404 Not Found
Writer
Trong bối cảnh an ninh mạng toàn cầu, tấn công chuỗi cung ứng (supply chain attack) đã trở thành một trong những mối đe dọa nghiêm trọng và khó lường nhất. Khác với các cuộc tấn công trực diện, mô hình này khai thác niềm tin sẵn có giữa doanh nghiệp và các đối tác, nhà cung cấp. Chính sự tin tưởng ấy trở thành cánh cửa vô hình để hacker len lỏi vào tận lõi hạ tầng.
Tấn công chuỗi cung ứng xảy ra khi kẻ tấn công không nhắm trực tiếp vào mục tiêu chính mà tìm cách xâm nhập qua các bên thứ ba: nhà phát triển phần mềm, dịch vụ đám mây, thậm chí cả thiết bị phần cứng. Khi một bản cập nhật phần mềm hợp pháp hay một thư viện mã nguồn phổ biến bị chèn mã độc, nó sẽ được “phát tán” rộng rãi tới hàng nghìn, thậm chí hàng triệu người dùng, tất cả đều tin rằng họ đang sử dụng một sản phẩm an toàn. Đây chính là lý do vì sao loại hình tấn công này ngày càng thịnh hành: hacker chỉ cần cài mã độc vào một điểm trong chuỗi để mở ra hàng loạt nạn nhân mới. Thay vì phá từng cánh cửa, chúng tìm cách cài độc ngay từ “khâu sản xuất chìa khóa”.
Sức hấp dẫn với giới tấn công mạng còn đến từ sự phức tạp của chuỗi cung ứng hiện đại. Một doanh nghiệp trung bình ngày nay có thể dùng hàng trăm gói thư viện mã nguồn mở, dịch vụ API, phần mềm bên thứ ba. Việc kiểm soát toàn diện gần như bất khả thi. Đặc biệt, mức độ tin cậy mặc định mà doanh nghiệp dành cho nhà cung cấp lại trở thành điểm yếu chí tử. Hacker chỉ cần vượt qua hàng rào bảo mật của một bên thứ ba nhỏ bé, thay vì trực tiếp đối đầu với tập đoàn sở hữu hạ tầng kiên cố.
Hệ quả của những cuộc tấn công này không chỉ dừng lại ở việc dữ liệu bị đánh cắp hay dịch vụ bị gián đoạn. Nguy hiểm hơn cả là niềm tin của người dùng bị lung lay. Một sản phẩm từng được coi là an toàn bỗng trở thành phương tiện phát tán mã độc, kéo theo hiệu ứng domino sụp đổ uy tín cả tập đoàn. Doanh nghiệp có thể phải gánh thêm chi phí khắc phục sự cố, bồi thường hợp đồng, trả tiền phạt theo quy định bảo mật dữ liệu. Với những ngành trọng yếu như năng lượng, tài chính, viễn thông hay y tế, gián đoạn chuỗi cung ứng còn tác động trực tiếp đến kinh tế – xã hội, thậm chí gây rủi ro an ninh quốc gia.
Không dừng lại ở đó, khủng hoảng còn để lại hệ quả dài hạn: quan hệ đối tác rạn nứt, chuỗi cung ứng bị giám sát gắt gao hơn, chi phí tuân thủ và kiểm toán tăng mạnh. Một sự cố đơn lẻ có thể khiến cả mạng lưới doanh nghiệp bị ảnh hưởng, kéo theo làn sóng cắt hợp đồng, mất thị phần và suy giảm niềm tin từ nhà đầu tư. Nói cách khác, một lỗ hổng nhỏ có thể nhanh chóng biến thành khủng hoảng lớn.
