Trường Sơn
Writer
Một bài báo trên tạp chí Nature chỉ ra rằng trí tuệ nhân tạo (AI) đã có những bước đột phá trong lĩnh vực giao tiếp bằng giọng nói của động vật, cho thấy các loài như linh trưởng, cá voi và chim có kiểu phát âm phức tạp, dần dần thể hiện những đặc điểm gần giống với ngôn ngữ của con người về cấu trúc và chức năng.
Tiến bộ này không chỉ thách thức quan niệm thông thường về tính độc đáo của ngôn ngữ loài người mà còn khơi mào cuộc thảo luận rộng rãi về khả năng nhận thức của động vật và khả năng đối thoại giữa các loài. Các nhà khoa học đang kết hợp AI với quan sát thực địa để đẩy nhanh việc khám phá những "bí ẩn ngôn ngữ" của thế giới động vật, điều này sẽ cách mạng hóa công tác bảo tồn sinh thái và định nghĩa của chúng ta về sự sống thông minh.
Melissa Berthet của Đại học Rennes ở Pháp nghiên cứu về loài bonobo
Mélissa Berthet thuộc Đại học Rennes ở Pháp đã phát hiện ra rằng tinh tinh lùn (bonobo) có thể giao tiếp, giống như con người, thông qua sự kết hợp khéo léo các tiếng gọi khác nhau. Khám phá này không chỉ thành hiện thực nhờ những quan sát tỉ mỉ của Berthet mà còn nhờ các công cụ ghi chép và phân tích dữ liệu hiện đại.
Trong sáu tháng quan sát, Berthe phát hiện ra rằng tinh tinh lùn kết hợp tiếng kêu của mình để tạo thành những cụm từ phức tạp. Ví dụ, chúng kết hợp "yelp", nghĩa là "hãy làm điều này", với "grunt", nghĩa là "nhìn tôi này", để truyền tải một thông điệp hợp tác như "Hãy nhìn xem tôi đang làm gì này, chúng ta hãy cùng làm điều này!"
Một ví dụ khác là loài bonobo kết hợp "peep", có nghĩa là "Tôi muốn làm điều này", với "whistle", có nghĩa là "hãy ở bên nhau" để xoa dịu những tình huống xã hội nhạy cảm như xung đột nhóm hoặc chia ly và đoàn tụ.
Bản chất phụ thuộc ngữ cảnh của tiếng kêu của tinh tinh lùn (bonobo) rất giống với "ngữ nghĩa chịu ảnh hưởng của ngữ cảnh" của ngôn ngữ con người, càng làm mờ ranh giới giữa giao tiếp giữa người và động vật. Nghiên cứu của Berthe, được công bố trên tạp chí Science vào tháng 4, cung cấp bằng chứng thuyết phục về sự phức tạp của giao tiếp bằng giọng nói ở động vật không phải con người.
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra các kiểu phát âm ở nhiều loài khác nhau, vốn từng được coi là đặc điểm quyết định ngôn ngữ loài người. Những phát hiện này đã thúc đẩy việc xem xét lại định nghĩa "ngôn ngữ". Bằng cách ghi lại 700 tiếng kêu của tinh tinh lùn (bonobo), nhóm của Berthe đã xây dựng "từ điển tiếng kêu" hoàn chỉnh đầu tiên của tinh tinh lùn, lập danh mục một cách có hệ thống các loại tiếng kêu và quy tắc kết hợp, đặt nền móng cho việc sử dụng AI sau này để giải mã ngôn ngữ động vật.
Khi sự phức tạp trong giao tiếp của động vật ngày càng trở nên rõ ràng, các nhà khoa học đang chuyển sang sử dụng AI để đẩy nhanh quá trình giải mã tiếng kêu của động vật. David Robinson thuộc Dự án Các loài trên Trái đất tại Berkeley, California, lưu ý rằng AI có thể phân tích lượng lớn dữ liệu âm thanh thông qua các thuật toán học máy, xác định chính xác những thay đổi mẫu tinh tế và xử lý tín hiệu hiệu quả ngay cả trong môi trường ồn ào, mở rộng đáng kể phạm vi nghiên cứu ngôn ngữ động vật.
