The Storm Riders
Writer
Trong năm qua, cổ phiếu của các tập đoàn công nghiệp nặng hàng đầu Nhật Bản như IHI, Mitsubishi Heavy Industries (MHI) và Kawasaki Heavy Industries (KHI) – thường được gọi là "Big 3 công nghiệp nặng" – đã chứng kiến mức tăng trưởng ấn tượng. Mặc dù chưa có công ty nào công bố tỷ suất lợi nhuận riêng cho mảng kinh doanh quốc phòng, nhưng trước đây, ngành công nghiệp quốc phòng từng bị coi là một lĩnh vực quan trọng nhưng gần như không mang lại lợi nhuận.
Vậy điều gì đã khiến ngành công nghiệp này vốn chứng kiến sự rút lui và thu hẹp của nhiều doanh nghiệp tư nhân từ cuối những năm 2000, lại thu hút sự chú ý của thị trường trở lại?
Sự trỗi dậy này có nhiều yếu tố tác động. Một phần là do ảnh hưởng từ những phát biểu của Tổng thống Trump, người đã mạnh mẽ kêu gọi các quốc gia chấm dứt sự phụ thuộc vào quốc phòng của Mỹ và tăng chi tiêu quốc phòng của chính mình. Tuy nhiên, yếu tố quan trọng hơn cả chính là sự đánh giá lại vai trò của ngành công nghiệp quốc phòng trong những năm gần đây tại Nhật Bản.
Vượt qua những rắc rối trong hợp đồng với Bộ Quốc phòng trước đây, dẫn đến việc các doanh nghiệp tư nhân phải thu hẹp hoặc rút lui cũng như những khó khăn trong việc cân bằng lợi ích giữa cổ đông và nhà đầu tư, ngành công nghiệp quốc phòng Nhật Bản đang đứng trước những chuyển biến mới.
Nhìn vào tổng lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết trên chỉ số TOPIX trong năm qua, Fujikura sản xuất vật liệu cáp cho trung tâm dữ liệu đứng đầu nhờ nhu cầu bùng nổ của AI tạo sinh. Tuy nhiên, điều đáng chú ý đặc biệt là vị trí thứ hai của IHI và thứ chín của MHI. Cả ba tập đoàn công nghiệp nặng này đều ghi nhận mức tăng giá cổ phiếu đáng kể trong năm qua. Nếu xét trong khung thời gian 5 năm, MHI cho thấy tốc độ tăng trưởng ấn tượng nhất, giá cổ phiếu tăng khoảng 871%. Tiếp theo là IHI với 714% và KHI cũng tăng 421% (tính đến ngày 15 tháng 4 năm 2025).
Một trong những nguyên nhân chính của sự tăng trưởng này là thông điệp "Đừng ăn bám quốc phòng Mỹ" của Tổng thống Trump đã tác động mạnh mẽ đến chính sách quốc phòng của nhiều quốc gia. Đặc biệt, Đức, quốc gia từng kiên quyết từ chối, nay đã tiến tới sửa đổi Luật Cơ bản (tương đương Hiến pháp) để tăng chi tiêu quốc phòng. Chính phủ Nhật Bản cũng đã công bố kế hoạch tăng chi tiêu quốc phòng từ 1% GDP hiện tại lên 2% vào năm tài chính 2027. Việc chi tiêu quốc phòng tăng trưởng chắc chắn là một yếu tố thúc đẩy giá cổ phiếu của các doanh nghiệp trong ngành.
Tuy nhiên, trên thực tế, môi trường xung quanh ngành công nghiệp quốc phòng Nhật Bản đã bắt đầu có những thay đổi từ khoảng năm 2020. Đáng chú ý nhất là động thái cải thiện tỷ suất lợi nhuận cho các trang thiết bị quốc phòng tại Nhật Bản.
Chính phủ Nhật Bản đã xem xét lại các quy định trong hợp đồng và tiến hành thay đổi cơ chế để đảm bảo lợi nhuận cho ngành công nghiệp quốc phòng, vốn từng bị coi là "lĩnh vực không sinh lời". Sự thay đổi này đã làm thay đổi đánh giá của thị trường đối với các doanh nghiệp quốc phòng trong những năm gần đây và đẩy giá cổ phiếu của họ lên cao.
