gerald R. Ford, nên việc Trung Quốc tự phát triển thành công tạo hiệu ứng chính trị mạnh mẽ.
Vì sao phải “phóng” máy bay
Với nhiều người, điều khó hiểu là tại sao máy bay không thể tự cất cánh mà phải nhờ đến một hệ thống phóng. Trên đường băng đất liền, các phi cơ có đủ hàng nghìn mét để tăng tốc rồi rời mặt đất. Nhưng trên tàu sân bay, chiều dài boong chỉ vài trăm mét, không đủ để những chiếc máy bay hạng nặng đạt vận tốc cần thiết. Nếu để chúng tự chạy đà, nguy cơ không cất cánh nổi là rất lớn.
Chính vì thế mà tàu sân bay từ nhiều thập kỷ qua đã phải có cơ chế hỗ trợ. Thời kỳ trước, Mỹ và Liên Xô dùng máy phóng hơi nước: áp suất hơi được tích tụ rồi giải phóng, đẩy máy bay lao vọt về phía trước như một khẩu súng cao su khổng lồ. Hệ thống này hiệu quả nhưng gây nhiều hạn chế: hao mòn thân máy bay, tiêu tốn năng lượng, lại khó điều chỉnh lực phóng chính xác.
EMALS, viết tắt của Electromagnetic Aircraft Launch System, thay hơi nước bằng lực điện từ, hoạt động theo nguyên lý tương tự tàu siêu tốc từ trường. Trong vài giây, máy bay được tăng tốc mượt mà và rời khỏi boong an toàn. Có thể hình dung đây như một “chiếc ná khổng lồ chạy bằng điện”, nhưng có thể điều chỉnh lực kéo phù hợp với từng loại máy bay. Nhờ vậy, tàu sân bay không chỉ phóng được tiêm kích mà còn triển khai máy bay cảnh báo sớm, trinh sát và UAV, những khí tài mang tính sống còn trong chiến tranh hiện đại.
Giữa công nghệ và thực tế
Dù Trung Quốc khẳng định hệ thống của mình ưu việt hơn máy phóng hơi nước, từ thử nghiệm đến vận hành thực sự vẫn còn là khoảng cách dài. Mỹ từng mất nhiều năm để giải quyết trục trặc trên tàu USS Gerald R. Ford trước khi EMALS đạt độ tin cậy. Bởi vậy, việc Bắc Kinh tuyên bố đã “vượt Mỹ” cần được xem xét thận trọng, nhất là khi chưa có bằng chứng độc lập nào chứng minh Phúc Kiến có thể duy trì nhịp tác chiến cường độ cao trong các chuyến hải hành dài ngày.
Điều quan trọng hơn là cần tách bạch giữa công nghệ và chiến lược. Đúng là EMALS mở ra khả năng phóng được nhiều loại máy bay khác nhau, từ tiêm kích tàng hình tới máy bay cảnh báo sớm, thậm chí UAV. Nhưng để biến ý tưởng “bầy đàn UAV” thành thực tế trên tàu sân bay, cần cả một hệ thống hậu cần, điều khiển và học thuyết tác chiến đồng bộ. Một bài báo ca ngợi thì dễ, còn năng lực vận hành ổn định trên biển dài ngày, trong điều kiện tác chiến, thì chưa ai bên ngoài có thể xác nhận.
Cho nên, truyền thông Trung Quốc có thể đang đưa ra các thông điệp chính trị nhiều hơn? Việc trình diễn công nghệ phóng điện từ trên Phúc Kiến không chỉ là thử nghiệm kỹ thuật mà còn là cách Trung Quốc phô trương sự trỗi dậy của hải quân. Trong mắt quốc tế, nó cho thấy Bắc Kinh đã đi một chặng đường dài trong hiện đại hóa lực lượng trên biển. Nhưng để trả lời câu hỏi liệu công nghệ này có tạo ra lợi thế bền vững hay không, thế giới vẫn phải chờ xem Phúc Kiến chứng minh được gì ngoài bến cảng, trong những chuyến hải hành thực sự.
