Mr Bens
Intern Writer
Năng lực tác chiến trên không của Không quân Trung Quốc đang bước vào một giai đoạn thay đổi sâu sắc. Báo cáo mới từ Cơ quan Quốc phòng và Quân sự Anh cho biết tên lửa không đối không tầm cực xa PL-17 do Trung Quốc tự phát triển đã chính thức đi vào biên chế và hoàn tất các cuộc bắn đạn thật, bao gồm cả kịch bản đối đầu với máy bay chiến đấu tàng hình J-20. Đây được xem là một bước tiến quan trọng, làm thay đổi đáng kể các quy tắc truyền thống của không chiến hiện đại.
PL-17 thường được ví như “pháo bắn tỉa trên không” với tầm bắn danh nghĩa vượt 500 km, trong một số điều kiện đặc biệt có thể vươn tới 1000 km. Tầm bắn này vượt xa giới hạn tác chiến thông thường của máy bay chiến đấu thế hệ thứ năm, khiến ưu thế tàng hình vốn là nền tảng của F-22 hay F-35 trở nên dễ bị tổn thương trước các đòn tấn công ngoài tầm nhìn. Cuộc cạnh tranh kéo dài hàng chục năm giữa công nghệ tàng hình và chống tàng hình đang bước sang một giai đoạn mới, trong đó tên lửa tầm cực xa giữ vai trò trung tâm.
Trong một kịch bản thử nghiệm được công bố, một chiếc J-20 mang theo hai tên lửa PL-17 phối hợp cùng máy bay cảnh báo sớm KJ-500 và máy bay không người lái trinh sát tầm cao WZ-8 đã khóa thành công mục tiêu là một máy bay không người lái có khả năng cơ động cao, mô phỏng F-22, ở cự ly khoảng 450 km. Sau khi phóng tên lửa, J-20 nhanh chóng loại bỏ giá treo vũ khí bên ngoài để khôi phục trạng thái tàng hình và rút khỏi khu vực giao chiến.
PL-17 bay theo quỹ đạo tầm cao đã được lập trình, lên độ cao khoảng 30 km trong tầng khí quyển loãng nhằm giảm lực cản. Khi tiếp cận mục tiêu, động cơ kích hoạt xung cuối, đẩy tốc độ lên Mach 6 và thực hiện thao tác cơ động quá tải 15G để xuyên thủng hệ thống phòng thủ của mục tiêu. Kết quả là một đòn đánh chính xác ở cự ly mà máy bay chiến đấu đối phương gần như không có khả năng phản ứng.
Điểm then chốt nằm ở việc PL-17 đã mở rộng phạm vi giao chiến từ mức phổ biến khoảng 200 km lên 500 km. Trong khi radar của F-22 hoặc F-35 chỉ có thể phát hiện mục tiêu tàng hình ở khoảng 70 đến 85 km, các máy bay này đã sớm nằm trong vùng tấn công không thể né tránh của PL-17, ước tính lên tới 200 km. Ưu thế “bắn được khi đối phương chưa nhìn thấy” khiến khả năng tàng hình đơn thuần không còn đóng vai trò bảo đảm an toàn như trước.
Bên cạnh đó, PL-17 sử dụng thiết kế khí động học thân trơn, chỉ giữ lại bốn vây điều khiển phía sau, giúp giảm đáng kể lực cản so với tên lửa truyền thống. Nhờ vậy, tầm bắn 500 km không chỉ mang tính lý thuyết mà trở thành tầm tác chiến hiệu quả đối với các mục tiêu cơ động cao.
Về dẫn đường, PL-17 được trang bị đầu dò hai chế độ kết hợp radar mảng pha chủ động và cảm biến hồng ngoại. Radar sử dụng vật liệu gallium nitride trên nền silicon carbide với gần 2000 mô đun thu phát, cho tầm phát hiện lên tới 200 km và khả năng chống nhiễu cao hơn nhiều so với các tên lửa thế hệ trước. Cảm biến hồng ngoại có thể phát hiện chênh lệch nhiệt độ rất nhỏ, cho phép khóa mục tiêu ngay cả khi máy bay tàng hình tắt radar và bay trong chế độ im lặng.
Quan trọng hơn, PL-17 hoạt động trong một mạng dẫn đường toàn hệ thống gồm dẫn đường quán tính, hiệu chỉnh vệ tinh BeiDou và liên kết dữ liệu hai chiều. Tên lửa có thể nhận thông tin mục tiêu từ máy bay cảnh báo sớm, máy bay không người lái hoặc các nền tảng khác, cho phép thực hiện tác chiến kiểu “một nền tảng phóng, nhiều nền tảng dẫn đường”. Nhờ đó, J-20 có thể phóng tên lửa ngoài tầm phát hiện của đối phương mà không cần bật radar.
Các công nghệ chống tàng hình của PL-17, đặc biệt là kết hợp radar và hồng ngoại, nhắm trực tiếp vào điểm yếu của thiết kế tàng hình vốn tối ưu cho băng tần X. Việc né tránh đồng thời cả radar và tín hiệu nhiệt trở nên cực kỳ khó khăn trong điều kiện thực chiến.