Vậy tại sao chính phủ lại thay đổi chính sách và thể hiện ý định cải thiện tỷ suất lợi nhuận cho trang thiết bị quốc phòng trong vài năm trở lại đây?
Thực tế, Nhật Bản từng có rất nhiều doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực trang thiết bị quốc phòng. Tuy nhiên, trước đây, ngay cả khi chi phí vật liệu, nhân công hoặc chi phí phát sinh do thay đổi thiết kế tăng lên, Bộ Quốc phòng cũng không chấp nhận bù đắp những chi phí gia tăng đó. Kết quả là doanh nghiệp phải tự mình gánh chịu toàn bộ chi phí, biến ngành này thành một lĩnh vực "không có lãi nhưng không thể từ bỏ vì tầm quan trọng đối với quốc phòng và hình ảnh doanh nghiệp".
Một ví dụ điển hình là chia sẻ từ một lãnh đạo doanh nghiệp đóng tàu của Nhật Bản: "Việc đóng tàu cho thị trường dân sự, dù chịu ảnh hưởng của thị trường, vẫn mang lại lợi nhuận. Nhưng việc đóng tàu cho Bộ Quốc phòng gần như không có lãi." Nguyên nhân chính có lẽ là do Bộ Quốc phòng không chịu gánh phần chi phí gia tăng, buộc doanh nghiệp phải tự hấp thụ.
Một sự kiện cụ thể đã trở thành "giọt nước tràn ly", dẫn đến việc các doanh nghiệp quốc phòng Nhật Bản thu hẹp hoạt động hoặc rút lui.
Đó chính là vụ kiện liên quan đến trực thăng chiến đấu "AH-64D (thường gọi là Apache Longbow)" của Fuji Heavy Industries (nay là SUBARU).
Trước đây, theo yêu cầu của Bộ Quốc phòng, Fuji Heavy Industries đã mua bản thiết kế trực thăng Apache Longbow của Mỹ và đảm nhận việc sản xuất tại Nhật Bản từ năm 2002 đến 2007. Ban đầu, Bộ Quốc phòng đưa ra kế hoạch mua sắm 62 chiếc nhưng cuối cùng chỉ đặt hàng 13 chiếc từ Fuji Heavy Industries. Với chi phí ước tính 5 tỷ yên mỗi chiếc, hợp đồng quy mô lớn có thể lên tới hơn 300 tỷ yên cho 60 chiếc. Tuy nhiên, Bộ Quốc phòng đã không ký hợp đồng chính thức mà dự án được tiến hành dựa trên... "lời hứa miệng".
Fuji Heavy Industries không chỉ phải gánh chịu chi phí đầu tư ban đầu khổng lồ để thiết lập dây chuyền sản xuất mà còn phải đối mặt với chi phí vật liệu, nhân công và chi phí phát sinh do thay đổi thiết kế tăng lên. Thế nhưng, Bộ Quốc phòng không hề có khoản bồi thường bổ sung nào, khiến công ty gần như phải "ngậm bồ hòn làm ngọt". Trước tình hình đó, Fuji Heavy Industries đã kiện Bộ Quốc phòng vào năm 2008.
Thông thường, những vụ kiện như vậy sẽ được giải quyết sớm thông qua hòa giải, nhưng Bộ Quốc phòng đã kiên quyết không thay đổi thái độ cho đến cùng và gần như không thể hiện sự thấu hiểu đối với rủi ro kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân. Kết quả là vụ kiện kéo dài đến Tòa án Tối cao đã kết thúc với chiến thắng thuộc về Fuji Heavy Industries. Nhà nước bị buộc phải thanh toán toàn bộ số tiền 35,1 tỷ yên.
Cách hành xử thiếu thiện chí này của Bộ Quốc phòng đối với Fuji Heavy Industries đã gây ra sự thất vọng sâu sắc trong cộng đồng doanh nghiệp tư nhân tham gia vào lĩnh vực quốc phòng.