Bước tiếp theo trong nghiên cứu này là sử dụng AI để đạt được những tương tác đáp ứng với động vật, mở ra một kỷ nguyên đối thoại mới giữa con người và động vật, đồng thời cung cấp những hiểu biết mới về bảo tồn sinh thái (ví dụ, bằng cách giải mã tín hiệu của cá voi để tránh va chạm tàu thuyền). Tuy nhiên, triển vọng này cũng đã khơi mào những cuộc thảo luận về đạo đức về việc liệu con người có nên can thiệp vào hành vi tự nhiên của động vật hay không.
Tiếng gọi kết hợp: "nguyên mẫu ngữ pháp" của ngôn ngữ động vật
Bonobo có thể giao tiếp theo cách tương tự như con người bằng cách kết hợp khéo léo các tiếng gọi khác nhau.
Các nhà khoa học nghiên cứu về giao tiếp động vật đang khám phá cách phát âm, sự kết hợp âm thanh và cấu trúc "cụm từ" của động vật theo góc nhìn tương tự như các nhà ngôn ngữ học, điều này cung cấp manh mối mới để hiểu liệu động vật có cơ chế xây dựng ngôn ngữ giống với con người hay không.
Khoảng một thập kỷ trước, khả năng sáng tác - khả năng hình thành các biểu thức phái sinh bằng cách kết hợp các âm thanh có ý nghĩa - được coi rộng rãi là một đặc điểm của ngôn ngữ và nhận thức con người. Tuy nhiên, một loạt nghiên cứu đã thay đổi hoàn toàn nhận thức này.
Năm 2016, một nghiên cứu về chim sẻ Nhật Bản đã lần đầu tiên chứng minh rõ ràng bản chất "kết hợp" của tiếng kêu động vật. Khi chim sẻ kết hợp tiếng kêu "cảnh báo" và tiếng kêu "gọi" theo một thứ tự cụ thể, chúng đồng thời thể hiện cả hành vi cảnh báo và tiếng kêu; đảo ngược thứ tự sẽ không có phản ứng nào như vậy. Điều này tương tự như nguyên tắc trật tự từ ảnh hưởng đến ngữ nghĩa trong ngôn ngữ của con người,** cho thấy bản chất bảo tồn trong nhận thức của loài chim.
Một nghiên cứu năm 2023 về tinh tinh đã mở rộng thêm phát hiện này. Các nhà khoa học phát hiện ra rằng khi tinh tinh đối mặt với kẻ săn mồi giả định, chúng kết hợp tiếng gọi "báo động" và "gọi" để nhắc nhở các thành viên khác nhanh chóng tập hợp lại và cùng nhau ứng phó với mối đe dọa, thể hiện một chiến lược giao tiếp hợp tác tương tự như "hệ thống báo động" của các bộ lạc người.
Bất chấp những phát hiện này, con người từ lâu vẫn được coi là loài duy nhất có khả năng sử dụng tính sáng tác theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như bằng cách thay đổi trật tự từ và tạo ra thành ngữ. Nhưng nghiên cứu của Berthe và nhóm của ông về tinh tinh lùn đã làm suy yếu sự khác biệt này.
Nghiên cứu phát hiện ra rằng tinh tinh lùn (bonobo) có thể kết hợp một số lượng hạn chế các loại tiếng kêu theo bốn cách. Ngoài "khả năng kết hợp đơn giản", tức là ý nghĩa chỉ cần thêm vào (chẳng hạn như "yelp-grunt"), chúng cũng có thể thể hiện "khả năng kết hợp không đơn giản". Ví dụ, một tiếng kêu có thể thay đổi ý nghĩa của một tiếng kêu khác, tương tự như logic diễn đạt "kẻ xấu" trong ngôn ngữ loài người. Berthe tin rằng khả năng này cho thấy nhận thức của tinh tinh lùn có thể gần với con người hơn so với suy nghĩ trước đây, và thậm chí có thể phản ánh tiềm năng ngôn ngữ của tổ tiên chung giữa con người và tinh tinh lùn.