Ngoài ra, cách tiếp cận của Không quân Trung Quốc dựa trên tác chiến hệ thống, kết hợp máy bay cảnh báo sớm, máy bay không người lái và máy bay chiến đấu tàng hình, tạo ra lợi thế bất đối xứng so với mô hình dựa nhiều vào từng nền tảng riêng lẻ. Hệ quả là các mục tiêu giá trị cao như máy bay tiếp dầu hay máy bay cảnh báo sớm của đối phương buộc phải lùi xa hơn 500 km, làm giảm đáng kể bán kính tác chiến hiệu quả của lực lượng tiền tuyến.
So với tên lửa AIM-260 của Mỹ, hiện mới ở giai đoạn triển khai ban đầu với tầm bắn khoảng 300 km, PL-17 không chỉ có tầm xa vượt trội mà còn đã được kiểm chứng bằng các cuộc bắn đạn thật. Điều này tạo ra áp lực lớn đối với các nỗ lực cân bằng công nghệ của Mỹ trong lĩnh vực không chiến tầm xa.
Việc PL-17 đi vào hoạt động cùng J-20 cho thấy ưu thế trên không trong tương lai không còn phụ thuộc vào khả năng tàng hình của từng vũ khí riêng lẻ, mà nằm ở khả năng phối hợp hệ thống và kiểm soát không gian tác chiến từ khoảng cách rất xa. Không chiến hiện đại đang bước vào kỷ nguyên ngoài tầm nhìn 500 km, nơi các quy tắc cũ bị thay thế bởi những khái niệm tác chiến mới do các quốc gia có năng lực đổi mới dẫn dắt. (Sohu)
PL-17 thường được ví như “pháo bắn tỉa trên không” với tầm bắn danh nghĩa vượt 500 km, trong một số điều kiện đặc biệt có thể vươn tới 1000 km. Tầm bắn này vượt xa giới hạn tác chiến thông thường của máy bay chiến đấu thế hệ thứ năm, khiến ưu thế tàng hình vốn là nền tảng của F-22 hay F-35 trở nên dễ bị tổn thương trước các đòn tấn công ngoài tầm nhìn. Cuộc cạnh tranh kéo dài hàng chục năm giữa công nghệ tàng hình và chống tàng hình đang bước sang một giai đoạn mới, trong đó tên lửa tầm cực xa giữ vai trò trung tâm.
J-20 và PL-17 trong tác chiến không tiếp xúc
Sự kết hợp giữa J-20 và PL-17 được xây dựng dựa trên triết lý tác chiến “phát hiện trước, tấn công trước và rút lui trước”. Các cuộc bắn đạn thật không chỉ nhằm kiểm tra khả năng tương thích vũ khí mà còn đánh giá toàn bộ chuỗi tác chiến, từ thu thập dữ liệu mục tiêu, xâm nhập tàng hình cho tới tấn công tầm cực xa và thoát ly an toàn.
Trong một kịch bản thử nghiệm được công bố, một chiếc J-20 mang theo hai tên lửa PL-17 phối hợp cùng máy bay cảnh báo sớm KJ-500 và máy bay không người lái trinh sát tầm cao WZ-8 đã khóa thành công mục tiêu là một máy bay không người lái có khả năng cơ động cao, mô phỏng F-22, ở cự ly khoảng 450 km. Sau khi phóng tên lửa, J-20 nhanh chóng loại bỏ giá treo vũ khí bên ngoài để khôi phục trạng thái tàng hình và rút khỏi khu vực giao chiến.
PL-17 bay theo quỹ đạo tầm cao đã được lập trình, lên độ cao khoảng 30 km trong tầng khí quyển loãng nhằm giảm lực cản. Khi tiếp cận mục tiêu, động cơ kích hoạt xung cuối, đẩy tốc độ lên Mach 6 và thực hiện thao tác cơ động quá tải 15G để xuyên thủng hệ thống phòng thủ của mục tiêu. Kết quả là một đòn đánh chính xác ở cự ly mà máy bay chiến đấu đối phương gần như không có khả năng phản ứng.
Điểm then chốt nằm ở việc PL-17 đã mở rộng phạm vi giao chiến từ mức phổ biến khoảng 200 km lên 500 km. Trong khi radar của F-22 hoặc F-35 chỉ có thể phát hiện mục tiêu tàng hình ở khoảng 70 đến 85 km, các máy bay này đã sớm nằm trong vùng tấn công không thể né tránh của PL-17, ước tính lên tới 200 km. Ưu thế “bắn được khi đối phương chưa nhìn thấy” khiến khả năng tàng hình đơn thuần không còn đóng vai trò bảo đảm an toàn như trước.