Nghi ngờ rằng "kinh doanh với nhà nước không có lãi, thậm chí lời hứa cũng không được giữ" lan rộng. Vụ kiện này đã trở thành một bước ngoặt, khiến nhiều doanh nghiệp xem xét lại mối quan hệ với Bộ Quốc phòng và hàng loạt công ty đã thu hẹp hoặc rút lui khỏi lĩnh vực này.
Ví dụ, Komatsu (sản xuất xe thiết giáp hạng nhẹ), Sumitomo Heavy Industries (sản xuất súng máy), Daicel (sản xuất thuốc phóng cho thiết bị thoát hiểm khẩn cấp của phi công) đều đã tuyên bố rút khỏi mảng kinh doanh quốc phòng. Nhiều doanh nghiệp khác cũng theo chân. Tất cả những doanh nghiệp này đều sở hữu năng lực kỹ thuật và sản xuất cực kỳ cao. Tuy nhiên, do cơ cấu khó sinh lời và rủi ro hợp đồng cao, họ nhận thấy việc tiếp tục kinh doanh trong lĩnh vực quốc phòng là một rủi ro đối với hoạt động kinh doanh của mình.
Thêm vào đó, trong những năm gần đây, thị trường vốn ngày càng đòi hỏi "việc tạo ra lợi nhuận". Việc duy trì các hoạt động kinh doanh có tỷ suất lợi nhuận thấp trong thời gian dài trở nên khó khăn hơn dưới góc độ trách nhiệm giải trình với cổ đông và nhà đầu tư. Trong bối cảnh thị trường thay đổi mạnh mẽ, nếu hợp đồng với Bộ Quốc phòng không được thiết lập một cách hợp lý về mặt kinh doanh, doanh nghiệp buộc phải rút lui.
Trước tình hình đó, nhận thức của toàn xã hội về quốc phòng cũng dần thay đổi. Chính phủ nhận ra sự cần thiết phải duy trì ngành công nghiệp quốc phòng như một "ngành công nghiệp then chốt hỗ trợ an ninh quốc gia" một cách bền vững. Nguy cơ hệ thống cung cấp trang thiết bị trong nước bị lung lay do hàng loạt doanh nghiệp rút lui đã trở thành động lực khiến chính phủ thay đổi thái độ. Và giải pháp được đưa ra là nhà nước bắt đầu nghiêm túc xem xét lại tỷ suất lợi nhuận cho các trang thiết bị quốc phòng.
Nhờ những động thái này, trong các tài liệu đề cập đến ngành công nghiệp quốc phòng của MHI và IHI, lập trường coi mảng kinh doanh quốc phòng là một trong những trụ cột tăng trưởng đã được thể hiện rõ ràng. Việc nhà nước điều chỉnh cơ chế đã tạo ra một môi trường thuận lợi hơn để các doanh nghiệp có thể tích cực tham gia.
Cổ phiếu của "Big 3 công nghiệp nặng" như IHI, MHI và KHI tăng giá không chỉ do việc mở rộng chi tiêu quốc phòng mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ việc chính phủ Nhật Bản, sau khi nhận ra những sai lầm trong quá khứ và để ngăn chặn sự suy thoái của ngành công nghiệp quốc phòng, đã công khai "hậu thuẫn ngành công nghiệp quốc phòng" và quyết định cải thiện tỷ suất lợi nhuận.
Thị trường rõ ràng đang đặt nhiều kỳ vọng vào những thay đổi này. Tuy nhiên, thị trường cũng rất nhạy cảm với những dấu hiệu "phản bội".
Nếu chính phủ thay đổi hoặc rút lại các chính sách hỗ trợ ngành công nghiệp quốc phòng, hoặc đẩy rủi ro quá mức về phía doanh nghiệp, như trường hợp từng xảy ra với Fuji Heavy Industries, niềm tin sẽ nhanh chóng mất đi. Điều này không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến giá cổ phiếu của Big 3 công nghiệp nặng mà còn có thể khiến thị trường đánh giá rằng "không nên kinh doanh với Bộ Quốc phòng".