Xem tàu Phúc Kiến phóng cùng lúc 3 máy bay chiến đấu dưới đây:
Truyền thông Trung Quốc, như Thời báo Hoàn Cầu, ca ngợi đây là bước tiến lịch sử, khẳng định máy phóng điện từ của Phúc Kiến hiệu quả hơn máy phóng hơi nước tới 20-25% về mọi mặt: tốc độ, khả năng chịu tải cũng như sự thích ứng với nhiều loại máy bay, kể cả UAV cỡ lớn. Đây cũng là công nghệ vốn trước nay chỉ có Mỹ sở hữu trên tàu USS Gerald R. Ford, nên việc Trung Quốc tự phát triển thành công tạo hiệu ứng chính trị mạnh mẽ.

Vì sao phải “phóng” máy bay
Với nhiều người, điều khó hiểu là tại sao máy bay không thể tự cất cánh mà phải nhờ đến một hệ thống phóng. Trên đường băng đất liền, các phi cơ có đủ hàng nghìn mét để tăng tốc rồi rời mặt đất. Nhưng trên tàu sân bay, chiều dài boong chỉ vài trăm mét, không đủ để những chiếc máy bay hạng nặng đạt vận tốc cần thiết. Nếu để chúng tự chạy đà, nguy cơ không cất cánh nổi là rất lớn.
Chính vì thế mà tàu sân bay từ nhiều thập kỷ qua đã phải có cơ chế hỗ trợ. Thời kỳ trước, Mỹ và Liên Xô dùng máy phóng hơi nước: áp suất hơi được tích tụ rồi giải phóng, đẩy máy bay lao vọt về phía trước như một khẩu súng cao su khổng lồ. Hệ thống này hiệu quả nhưng gây nhiều hạn chế: hao mòn thân máy bay, tiêu tốn năng lượng, lại khó điều chỉnh lực phóng chính xác.
EMALS, viết tắt của Electromagnetic Aircraft Launch System, thay hơi nước bằng lực điện từ, hoạt động theo nguyên lý tương tự tàu siêu tốc từ trường. Trong vài giây, máy bay được tăng tốc mượt mà và rời khỏi boong an toàn. Có thể hình dung đây như một “chiếc ná khổng lồ chạy bằng điện”, nhưng có thể điều chỉnh lực kéo phù hợp với từng loại máy bay. Nhờ vậy, tàu sân bay không chỉ phóng được tiêm kích mà còn triển khai máy bay cảnh báo sớm, trinh sát và UAV, những khí tài mang tính sống còn trong chiến tranh hiện đại.
Giữa công nghệ và thực tế

Dù Trung Quốc khẳng định hệ thống của mình ưu việt hơn máy phóng hơi nước, từ thử nghiệm đến vận hành thực sự vẫn còn là khoảng cách dài. Mỹ từng mất nhiều năm để giải quyết trục trặc trên tàu USS Gerald R. Ford trước khi EMALS đạt độ tin cậy. Bởi vậy, việc Bắc Kinh tuyên bố đã “vượt Mỹ” cần được xem xét thận trọng, nhất là khi chưa có bằng chứng độc lập nào chứng minh Phúc Kiến có thể duy trì nhịp tác chiến cường độ cao trong các chuyến hải hành dài ngày.
Điều quan trọng hơn là cần tách bạch giữa công nghệ và chiến lược. Đúng là EMALS mở ra khả năng phóng được nhiều loại máy bay khác nhau, từ tiêm kích tàng hình tới máy bay cảnh báo sớm, thậm chí UAV. Nhưng để biến ý tưởng “bầy đàn UAV” thành thực tế trên tàu sân bay, cần cả một hệ thống hậu cần, điều khiển và học thuyết tác chiến đồng bộ. Một bài báo ca ngợi thì dễ, còn năng lực vận hành ổn định trên biển dài ngày, trong điều kiện tác chiến, thì chưa ai bên ngoài có thể xác nhận.
Cho nên, truyền thông Trung Quốc có thể đang đưa ra các thông điệp chính trị nhiều hơn? Việc trình diễn công nghệ phóng điện từ trên Phúc Kiến không chỉ là thử nghiệm kỹ thuật mà còn là cách Trung Quốc phô trương sự trỗi dậy của hải quân. Trong mắt quốc tế, nó cho thấy Bắc Kinh đã đi một chặng đường dài trong hiện đại hóa lực lượng trên biển. Nhưng để trả lời câu hỏi liệu công nghệ này có tạo ra lợi thế bền vững hay không, thế giới vẫn phải chờ xem Phúc Kiến chứng minh được gì ngoài bến cảng, trong những chuyến hải hành thực sự.
Xem tàu Phúc Kiến phóng cùng lúc 3 máy bay chiến đấu dưới đây: