Ngọc Yến
Writer
Bosch chính là thương hiệu nhiều người quan tâm và cũng khiến nhiều người nhức đầu nhất. Đặc biệt khi cái tên của các máy cứ na ná nhau, tính năng cũng na ná nhau, và ngoại hình cũng na ná nhau.
Nên trước khi các bạn quyết định chọn Bosch series 2,4,6 hay 8, mình sẽ chia sẻ cho mọi người ý nghĩa cách đọc từng ký tự trong tên model
1. Ký tự 1–4 (định danh & series):
Ký tự 1 luôn là S (Bosch Dishwasher).
Ký tự 2 (M/P/B/G…) thể hiện kích thước (M = 60 cm, P = 45 cm, B = 60 cm cao, G = đặc biệt…).
Ký tự 3 (D/E/I/S/U/V/Z) là kiểu lắp đặt (D = âm tủ, E = Vario hinge, I = bán phần, S = độc lập, U/V = âm tủ, Z = phụ kiện đặc biệt).
Ký tự 4 là số serie: 6 = Series 6, 8 = Series 8.
2. Ký tự 5–7 (tính năng & thiết kế):
Ký tự 5 (I/H/E/Z/Y) là tính năng sấy (Z = Zeolith thường gặp ở Series 6; Y = Zeolith+EfficientDry đặc trưng Series .
Ký tự 6 (A/B/C/D…/U/V) cho biết nội thất giỏ (ví dụ C = rổ kim loại có khay dao kéo, D = Extra Space…).
Ký tự 7 (B/I/M/S/C/W/Y) là màu sắc (I = inox, B = đen, W = trắng, …).
3. Ký tự 8–10 (biến thể & thị trường):
Ký tự 8–9 là mã biến thể (theo thứ tự kênh kinh doanh, độ ồn, tiêu thụ nước…).
Ký tự 10 là thị trường phân phối (E = Châu Âu, D = Đức, P = Châu Á – Thái Bình Dương, …).
Ví dụ cụ thể:
SMS6ZCI49E (Series 6):
S = Dishwasher, M = 60 cm, S = độc lập, 6 = Series 6, Z = Zeolith, C = rổ kim loại có dao kéo, I = inox, 4–9 = biến thể, E = EU.
SMS8YCI01E (Series 8):
S = Dishwasher, M = 60 cm, S = độc lập, 8 = Series 8, Y = Zeolith+EfficientDry, C = rổ kim loại có dao kéo, I = inox, 0–1 = biến thể, E = EU.
Như vậy, chỉ cần nhìn vào ký tự thứ 4 trong model là đã biết ngay đó là Series 2, 4, 6 hay Series 8, đồng thời nắm được nhanh các tính năng, kích thước, màu sắc đi kèm.
Mã số máy Bosch
Nên trước khi các bạn quyết định chọn Bosch series 2,4,6 hay 8, mình sẽ chia sẻ cho mọi người ý nghĩa cách đọc từng ký tự trong tên model
1. Ký tự 1–4 (định danh & series):
Ký tự 1 luôn là S (Bosch Dishwasher).
Ký tự 2 (M/P/B/G…) thể hiện kích thước (M = 60 cm, P = 45 cm, B = 60 cm cao, G = đặc biệt…).
Ký tự 3 (D/E/I/S/U/V/Z) là kiểu lắp đặt (D = âm tủ, E = Vario hinge, I = bán phần, S = độc lập, U/V = âm tủ, Z = phụ kiện đặc biệt).
Ký tự 4 là số serie: 6 = Series 6, 8 = Series 8.
2. Ký tự 5–7 (tính năng & thiết kế):
Ký tự 5 (I/H/E/Z/Y) là tính năng sấy (Z = Zeolith thường gặp ở Series 6; Y = Zeolith+EfficientDry đặc trưng Series .
Ký tự 6 (A/B/C/D…/U/V) cho biết nội thất giỏ (ví dụ C = rổ kim loại có khay dao kéo, D = Extra Space…).
Ký tự 7 (B/I/M/S/C/W/Y) là màu sắc (I = inox, B = đen, W = trắng, …).
3. Ký tự 8–10 (biến thể & thị trường):
Ký tự 8–9 là mã biến thể (theo thứ tự kênh kinh doanh, độ ồn, tiêu thụ nước…).
Ký tự 10 là thị trường phân phối (E = Châu Âu, D = Đức, P = Châu Á – Thái Bình Dương, …).
Ví dụ cụ thể:
SMS6ZCI49E (Series 6):
S = Dishwasher, M = 60 cm, S = độc lập, 6 = Series 6, Z = Zeolith, C = rổ kim loại có dao kéo, I = inox, 4–9 = biến thể, E = EU.
SMS8YCI01E (Series 8):
S = Dishwasher, M = 60 cm, S = độc lập, 8 = Series 8, Y = Zeolith+EfficientDry, C = rổ kim loại có dao kéo, I = inox, 0–1 = biến thể, E = EU.
Như vậy, chỉ cần nhìn vào ký tự thứ 4 trong model là đã biết ngay đó là Series 2, 4, 6 hay Series 8, đồng thời nắm được nhanh các tính năng, kích thước, màu sắc đi kèm.

Mã số máy Bosch