Sự suy thoái của ngành công nghiệp quốc phòng Nhật Bản là điều khó tránh khỏi. Hơn nữa, nếu nhà nước có thái độ thiếu thiện chí với doanh nghiệp tư nhân, nhiều nhà đầu tư nước ngoài trên thị trường chứng khoán Nhật Bản cũng có thể rút vốn đầu tư.
Vậy điều gì đã khiến ngành công nghiệp này vốn chứng kiến sự rút lui và thu hẹp của nhiều doanh nghiệp tư nhân từ cuối những năm 2000, lại thu hút sự chú ý của thị trường trở lại?
Bối cảnh trỗi dậy
Sự trỗi dậy này có nhiều yếu tố tác động. Một phần là do ảnh hưởng từ những phát biểu của Tổng thống Trump, người đã mạnh mẽ kêu gọi các quốc gia chấm dứt sự phụ thuộc vào quốc phòng của Mỹ và tăng chi tiêu quốc phòng của chính mình. Tuy nhiên, yếu tố quan trọng hơn cả chính là sự đánh giá lại vai trò của ngành công nghiệp quốc phòng trong những năm gần đây tại Nhật Bản.
Vượt qua những rắc rối trong hợp đồng với Bộ Quốc phòng trước đây, dẫn đến việc các doanh nghiệp tư nhân phải thu hẹp hoặc rút lui cũng như những khó khăn trong việc cân bằng lợi ích giữa cổ đông và nhà đầu tư, ngành công nghiệp quốc phòng Nhật Bản đang đứng trước những chuyển biến mới.

Nhìn vào tổng lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết trên chỉ số TOPIX trong năm qua, Fujikura sản xuất vật liệu cáp cho trung tâm dữ liệu đứng đầu nhờ nhu cầu bùng nổ của AI tạo sinh. Tuy nhiên, điều đáng chú ý đặc biệt là vị trí thứ hai của IHI và thứ chín của MHI. Cả ba tập đoàn công nghiệp nặng này đều ghi nhận mức tăng giá cổ phiếu đáng kể trong năm qua. Nếu xét trong khung thời gian 5 năm, MHI cho thấy tốc độ tăng trưởng ấn tượng nhất, giá cổ phiếu tăng khoảng 871%. Tiếp theo là IHI với 714% và KHI cũng tăng 421% (tính đến ngày 15 tháng 4 năm 2025).
Một trong những nguyên nhân chính của sự tăng trưởng này là thông điệp "Đừng ăn bám quốc phòng Mỹ" của Tổng thống Trump đã tác động mạnh mẽ đến chính sách quốc phòng của nhiều quốc gia. Đặc biệt, Đức, quốc gia từng kiên quyết từ chối, nay đã tiến tới sửa đổi Luật Cơ bản (tương đương Hiến pháp) để tăng chi tiêu quốc phòng. Chính phủ Nhật Bản cũng đã công bố kế hoạch tăng chi tiêu quốc phòng từ 1% GDP hiện tại lên 2% vào năm tài chính 2027. Việc chi tiêu quốc phòng tăng trưởng chắc chắn là một yếu tố thúc đẩy giá cổ phiếu của các doanh nghiệp trong ngành.
Thay đổi chính sách
Tuy nhiên, trên thực tế, môi trường xung quanh ngành công nghiệp quốc phòng Nhật Bản đã bắt đầu có những thay đổi từ khoảng năm 2020. Đáng chú ý nhất là động thái cải thiện tỷ suất lợi nhuận cho các trang thiết bị quốc phòng tại Nhật Bản.
Chính phủ Nhật Bản đã xem xét lại các quy định trong hợp đồng và tiến hành thay đổi cơ chế để đảm bảo lợi nhuận cho ngành công nghiệp quốc phòng, vốn từng bị coi là "lĩnh vực không sinh lời". Sự thay đổi này đã làm thay đổi đánh giá của thị trường đối với các doanh nghiệp quốc phòng trong những năm gần đây và đẩy giá cổ phiếu của họ lên cao.

Vậy tại sao chính phủ lại thay đổi chính sách và thể hiện ý định cải thiện tỷ suất lợi nhuận cho trang thiết bị quốc phòng trong vài năm trở lại đây?