Những năm gần đây, tấn công chuỗi cung ứng liên tục làm rung chuyển giới công nghệ và doanh nghiệp toàn cầu. Năm 2021, vụ Kaseya VSA cho thấy sức tàn phá khủng khiếp của hình thức này khi nhóm hacker REvil khai thác lỗ hổng trong phần mềm quản lý hệ thống, lan ransomware tới hàng nghìn doanh nghiệp nhỏ. Cùng năm, Codecov bị cài cắm mã độc trong quy trình phát triển, khiến nhiều khách hàng vô tình bị lộ dữ liệu mà không hay biết. Năm 2022, Okta thừa nhận kho mã nguồn trên GitHub bị xâm nhập, làm lung lay niềm tin vào thương hiệu vốn được coi là trụ cột bảo mật. Sang 2023, nhóm Cl0p khai thác lỗ hổng zero-day trong phần mềm chuyển file MOVEit, đánh cắp dữ liệu của hàng nghìn tổ chức khắp thế giới.
Năm 2024, Blue Yonder, nhà cung cấp giải pháp quản lý kho và chuỗi bán lẻ cho các thương hiệu lớn như Starbucks hay Sainsbury’s, trở thành nạn nhân ransomware khiến nhiều hệ thống logistics phải vận hành thủ công. Mới đây, tháng 9/2025, Jaguar Land Rover phải tạm dừng sản xuất tại một số nhà máy vì chuỗi cung ứng công nghệ bị gián đoạn do tấn công mạng, gây thiệt hại trực tiếp đến doanh thu và sản xuất. Cùng thời điểm, tập đoàn Volvo cũng phải đối mặt với rủi ro khi nhà cung cấp phần mềm nhân sự Miljdata bị tấn công ransomware, dẫn đến việc dữ liệu cá nhân của nhân viên Volvo bị lộ, chứng minh rằng ngay cả các thương hiệu toàn cầu nổi tiếng về an toàn cũng có thể bị kéo vào khủng hoảng do sự cố từ đối tác. Ngay tại Việt Nam, năm 2020, Operation SignSight nhắm vào hệ thống chữ ký số của VGCA cho thấy chuỗi cung ứng phần mềm cũng có thể trở thành kênh xâm nhập, ảnh hưởng đến nhiều tổ chức trong nước. Tất cả các sự cố này đều chứng minh một điều: chỉ một mắt xích nhỏ trong chuỗi cung ứng bị xâm nhập, toàn bộ hệ thống có thể bị kéo theo, từ dữ liệu và vận hành cho tới uy tín của doanh nghiệp.
Những bài học từ các sự cố này đều chỉ ra rằng các doanh nghiệp không thể coi mình là “vùng an toàn”. Việc quản trị rủi ro chuỗi cung ứng phải được đặt ngang hàng với bảo mật nội bộ, nghĩa là không chỉ chú trọng phòng thủ cho hệ thống của chính mình, mà còn phải buộc nhà cung cấp tuân thủ các chuẩn an ninh và trải qua kiểm toán định kỳ. Song song, doanh nghiệp cần kiểm soát chặt chẽ mã nguồn và các bản cập nhật, xác thực chữ ký số, sử dụng công cụ giám sát tính toàn vẹn phần mềm, đồng thời hạn chế phụ thuộc vào nguồn không rõ ràng.
Không kém phần quan trọng là xây dựng quy trình ứng phó sự cố, giả lập các kịch bản tấn công chuỗi cung ứng và chuẩn bị sẵn kế hoạch cách ly hệ thống để giảm thiểu thiệt hại khi sự cố xảy ra. Cuối cùng, đầu tư vào con người vẫn là yếu tố then chốt. Đào tạo đội ngũ kỹ thuật cũng như nhân viên phi kỹ thuật nhận biết rủi ro sẽ giúp giảm khả năng sơ suất – vốn luôn là mắt xích yếu nhất trong mọi hệ thống.
Có thể nói, tấn công chuỗi cung ứng chính là minh chứng rõ nhất cho việc: chỉ một mắt xích nhỏ yếu đi, cả hệ thống có thể sụp đổ. Trong bối cảnh hội nhập và số hóa sâu rộng như hiện nay, các tổ chức Việt Nam không chỉ cần bức tường lửa vững chắc, mà còn phải “soi kỹ từng viên gạch” trong chuỗi cung ứng của mình.