Năm 2025, nhóm của Cédric Girard-Buttoz đã đi đến kết luận tương tự trong nghiên cứu về tinh tinh. Họ phát hiện ra rằng tinh tinh có thể kết hợp tiếng kêu theo nhiều cách khác nhau, và ý nghĩa của một số cụm từ này không thể suy ra từ tiếng kêu riêng lẻ, điều này hoàn toàn phù hợp với thành ngữ của con người. Ví dụ, việc kết hợp "Hoot" (nghỉ ngơi trên mặt đất) với "Pant" (chơi đùa và gắn kết) thực sự có thể thúc đẩy các thành viên trong nhóm "trèo cây, xây tổ và nghỉ ngơi cùng nhau".
Girard-Butozzi tin rằng khả năng "tạo ra ý nghĩa mới theo nhiều cách" chính là nền tảng cốt lõi của ngôn ngữ và có thể bắt nguồn từ tổ tiên tiến hóa chung giữa con người và tinh tinh.
Ngôn ngữ cá voi: Một hệ thống giao tiếp phức tạp trong đại dương
Các nhà khoa học đã sử dụng máy bay không người lái để gắn cảm biến vào cá nhà táng để thu thập dữ liệu sinh học và các dữ liệu khác
Bên cạnh các loài linh trưởng, ngôn ngữ của cá voi cũng thể hiện những đặc điểm đáng kể tương tự như tiếng nói của con người. Tổ chức phi lợi nhuận Hoa Kỳ, Dự án CETI, đang theo dõi và ghi lại chuyển động và âm thanh của cá nhà táng (Physeter Macrocephalus) ở Biển Caribe, xây dựng một bộ dữ liệu khổng lồ với mục tiêu "dịch" ngôn ngữ của chúng bằng cách liên hệ âm thanh của cá voi với hành vi.
Dự án liên ngành này sử dụng các công nghệ như AI, máy bay không người lái và cảm biến dưới nước để khám phá cấu trúc xã hội, sự khác biệt về văn hóa và những khác biệt về "phương ngữ" có thể có giữa các nhóm cá nhà táng.
Không giống như con người, vốn phát ra âm thanh thông qua dây thanh quản, cá nhà táng sử dụng cấu trúc môi trong khoang mũi để rung động không khí, tạo ra âm thanh "lách cách". Những âm thanh "lách cách" này được kết hợp thành các đơn vị giao tiếp gọi là "codas". Nhà ngôn ngữ học Gasper Begouch và nhóm của ông tại CETI đã phát hiện ra rằng "codas" không phải là những tín hiệu đơn giản mà mang theo những thông tin phong phú như nhịp điệu và ngữ điệu, tương tự như "nhịp điệu" trong giao tiếp của con người, và có thể đại diện cho cảm xúc hoặc ý định của cá nhà táng.
Năm ngoái, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng cá nhà táng sở hữu một "bảng chữ cái ngữ âm" độc đáo, với những âm "coda" riêng biệt thể hiện sự thay đổi đáng kể về nhịp điệu và tốc độ. Nhóm của Begush còn phát hiện thêm rằng một số đặc điểm của âm coda ở cá nhà táng rất giống với nguyên âm và nguyên âm đôi trong ngôn ngữ loài người .
Trong khi nguyên âm ở người thay đổi do sự khác biệt về hình dạng lưỡi và môi, thì nguyên âm đôi kết hợp hai nguyên âm để tạo ra các biến thể tần số. Âm đuôi của cá nhà táng cũng thể hiện sự phức tạp tương tự. Nhóm nghiên cứu đã xác định được hai loại nguyên âm khác nhau, được gọi là "nguyên âm a" và "nguyên âm i". Hai loại nguyên âm này thể hiện bốn biến thể tần số khác nhau, bao gồm cả các mẫu lên và xuống**, cho thấy rằng nguyên âm đôi của cá nhà táng có thể chứa một cấu trúc tương tự như nguyên âm đôi ở người.
Khám phá này không chỉ làm phong phú thêm hiểu biết của con người về khả năng nhận thức của động vật có vú biển mà còn đặt nền tảng quan trọng cho công nghệ AI tạo ra "tiếng gọi cá voi" và đạt được tương tác hai chiều với cá voi.
Bản chất của ngôn ngữ: Giao tiếp ở động vật có thể được định nghĩa là “Ngôn ngữ” không?