Thực tế, Nhật Bản từng có rất nhiều doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực trang thiết bị quốc phòng. Tuy nhiên, trước đây, ngay cả khi chi phí vật liệu, nhân công hoặc chi phí phát sinh do thay đổi thiết kế tăng lên, Bộ Quốc phòng cũng không chấp nhận bù đắp những chi phí gia tăng đó. Kết quả là doanh nghiệp phải tự mình gánh chịu toàn bộ chi phí, biến ngành này thành một lĩnh vực "không có lãi nhưng không thể từ bỏ vì tầm quan trọng đối với quốc phòng và hình ảnh doanh nghiệp".
Một ví dụ điển hình là chia sẻ từ một lãnh đạo doanh nghiệp đóng tàu của Nhật Bản: "Việc đóng tàu cho thị trường dân sự, dù chịu ảnh hưởng của thị trường, vẫn mang lại lợi nhuận. Nhưng việc đóng tàu cho Bộ Quốc phòng gần như không có lãi." Nguyên nhân chính có lẽ là do Bộ Quốc phòng không chịu gánh phần chi phí gia tăng, buộc doanh nghiệp phải tự hấp thụ.
Một sự kiện cụ thể đã trở thành "giọt nước tràn ly", dẫn đến việc các doanh nghiệp quốc phòng Nhật Bản thu hẹp hoạt động hoặc rút lui.
Cú sốc trực thăng Apache
Đó chính là vụ kiện liên quan đến trực thăng chiến đấu "AH-64D (thường gọi là Apache Longbow)" của Fuji Heavy Industries (nay là SUBARU).

Trước đây, theo yêu cầu của Bộ Quốc phòng, Fuji Heavy Industries đã mua bản thiết kế trực thăng Apache Longbow của Mỹ và đảm nhận việc sản xuất tại Nhật Bản từ năm 2002 đến 2007. Ban đầu, Bộ Quốc phòng đưa ra kế hoạch mua sắm 62 chiếc nhưng cuối cùng chỉ đặt hàng 13 chiếc từ Fuji Heavy Industries. Với chi phí ước tính 5 tỷ yên mỗi chiếc, hợp đồng quy mô lớn có thể lên tới hơn 300 tỷ yên cho 60 chiếc. Tuy nhiên, Bộ Quốc phòng đã không ký hợp đồng chính thức mà dự án được tiến hành dựa trên... "lời hứa miệng".
Fuji Heavy Industries không chỉ phải gánh chịu chi phí đầu tư ban đầu khổng lồ để thiết lập dây chuyền sản xuất mà còn phải đối mặt với chi phí vật liệu, nhân công và chi phí phát sinh do thay đổi thiết kế tăng lên. Thế nhưng, Bộ Quốc phòng không hề có khoản bồi thường bổ sung nào, khiến công ty gần như phải "ngậm bồ hòn làm ngọt". Trước tình hình đó, Fuji Heavy Industries đã kiện Bộ Quốc phòng vào năm 2008.
Thông thường, những vụ kiện như vậy sẽ được giải quyết sớm thông qua hòa giải, nhưng Bộ Quốc phòng đã kiên quyết không thay đổi thái độ cho đến cùng và gần như không thể hiện sự thấu hiểu đối với rủi ro kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân. Kết quả là vụ kiện kéo dài đến Tòa án Tối cao đã kết thúc với chiến thắng thuộc về Fuji Heavy Industries. Nhà nước bị buộc phải thanh toán toàn bộ số tiền 35,1 tỷ yên.
Toàn ngành suy thoái
Cách hành xử thiếu thiện chí này của Bộ Quốc phòng đối với Fuji Heavy Industries đã gây ra sự thất vọng sâu sắc trong cộng đồng doanh nghiệp tư nhân tham gia vào lĩnh vực quốc phòng.
Nghi ngờ rằng "kinh doanh với nhà nước không có lãi, thậm chí lời hứa cũng không được giữ" lan rộng. Vụ kiện này đã trở thành một bước ngoặt, khiến nhiều doanh nghiệp xem xét lại mối quan hệ với Bộ Quốc phòng và hàng loạt công ty đã thu hẹp hoặc rút lui khỏi lĩnh vực này.