Tấn công chuỗi cung ứng xảy ra khi kẻ tấn công không nhắm trực tiếp vào mục tiêu chính mà tìm cách xâm nhập qua các bên thứ ba: nhà phát triển phần mềm, dịch vụ đám mây, thậm chí cả thiết bị phần cứng. Khi một bản cập nhật phần mềm hợp pháp hay một thư viện mã nguồn phổ biến bị chèn mã độc, nó sẽ được “phát tán” rộng rãi tới hàng nghìn, thậm chí hàng triệu người dùng, tất cả đều tin rằng họ đang sử dụng một sản phẩm an toàn. Đây chính là lý do vì sao loại hình tấn công này ngày càng thịnh hành: hacker chỉ cần cài mã độc vào một điểm trong chuỗi để mở ra hàng loạt nạn nhân mới. Thay vì phá từng cánh cửa, chúng tìm cách cài độc ngay từ “khâu sản xuất chìa khóa”.
Sức hấp dẫn với giới tấn công mạng còn đến từ sự phức tạp của chuỗi cung ứng hiện đại. Một doanh nghiệp trung bình ngày nay có thể dùng hàng trăm gói thư viện mã nguồn mở, dịch vụ API, phần mềm bên thứ ba. Việc kiểm soát toàn diện gần như bất khả thi. Đặc biệt, mức độ tin cậy mặc định mà doanh nghiệp dành cho nhà cung cấp lại trở thành điểm yếu chí tử. Hacker chỉ cần vượt qua hàng rào bảo mật của một bên thứ ba nhỏ bé, thay vì trực tiếp đối đầu với tập đoàn sở hữu hạ tầng kiên cố.
Hệ quả của những cuộc tấn công này không chỉ dừng lại ở việc dữ liệu bị đánh cắp hay dịch vụ bị gián đoạn. Nguy hiểm hơn cả là niềm tin của người dùng bị lung lay. Một sản phẩm từng được coi là an toàn bỗng trở thành phương tiện phát tán mã độc, kéo theo hiệu ứng domino sụp đổ uy tín cả tập đoàn. Doanh nghiệp có thể phải gánh thêm chi phí khắc phục sự cố, bồi thường hợp đồng, trả tiền phạt theo quy định bảo mật dữ liệu. Với những ngành trọng yếu như năng lượng, tài chính, viễn thông hay y tế, gián đoạn chuỗi cung ứng còn tác động trực tiếp đến kinh tế – xã hội, thậm chí gây rủi ro an ninh quốc gia.
Không dừng lại ở đó, khủng hoảng còn để lại hệ quả dài hạn: quan hệ đối tác rạn nứt, chuỗi cung ứng bị giám sát gắt gao hơn, chi phí tuân thủ và kiểm toán tăng mạnh. Một sự cố đơn lẻ có thể khiến cả mạng lưới doanh nghiệp bị ảnh hưởng, kéo theo làn sóng cắt hợp đồng, mất thị phần và suy giảm niềm tin từ nhà đầu tư. Nói cách khác, một lỗ hổng nhỏ có thể nhanh chóng biến thành khủng hoảng lớn.
Những năm gần đây, tấn công chuỗi cung ứng liên tục làm rung chuyển giới công nghệ và doanh nghiệp toàn cầu. Năm 2021, vụ Kaseya VSA cho thấy sức tàn phá khủng khiếp của hình thức này khi nhóm hacker REvil khai thác lỗ hổng trong phần mềm quản lý hệ thống, lan ransomware tới hàng nghìn doanh nghiệp nhỏ. Cùng năm, Codecov bị cài cắm mã độc trong quy trình phát triển, khiến nhiều khách hàng vô tình bị lộ dữ liệu mà không hay biết. Năm 2022, Okta thừa nhận kho mã nguồn trên GitHub bị xâm nhập, làm lung lay niềm tin vào thương hiệu vốn được coi là trụ cột bảo mật. Sang 2023, nhóm Cl0p khai thác lỗ hổng zero-day trong phần mềm chuyển file MOVEit, đánh cắp dữ liệu của hàng nghìn tổ chức khắp thế giới.