Việc giao tiếp ở động vật có được coi là "ngôn ngữ" hay không phụ thuộc vào cả định nghĩa "ngôn ngữ" lẫn sự hiểu biết về khả năng tư duy của động vật. Begush chỉ ra rằng có hai quan điểm đối lập chính trong giới học thuật:
Quan điểm thứ nhất cho rằng ngôn ngữ gắn liền chặt chẽ với tư duy phức tạp, rằng tư duy phức tạp có trước ngôn ngữ và là nguồn gốc của ngôn ngữ. Quan điểm này, xuất phát từ lý thuyết ngữ pháp sinh thành của Chomsky, nhấn mạnh tính bẩm sinh và độc đáo của ngôn ngữ loài người. Nếu quan điểm này đúng, động vật thiếu tư duy phức tạp không thể sở hữu "ngôn ngữ" thực sự.
Quan điểm thứ hai coi ngôn ngữ chỉ là một hình thức giao tiếp trong số rất nhiều hình thức khác, tương tự như cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt, không phụ thuộc vào tư duy phức tạp. Theo logic này, ngay cả những loài động vật không có tư duy phức tạp cũng có thể sở hữu "ngôn ngữ" riêng. Quan điểm này được ủng hộ một phần bởi nghiên cứu về loài tinh tinh lùn Kanzi đã chết, trước đây được chứng minh là có khả năng học ngôn ngữ của con người. Tuy nhiên, giới học thuật nhìn chung đồng ý rằng "động vật học ngôn ngữ của con người trong phòng thí nghiệm" và "sử dụng ngôn ngữ của chúng một cách tự nhiên trong tự nhiên" là hai điều khác nhau. Mặc dù những thí nghiệm này còn gây tranh cãi, chúng cung cấp những hiểu biết sâu sắc về nghiên cứu học tập giữa các loài và các cuộc tranh luận triết học về quyền động vật.
Robinson thừa nhận rằng hiện tại vẫn chưa thể xác định liệu động vật có hệ thống ngôn ngữ hoàn chỉnh hay không, nhưng công nghệ AI đang thúc đẩy nghiên cứu trong lĩnh vực này. Với sự hỗ trợ của dữ liệu lớn và mạng nơ-ron, con người có thể sớm đạt được những đột phá trong việc giải mã ngôn ngữ động vật.
Hiện nay, một số đặc điểm cốt lõi của ngôn ngữ loài người vẫn chưa được xác định rõ ràng ở các loài khác. Trong số 16 đặc điểm chính của ngôn ngữ loài người do nhà ngôn ngữ học Hockett đề xuất, "tính dịch chuyển", "tính năng suất" và "tính hai mặt" vẫn chưa được xác định rõ ràng ở động vật không phải người. Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây cho thấy động vật có thể có những điểm tương đồng với những đặc điểm này ở một số khía cạnh:
Một cuộc tranh luận quan trọng khác là liệu động vật có sở hữu "quy tắc ngữ pháp" xác định cấu trúc giao tiếp bằng giọng nói hay không. Mặc dù các loài linh trưởng đã được chứng minh là tạo ra nhiều ý nghĩa khác nhau thông qua các tiếng kêu kết hợp, Girard-Butozzi lưu ý rằng "số lượng ý nghĩa" ít hơn nhiều so với ngôn ngữ loài người. Tuy nhiên, khi nghiên cứu tích lũy, khoảng cách này có thể thu hẹp lại, thúc đẩy việc đánh giá lại sự đa dạng của trí thông minh trong sự sống.
Trong tương lai, khi các công cụ AI phát triển, con người có thể thực sự "nói chuyện" với động vật, thúc đẩy sự chung sống hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

Tiến bộ này không chỉ thách thức quan niệm thông thường về tính độc đáo của ngôn ngữ loài người mà còn khơi mào cuộc thảo luận rộng rãi về khả năng nhận thức của động vật và khả năng đối thoại giữa các loài. Các nhà khoa học đang kết hợp AI với quan sát thực địa để đẩy nhanh việc khám phá những "bí ẩn ngôn ngữ" của thế giới động vật, điều này sẽ cách mạng hóa công tác bảo tồn sinh thái và định nghĩa của chúng ta về sự sống thông minh.