Ba đột phá kỹ thuật cốt lõi của PL-17
Thách thức lớn nhất của tên lửa không đối không tầm cực xa là duy trì khả năng cơ động ở giai đoạn cuối. PL-17 giải quyết vấn đề này bằng động cơ nhiên liệu rắn ba xung. Xung đầu tiên tăng tốc tên lửa lên Mach 6 và đưa nó vào quỹ đạo lượn ở độ cao khoảng 25 đến 30 km. Xung thứ hai được kích hoạt trong quá trình bay để hiệu chỉnh quỹ đạo và giữ ổn định. Xung thứ ba chỉ hoạt động khi tên lửa tiếp cận mục tiêu trong phạm vi khoảng 100 km, giúp duy trì tốc độ cuối trên Mach 4 và tạo điều kiện cho các thao tác cơ động mạnh vượt xa giới hạn 9G của F-22.
Bên cạnh đó, PL-17 sử dụng thiết kế khí động học thân trơn, chỉ giữ lại bốn vây điều khiển phía sau, giúp giảm đáng kể lực cản so với tên lửa truyền thống. Nhờ vậy, tầm bắn 500 km không chỉ mang tính lý thuyết mà trở thành tầm tác chiến hiệu quả đối với các mục tiêu cơ động cao.
Về dẫn đường, PL-17 được trang bị đầu dò hai chế độ kết hợp radar mảng pha chủ động và cảm biến hồng ngoại. Radar sử dụng vật liệu gallium nitride trên nền silicon carbide với gần 2000 mô đun thu phát, cho tầm phát hiện lên tới 200 km và khả năng chống nhiễu cao hơn nhiều so với các tên lửa thế hệ trước. Cảm biến hồng ngoại có thể phát hiện chênh lệch nhiệt độ rất nhỏ, cho phép khóa mục tiêu ngay cả khi máy bay tàng hình tắt radar và bay trong chế độ im lặng.
Quan trọng hơn, PL-17 hoạt động trong một mạng dẫn đường toàn hệ thống gồm dẫn đường quán tính, hiệu chỉnh vệ tinh BeiDou và liên kết dữ liệu hai chiều. Tên lửa có thể nhận thông tin mục tiêu từ máy bay cảnh báo sớm, máy bay không người lái hoặc các nền tảng khác, cho phép thực hiện tác chiến kiểu “một nền tảng phóng, nhiều nền tảng dẫn đường”. Nhờ đó, J-20 có thể phóng tên lửa ngoài tầm phát hiện của đối phương mà không cần bật radar.
Tác động chiến lược và giới hạn của tàng hình thế hệ năm
Máy bay chiến đấu thế hệ thứ năm được thiết kế dựa trên giả định rằng tiết diện phản xạ radar cực thấp sẽ bảo đảm khả năng phát hiện trước và khai hỏa trước. Tuy nhiên, sự xuất hiện của PL-17 đã làm suy yếu nghiêm trọng logic này. Tầm bắn của tên lửa vượt xa tầm phát hiện radar của F-22 và F-35, tạo ra một khoảng chênh lệch thế hệ rõ rệt về không gian tác chiến.
Các công nghệ chống tàng hình của PL-17, đặc biệt là kết hợp radar và hồng ngoại, nhắm trực tiếp vào điểm yếu của thiết kế tàng hình vốn tối ưu cho băng tần X. Việc né tránh đồng thời cả radar và tín hiệu nhiệt trở nên cực kỳ khó khăn trong điều kiện thực chiến.
Ngoài ra, cách tiếp cận của Không quân Trung Quốc dựa trên tác chiến hệ thống, kết hợp máy bay cảnh báo sớm, máy bay không người lái và máy bay chiến đấu tàng hình, tạo ra lợi thế bất đối xứng so với mô hình dựa nhiều vào từng nền tảng riêng lẻ. Hệ quả là các mục tiêu giá trị cao như máy bay tiếp dầu hay máy bay cảnh báo sớm của đối phương buộc phải lùi xa hơn 500 km, làm giảm đáng kể bán kính tác chiến hiệu quả của lực lượng tiền tuyến.
So với tên lửa AIM-260 của Mỹ, hiện mới ở giai đoạn triển khai ban đầu với tầm bắn khoảng 300 km, PL-17 không chỉ có tầm xa vượt trội mà còn đã được kiểm chứng bằng các cuộc bắn đạn thật. Điều này tạo ra áp lực lớn đối với các nỗ lực cân bằng công nghệ của Mỹ trong lĩnh vực không chiến tầm xa.
Việc PL-17 đi vào hoạt động cùng J-20 cho thấy ưu thế trên không trong tương lai không còn phụ thuộc vào khả năng tàng hình của từng vũ khí riêng lẻ, mà nằm ở khả năng phối hợp hệ thống và kiểm soát không gian tác chiến từ khoảng cách rất xa. Không chiến hiện đại đang bước vào kỷ nguyên ngoài tầm nhìn 500 km, nơi các quy tắc cũ bị thay thế bởi những khái niệm tác chiến mới do các quốc gia có năng lực đổi mới dẫn dắt. (Sohu)