Ví dụ, Komatsu (sản xuất xe thiết giáp hạng nhẹ), Sumitomo Heavy Industries (sản xuất súng máy), Daicel (sản xuất thuốc phóng cho thiết bị thoát hiểm khẩn cấp của phi công) đều đã tuyên bố rút khỏi mảng kinh doanh quốc phòng. Nhiều doanh nghiệp khác cũng theo chân. Tất cả những doanh nghiệp này đều sở hữu năng lực kỹ thuật và sản xuất cực kỳ cao. Tuy nhiên, do cơ cấu khó sinh lời và rủi ro hợp đồng cao, họ nhận thấy việc tiếp tục kinh doanh trong lĩnh vực quốc phòng là một rủi ro đối với hoạt động kinh doanh của mình.
Thêm vào đó, trong những năm gần đây, thị trường vốn ngày càng đòi hỏi "việc tạo ra lợi nhuận". Việc duy trì các hoạt động kinh doanh có tỷ suất lợi nhuận thấp trong thời gian dài trở nên khó khăn hơn dưới góc độ trách nhiệm giải trình với cổ đông và nhà đầu tư. Trong bối cảnh thị trường thay đổi mạnh mẽ, nếu hợp đồng với Bộ Quốc phòng không được thiết lập một cách hợp lý về mặt kinh doanh, doanh nghiệp buộc phải rút lui.
Trước tình hình đó, nhận thức của toàn xã hội về quốc phòng cũng dần thay đổi. Chính phủ nhận ra sự cần thiết phải duy trì ngành công nghiệp quốc phòng như một "ngành công nghiệp then chốt hỗ trợ an ninh quốc gia" một cách bền vững. Nguy cơ hệ thống cung cấp trang thiết bị trong nước bị lung lay do hàng loạt doanh nghiệp rút lui đã trở thành động lực khiến chính phủ thay đổi thái độ. Và giải pháp được đưa ra là nhà nước bắt đầu nghiêm túc xem xét lại tỷ suất lợi nhuận cho các trang thiết bị quốc phòng.
Nhờ những động thái này, trong các tài liệu đề cập đến ngành công nghiệp quốc phòng của MHI và IHI, lập trường coi mảng kinh doanh quốc phòng là một trong những trụ cột tăng trưởng đã được thể hiện rõ ràng. Việc nhà nước điều chỉnh cơ chế đã tạo ra một môi trường thuận lợi hơn để các doanh nghiệp có thể tích cực tham gia.
Kỳ vọng của thị trường

Cổ phiếu của "Big 3 công nghiệp nặng" như IHI, MHI và KHI tăng giá không chỉ do việc mở rộng chi tiêu quốc phòng mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ việc chính phủ Nhật Bản, sau khi nhận ra những sai lầm trong quá khứ và để ngăn chặn sự suy thoái của ngành công nghiệp quốc phòng, đã công khai "hậu thuẫn ngành công nghiệp quốc phòng" và quyết định cải thiện tỷ suất lợi nhuận.
Thị trường rõ ràng đang đặt nhiều kỳ vọng vào những thay đổi này. Tuy nhiên, thị trường cũng rất nhạy cảm với những dấu hiệu "phản bội".
Nếu chính phủ thay đổi hoặc rút lại các chính sách hỗ trợ ngành công nghiệp quốc phòng, hoặc đẩy rủi ro quá mức về phía doanh nghiệp, như trường hợp từng xảy ra với Fuji Heavy Industries, niềm tin sẽ nhanh chóng mất đi. Điều này không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến giá cổ phiếu của Big 3 công nghiệp nặng mà còn có thể khiến thị trường đánh giá rằng "không nên kinh doanh với Bộ Quốc phòng".
Sự suy thoái của ngành công nghiệp quốc phòng Nhật Bản là điều khó tránh khỏi. Hơn nữa, nếu nhà nước có thái độ thiếu thiện chí với doanh nghiệp tư nhân, nhiều nhà đầu tư nước ngoài trên thị trường chứng khoán Nhật Bản cũng có thể rút vốn đầu tư.