Melissa Berthet của Đại học Rennes ở Pháp nghiên cứu về loài bonobo
Mélissa Berthet thuộc Đại học Rennes ở Pháp đã phát hiện ra rằng tinh tinh lùn (bonobo) có thể giao tiếp, giống như con người, thông qua sự kết hợp khéo léo các tiếng gọi khác nhau. Khám phá này không chỉ thành hiện thực nhờ những quan sát tỉ mỉ của Berthet mà còn nhờ các công cụ ghi chép và phân tích dữ liệu hiện đại.
Trong sáu tháng quan sát, Berthe phát hiện ra rằng tinh tinh lùn kết hợp tiếng kêu của mình để tạo thành những cụm từ phức tạp. Ví dụ, chúng kết hợp "yelp", nghĩa là "hãy làm điều này", với "grunt", nghĩa là "nhìn tôi này", để truyền tải một thông điệp hợp tác như "Hãy nhìn xem tôi đang làm gì này, chúng ta hãy cùng làm điều này!"
Một ví dụ khác là loài bonobo kết hợp "peep", có nghĩa là "Tôi muốn làm điều này", với "whistle", có nghĩa là "hãy ở bên nhau" để xoa dịu những tình huống xã hội nhạy cảm như xung đột nhóm hoặc chia ly và đoàn tụ.
Bản chất phụ thuộc ngữ cảnh của tiếng kêu của tinh tinh lùn (bonobo) rất giống với "ngữ nghĩa chịu ảnh hưởng của ngữ cảnh" của ngôn ngữ con người, càng làm mờ ranh giới giữa giao tiếp giữa người và động vật. Nghiên cứu của Berthe, được công bố trên tạp chí Science vào tháng 4, cung cấp bằng chứng thuyết phục về sự phức tạp của giao tiếp bằng giọng nói ở động vật không phải con người.
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra các kiểu phát âm ở nhiều loài khác nhau, vốn từng được coi là đặc điểm quyết định ngôn ngữ loài người. Những phát hiện này đã thúc đẩy việc xem xét lại định nghĩa "ngôn ngữ". Bằng cách ghi lại 700 tiếng kêu của tinh tinh lùn (bonobo), nhóm của Berthe đã xây dựng "từ điển tiếng kêu" hoàn chỉnh đầu tiên của tinh tinh lùn, lập danh mục một cách có hệ thống các loại tiếng kêu và quy tắc kết hợp, đặt nền móng cho việc sử dụng AI sau này để giải mã ngôn ngữ động vật.
Khi sự phức tạp trong giao tiếp của động vật ngày càng trở nên rõ ràng, các nhà khoa học đang chuyển sang sử dụng AI để đẩy nhanh quá trình giải mã tiếng kêu của động vật. David Robinson thuộc Dự án Các loài trên Trái đất tại Berkeley, California, lưu ý rằng AI có thể phân tích lượng lớn dữ liệu âm thanh thông qua các thuật toán học máy, xác định chính xác những thay đổi mẫu tinh tế và xử lý tín hiệu hiệu quả ngay cả trong môi trường ồn ào, mở rộng đáng kể phạm vi nghiên cứu ngôn ngữ động vật.
Bước tiếp theo trong nghiên cứu này là sử dụng AI để đạt được những tương tác đáp ứng với động vật, mở ra một kỷ nguyên đối thoại mới giữa con người và động vật, đồng thời cung cấp những hiểu biết mới về bảo tồn sinh thái (ví dụ, bằng cách giải mã tín hiệu của cá voi để tránh va chạm tàu thuyền). Tuy nhiên, triển vọng này cũng đã khơi mào những cuộc thảo luận về đạo đức về việc liệu con người có nên can thiệp vào hành vi tự nhiên của động vật hay không.
Tiếng gọi kết hợp: "nguyên mẫu ngữ pháp" của ngôn ngữ động vật

Bonobo có thể giao tiếp theo cách tương tự như con người bằng cách kết hợp khéo léo các tiếng gọi khác nhau.
Các nhà khoa học nghiên cứu về giao tiếp động vật đang khám phá cách phát âm, sự kết hợp âm thanh và cấu trúc "cụm từ" của động vật theo góc nhìn tương tự như các nhà ngôn ngữ học, điều này cung cấp manh mối mới để hiểu liệu động vật có cơ chế xây dựng ngôn ngữ giống với con người hay không.