Năm 2024, Blue Yonder, nhà cung cấp giải pháp quản lý kho và chuỗi bán lẻ cho các thương hiệu lớn như Starbucks hay Sainsbury’s, trở thành nạn nhân ransomware khiến nhiều hệ thống logistics phải vận hành thủ công. Mới đây, tháng 9/2025, Jaguar Land Rover phải tạm dừng sản xuất tại một số nhà máy vì chuỗi cung ứng công nghệ bị gián đoạn do tấn công mạng, gây thiệt hại trực tiếp đến doanh thu và sản xuất. Cùng thời điểm, tập đoàn Volvo cũng phải đối mặt với rủi ro khi nhà cung cấp phần mềm nhân sự Miljdata bị tấn công ransomware, dẫn đến việc dữ liệu cá nhân của nhân viên Volvo bị lộ, chứng minh rằng ngay cả các thương hiệu toàn cầu nổi tiếng về an toàn cũng có thể bị kéo vào khủng hoảng do sự cố từ đối tác. Ngay tại Việt Nam, năm 2020, Operation SignSight nhắm vào hệ thống chữ ký số của VGCA cho thấy chuỗi cung ứng phần mềm cũng có thể trở thành kênh xâm nhập, ảnh hưởng đến nhiều tổ chức trong nước. Tất cả các sự cố này đều chứng minh một điều: chỉ một mắt xích nhỏ trong chuỗi cung ứng bị xâm nhập, toàn bộ hệ thống có thể bị kéo theo, từ dữ liệu và vận hành cho tới uy tín của doanh nghiệp.
Những bài học từ các sự cố này đều chỉ ra rằng các doanh nghiệp không thể coi mình là “vùng an toàn”. Việc quản trị rủi ro chuỗi cung ứng phải được đặt ngang hàng với bảo mật nội bộ, nghĩa là không chỉ chú trọng phòng thủ cho hệ thống của chính mình, mà còn phải buộc nhà cung cấp tuân thủ các chuẩn an ninh và trải qua kiểm toán định kỳ. Song song, doanh nghiệp cần kiểm soát chặt chẽ mã nguồn và các bản cập nhật, xác thực chữ ký số, sử dụng công cụ giám sát tính toàn vẹn phần mềm, đồng thời hạn chế phụ thuộc vào nguồn không rõ ràng.
Không kém phần quan trọng là xây dựng quy trình ứng phó sự cố, giả lập các kịch bản tấn công chuỗi cung ứng và chuẩn bị sẵn kế hoạch cách ly hệ thống để giảm thiểu thiệt hại khi sự cố xảy ra. Cuối cùng, đầu tư vào con người vẫn là yếu tố then chốt. Đào tạo đội ngũ kỹ thuật cũng như nhân viên phi kỹ thuật nhận biết rủi ro sẽ giúp giảm khả năng sơ suất – vốn luôn là mắt xích yếu nhất trong mọi hệ thống.
Có thể nói, tấn công chuỗi cung ứng chính là minh chứng rõ nhất cho việc: chỉ một mắt xích nhỏ yếu đi, cả hệ thống có thể sụp đổ. Trong bối cảnh hội nhập và số hóa sâu rộng như hiện nay, các tổ chức Việt Nam không chỉ cần bức tường lửa vững chắc, mà còn phải “soi kỹ từng viên gạch” trong chuỗi cung ứng của mình.
WhiteHat
Được phối hợp thực hiện bởi các chuyên gia của Bkav,
cộng đồng An ninh mạng Việt Nam WhiteHat
và cộng đồng Khoa học công nghệ VnReview