Tranh cãi khai thác khoáng sản dưới đáy biển

The Storm Riders
The Storm Riders
Phản hồi: 0
Nhu cầu khoáng sản toàn cầu tăng vọt do sự bùng nổ của công nghệ xanh, xe điện và sản xuất bán dẫn đã đẩy nhân loại vượt qua đất liền, hướng mắt xuống đáy đại dương – nơi được ví như “kho báu” chứa đựng lượng khoáng sản khổng lồ. Vùng Clarion-Clipperton (CCZ), một bình nguyên bùn rộng 6 triệu km² ở Thái Bình Dương, là điểm nóng khai thác với các khối đa kim (polymetallic nodules) giàu niken, mangan, coban, và đất hiếm. Nhưng liệu “mỏ vàng” này có đáng để đánh đổi với hệ sinh thái biển mong manh?

Theo Chosun Ilbo, khai thác đáy biển được xem là cơ hội trị giá 20 tỷ USD nhờ trữ lượng khoáng sản vượt trội so với đất liền:
  • Niken: Ước tính 360 triệu tấn dưới đáy biển, gấp 2,4 lần trữ lượng trên đất liền (130 triệu tấn).
  • Mangan: 770 triệu tấn dưới biển, so với 190 triệu tấn trên đất liền.
  • Coban: 94 triệu tấn dưới biển, gấp 8 lần trữ lượng trên đất liền (11 triệu tấn).
Các khối đa kim ở CCZ chứa tới 40 loại kim loại, là nguyên liệu quan trọng cho pin xe điện, năng lượng tái tạo và công nghệ cao. Việt Nam từ năm 1994 đã đăng ký khu vực khai thác 150.000 km² tại CCZ với ISA và được cấp quyền khai thác độc quyền 75.000 km² (bằng 3/4 diện tích Việt Nam) vào năm 2002, trữ lượng ước tính 560 triệu tấn khối đa kim, đủ để khai thác 100 năm với tốc độ 3 triệu tấn/năm

1751377377352.png


Quá trình khai thác tại CCZ sử dụng tàu nổi trên mặt biển, thả máy khai thác hoặc cánh tay robot qua ống dẫn xuống độ sâu hàng nghìn mét để thu gom khối đa kim. Khoáng sản được hút lên tàu, trong khi bùn và nước thải được xả lại biển. Tuy nhiên, chính quy trình này đang gây ra những lo ngại nghiêm trọng về môi trường. Hoạt động khai thác đáy biển tại CCZ có thể gây ra những tác động môi trường nghiêm trọng, như được nêu trong các báo cáo gần đây:

Theo Daum (2023), khai thác đáy biển làm hủy hoại môi trường sống của các loài sinh vật biển ở độ sâu 4.000-6.000m, nơi có hệ sinh thái độc đáo nhưng ít được nghiên cứu. Các loài như bọt biển, san hô biển sâu, và vi sinh vật phụ thuộc vào khối đa kim có nguy cơ bị tuyệt chủng. Báo cáo từ Nature chỉ ra rằng cơ sở dữ liệu sinh vật biển sâu “DeepData” của ISA có nhiều sai sót, 25% trong số 45.518 bản ghi bị trùng lặp hoặc thiếu chính xác, dẫn đến nguy cơ đánh giá thấp sự đa dạng sinh học và tác động của khai thác.

Quá trình khai thác tạo ra các đám mây bùn đục, làm tắc nghẽn mang của sinh vật biển và giải phóng kim loại nặng (như chì, thủy ngân) vào nước biển, gây ô nhiễm lan rộng. Nhà báo Ernest Scheyder cho biết: “Khai thác đáy biển, ở độ sâu lớn hơn cả giàn khoan dầu, tạo ra tiếng ồn và bụi bẩn trong nhiều tháng, gây ảnh hưởng chưa được đánh giá đầy đủ”

1751377404512.png


Đặc biệt, một khám phá gần đây cho thấy khối đa kim tại CCZ có khả năng tạo ra oxy thông qua điện phân tự nhiên, cung cấp nguồn oxy quý giá cho sinh vật biển sâu, nơi ánh sáng Mặt Trời không thể chạm tới. Nếu khai thác làm gián đoạn quá trình này, hệ sinh thái biển sâu có thể sụp đổ, ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn và cân bằng sinh thái toàn cầu. Ngoài ra, ô nhiễm từ bùn đục và kim loại nặng có thể lan rộng hàng nghìn mét vuông, đe dọa cả các vùng biển lân cận. Nhiều ý kiến lo ngại rằng hệ sinh thái biển sâu, vốn phát triển cực kỳ chậm, sẽ không thể phục hồi nếu bị phá hủy.

CCZ, thuộc vùng biển quốc tế, được quản lý bởi một tổ chức quốc tế chuyên giám sát khai thác khoáng sản đáy biển. Hiện tại, nhiều quốc gia đã tham gia cuộc đua, với Trung Quốc dẫn đầu nhờ sở hữu số lượng lớn giấy phép khám phá. Với thế mạnh kiểm soát chuỗi cung ứng khoáng sản đất liền, Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào công nghệ khai thác và tàu chuyên dụng, đặt mục tiêu thống trị thị trường đáy biển. Việt Nam cũng không đứng ngoài cuộc chơi, sở hữu quyền khai thác một khu vực rộng lớn tại CCZ, với tiềm năng cung cấp niken và coban cho ngành xe điện trong nước. Nhật Bản nhắm đến khai thác đất hiếm để giảm phụ thuộc vào Trung Quốc, trong khi Mỹ, dù chưa chính thức tham gia các hiệp định quốc tế, đang hợp tác với các công ty tư nhân để chen chân vào cuộc đua. Hàn Quốc và Nga cũng đang tích cực khám phá các khu vực giàu khoáng sản khác. Cuộc đua này không chỉ là về kinh tế mà còn mang tính địa chính trị, khi quyền kiểm soát khoáng sản biển có thể định hình chuỗi cung ứng toàn cầu.

Khai thác đáy biển tại CCZ mở ra cơ hội giảm phụ thuộc vào khoáng sản đất liền, đặc biệt trong bối cảnh một số quốc gia kiểm soát nguồn cung niken, coban và đất hiếm. Với ngành công nghiệp xanh đang bùng nổ, việc tiếp cận trữ lượng khổng lồ dưới biển có thể thúc đẩy sản xuất pin xe điện và năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, cái giá môi trường là không nhỏ. Nhiều quốc gia như Pháp và New Zealand đã kêu gọi tạm hoãn hoặc cấm khai thác đáy biển để bảo vệ hệ sinh thái. Một số giải pháp được đề xuất bao gồm cải thiện công nghệ khai thác để giảm bụi bẩn và tiếng ồn, sử dụng robot tự hành với cảm biến thông minh, hoặc tăng cường tái chế khoáng sản từ pin cũ để giảm áp lực lên đáy biển. Nhưng liệu những giải pháp này có đủ để ngăn chặn thảm họa môi trường? Đây là bài toán mà cả thế giới đang đau đầu tìm lời giải.
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
Thành viên mới đăng
http://textlink.linktop.vn/?adslk=aHR0cHM6Ly93d3cudm5yZXZpZXcudm4vdGhyZWFkcy90cmFuaC1jYWkta2hhaS10aGFjLWtob2FuZy1zYW4tZHVvaS1kYXktYmllbi42NDA3Mi8=
Top