Khoảng một thập kỷ trước, khả năng sáng tác - khả năng hình thành các biểu thức phái sinh bằng cách kết hợp các âm thanh có ý nghĩa - được coi rộng rãi là một đặc điểm của ngôn ngữ và nhận thức con người. Tuy nhiên, một loạt nghiên cứu đã thay đổi hoàn toàn nhận thức này.
Năm 2016, một nghiên cứu về chim sẻ Nhật Bản đã lần đầu tiên chứng minh rõ ràng bản chất "kết hợp" của tiếng kêu động vật. Khi chim sẻ kết hợp tiếng kêu "cảnh báo" và tiếng kêu "gọi" theo một thứ tự cụ thể, chúng đồng thời thể hiện cả hành vi cảnh báo và tiếng kêu; đảo ngược thứ tự sẽ không có phản ứng nào như vậy. Điều này tương tự như nguyên tắc trật tự từ ảnh hưởng đến ngữ nghĩa trong ngôn ngữ của con người,** cho thấy bản chất bảo tồn trong nhận thức của loài chim.
Một nghiên cứu năm 2023 về tinh tinh đã mở rộng thêm phát hiện này. Các nhà khoa học phát hiện ra rằng khi tinh tinh đối mặt với kẻ săn mồi giả định, chúng kết hợp tiếng gọi "báo động" và "gọi" để nhắc nhở các thành viên khác nhanh chóng tập hợp lại và cùng nhau ứng phó với mối đe dọa, thể hiện một chiến lược giao tiếp hợp tác tương tự như "hệ thống báo động" của các bộ lạc người.
Bất chấp những phát hiện này, con người từ lâu vẫn được coi là loài duy nhất có khả năng sử dụng tính sáng tác theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như bằng cách thay đổi trật tự từ và tạo ra thành ngữ. Nhưng nghiên cứu của Berthe và nhóm của ông về tinh tinh lùn đã làm suy yếu sự khác biệt này.
Nghiên cứu phát hiện ra rằng tinh tinh lùn (bonobo) có thể kết hợp một số lượng hạn chế các loại tiếng kêu theo bốn cách. Ngoài "khả năng kết hợp đơn giản", tức là ý nghĩa chỉ cần thêm vào (chẳng hạn như "yelp-grunt"), chúng cũng có thể thể hiện "khả năng kết hợp không đơn giản". Ví dụ, một tiếng kêu có thể thay đổi ý nghĩa của một tiếng kêu khác, tương tự như logic diễn đạt "kẻ xấu" trong ngôn ngữ loài người. Berthe tin rằng khả năng này cho thấy nhận thức của tinh tinh lùn có thể gần với con người hơn so với suy nghĩ trước đây, và thậm chí có thể phản ánh tiềm năng ngôn ngữ của tổ tiên chung giữa con người và tinh tinh lùn.
Năm 2025, nhóm của Cédric Girard-Buttoz đã đi đến kết luận tương tự trong nghiên cứu về tinh tinh. Họ phát hiện ra rằng tinh tinh có thể kết hợp tiếng kêu theo nhiều cách khác nhau, và ý nghĩa của một số cụm từ này không thể suy ra từ tiếng kêu riêng lẻ, điều này hoàn toàn phù hợp với thành ngữ của con người. Ví dụ, việc kết hợp "Hoot" (nghỉ ngơi trên mặt đất) với "Pant" (chơi đùa và gắn kết) thực sự có thể thúc đẩy các thành viên trong nhóm "trèo cây, xây tổ và nghỉ ngơi cùng nhau".
Girard-Butozzi tin rằng khả năng "tạo ra ý nghĩa mới theo nhiều cách" chính là nền tảng cốt lõi của ngôn ngữ và có thể bắt nguồn từ tổ tiên tiến hóa chung giữa con người và tinh tinh.
Ngôn ngữ cá voi: Một hệ thống giao tiếp phức tạp trong đại dương

Các nhà khoa học đã sử dụng máy bay không người lái để gắn cảm biến vào cá nhà táng để thu thập dữ liệu sinh học và các dữ liệu khác
Bên cạnh các loài linh trưởng, ngôn ngữ của cá voi cũng thể hiện những đặc điểm đáng kể tương tự như tiếng nói của con người. Tổ chức phi lợi nhuận Hoa Kỳ, Dự án CETI, đang theo dõi và ghi lại chuyển động và âm thanh của cá nhà táng (Physeter Macrocephalus) ở Biển Caribe, xây dựng một bộ dữ liệu khổng lồ với mục tiêu "dịch" ngôn ngữ của chúng bằng cách liên hệ âm thanh của cá voi với hành vi.
Dự án liên ngành này sử dụng các công nghệ như AI, máy bay không người lái và cảm biến dưới nước để khám phá cấu trúc xã hội, sự khác biệt về văn hóa và những khác biệt về "phương ngữ" có thể có giữa các nhóm cá nhà táng.
Không giống như con người, vốn phát ra âm thanh thông qua dây thanh quản, cá nhà táng sử dụng cấu trúc môi trong khoang mũi để rung động không khí, tạo ra âm thanh "lách cách". Những âm thanh "lách cách" này được kết hợp thành các đơn vị giao tiếp gọi là "codas". Nhà ngôn ngữ học Gasper Begouch và nhóm của ông tại CETI đã phát hiện ra rằng "codas" không phải là những tín hiệu đơn giản mà mang theo những thông tin phong phú như nhịp điệu và ngữ điệu, tương tự như "nhịp điệu" trong giao tiếp của con người, và có thể đại diện cho cảm xúc hoặc ý định của cá nhà táng.
Năm ngoái, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng cá nhà táng sở hữu một "bảng chữ cái ngữ âm" độc đáo, với những âm "coda" riêng biệt thể hiện sự thay đổi đáng kể về nhịp điệu và tốc độ. Nhóm của Begush còn phát hiện thêm rằng một số đặc điểm của âm coda ở cá nhà táng rất giống với nguyên âm và nguyên âm đôi trong ngôn ngữ loài người .
Trong khi nguyên âm ở người thay đổi do sự khác biệt về hình dạng lưỡi và môi, thì nguyên âm đôi kết hợp hai nguyên âm để tạo ra các biến thể tần số. Âm đuôi của cá nhà táng cũng thể hiện sự phức tạp tương tự. Nhóm nghiên cứu đã xác định được hai loại nguyên âm khác nhau, được gọi là "nguyên âm a" và "nguyên âm i". Hai loại nguyên âm này thể hiện bốn biến thể tần số khác nhau, bao gồm cả các mẫu lên và xuống**, cho thấy rằng nguyên âm đôi của cá nhà táng có thể chứa một cấu trúc tương tự như nguyên âm đôi ở người.
Khám phá này không chỉ làm phong phú thêm hiểu biết của con người về khả năng nhận thức của động vật có vú biển mà còn đặt nền tảng quan trọng cho công nghệ AI tạo ra "tiếng gọi cá voi" và đạt được tương tác hai chiều với cá voi.
Bản chất của ngôn ngữ: Giao tiếp ở động vật có thể được định nghĩa là “Ngôn ngữ” không?
Việc giao tiếp ở động vật có được coi là "ngôn ngữ" hay không phụ thuộc vào cả định nghĩa "ngôn ngữ" lẫn sự hiểu biết về khả năng tư duy của động vật. Begush chỉ ra rằng có hai quan điểm đối lập chính trong giới học thuật:
Quan điểm thứ nhất cho rằng ngôn ngữ gắn liền chặt chẽ với tư duy phức tạp, rằng tư duy phức tạp có trước ngôn ngữ và là nguồn gốc của ngôn ngữ. Quan điểm này, xuất phát từ lý thuyết ngữ pháp sinh thành của Chomsky, nhấn mạnh tính bẩm sinh và độc đáo của ngôn ngữ loài người. Nếu quan điểm này đúng, động vật thiếu tư duy phức tạp không thể sở hữu "ngôn ngữ" thực sự.
Quan điểm thứ hai coi ngôn ngữ chỉ là một hình thức giao tiếp trong số rất nhiều hình thức khác, tương tự như cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt, không phụ thuộc vào tư duy phức tạp. Theo logic này, ngay cả những loài động vật không có tư duy phức tạp cũng có thể sở hữu "ngôn ngữ" riêng. Quan điểm này được ủng hộ một phần bởi nghiên cứu về loài tinh tinh lùn Kanzi đã chết, trước đây được chứng minh là có khả năng học ngôn ngữ của con người. Tuy nhiên, giới học thuật nhìn chung đồng ý rằng "động vật học ngôn ngữ của con người trong phòng thí nghiệm" và "sử dụng ngôn ngữ của chúng một cách tự nhiên trong tự nhiên" là hai điều khác nhau. Mặc dù những thí nghiệm này còn gây tranh cãi, chúng cung cấp những hiểu biết sâu sắc về nghiên cứu học tập giữa các loài và các cuộc tranh luận triết học về quyền động vật.
Robinson thừa nhận rằng hiện tại vẫn chưa thể xác định liệu động vật có hệ thống ngôn ngữ hoàn chỉnh hay không, nhưng công nghệ AI đang thúc đẩy nghiên cứu trong lĩnh vực này. Với sự hỗ trợ của dữ liệu lớn và mạng nơ-ron, con người có thể sớm đạt được những đột phá trong việc giải mã ngôn ngữ động vật.
Hiện nay, một số đặc điểm cốt lõi của ngôn ngữ loài người vẫn chưa được xác định rõ ràng ở các loài khác. Trong số 16 đặc điểm chính của ngôn ngữ loài người do nhà ngôn ngữ học Hockett đề xuất, "tính dịch chuyển", "tính năng suất" và "tính hai mặt" vẫn chưa được xác định rõ ràng ở động vật không phải người. Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây cho thấy động vật có thể có những điểm tương đồng với những đặc điểm này ở một số khía cạnh:
- Sự dịch chuyển: Điều này đề cập đến khả năng thảo luận về quá khứ, tương lai, các sự kiện xa xôi và các khái niệm trừu tượng. Mặc dù có bằng chứng gián tiếp, chẳng hạn như cá heo gọi tên những người bạn đồng hành đã biến mất nhiều năm trước và đười ươi thảo luận về những loài săn mồi đã xuất hiện trong quá khứ, nhưng điều này chủ yếu là giai thoại và thiếu bằng chứng thực nghiệm đầy đủ để loại trừ khả năng trùng hợp ngẫu nhiên hoặc trí nhớ đơn giản.
- Năng suất: Điều này đề cập đến khả năng tạo ra hoặc hiểu được những biểu đạt mới, chưa từng được nghe trước đây, đòi hỏi cá nhân phải tạo ra vô số tổ hợp âm thanh mới. Hiện tại, chỉ có con người mới sở hữu khả năng này, nhưng mô phỏng AI có thể mở ra những hướng đi mới để kiểm tra "tiềm năng năng suất" của động vật.
- Tính hai mặt đề cập đến thực tế là ngôn ngữ được cấu thành từ "các đơn vị âm thanh nhỏ, vô nghĩa" kết hợp thành "các đơn vị thông tin có ý nghĩa". Mặc dù cá nhà táng sử dụng âm thanh "tách" để tạo thành "kết", nhưng vẫn chưa có bằng chứng chứng minh rằng "tách" là vô nghĩa trong khi "kết" lại có ý nghĩa rõ ràng. Phân tích AI chuyên sâu trong tương lai có thể làm sáng tỏ vấn đề này và xây dựng các mô hình âm thanh cá voi chính xác hơn.
Một cuộc tranh luận quan trọng khác là liệu động vật có sở hữu "quy tắc ngữ pháp" xác định cấu trúc giao tiếp bằng giọng nói hay không. Mặc dù các loài linh trưởng đã được chứng minh là tạo ra nhiều ý nghĩa khác nhau thông qua các tiếng kêu kết hợp, Girard-Butozzi lưu ý rằng "số lượng ý nghĩa" ít hơn nhiều so với ngôn ngữ loài người. Tuy nhiên, khi nghiên cứu tích lũy, khoảng cách này có thể thu hẹp lại, thúc đẩy việc đánh giá lại sự đa dạng của trí thông minh trong sự sống.
Trong tương lai, khi các công cụ AI phát triển, con người có thể thực sự "nói chuyện" với động vật, thúc đẩy sự chung sống hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.