Hoàng Đức
Writer
Trước khi Gia Cát Lượng qua đời, Lưu Thiện từng cho người mang đến một câu hỏi khiến chính ông phải giật mình. Khoảnh khắc đó, Gia Cát Lượng mới chợt nhận ra một điều đáng sợ: A Đẩu mà thiên hạ vẫn chê là ngu ngốc, có lẽ từ đầu đến cuối chỉ đang giả vờ.
Nhắc đến Lưu Thiện, đa số đều nghĩ ngay tới hình ảnh “A Đẩu không thể nâng đỡ”, một hoàng đế bất tài, mọi việc lớn nhỏ đều phải dựa vào Gia Cát Lượng. Khi Gia Cát Lượng còn sống, ông gần như gánh toàn bộ vận mệnh Thục Hán trên vai, còn Lưu Thiện ở Thành Đô thì bị mô tả là chỉ biết ăn chơi, mặc cho triều thần than thở rằng một khi thừa tướng qua đời, Thục Hán ắt sẽ suy vong.
Đến năm thứ mười hai niên hiệu Kiến Hưng, Gia Cát Lượng bệnh nặng tại Ngũ Trượng Nguyên, nhiều lần thổ huyết và tự biết mình không còn sống được bao lâu. Trong cơn bệnh, điều khiến ông lo lắng nhất không phải là chiến sự, mà là tương lai triều đình sau khi mình chết. Ông gắng gượng viết từng tờ biểu, sắp xếp từng việc hậu sự, chỉ sợ Lưu Thiện không đủ năng lực giữ vững giang sơn.
Đúng lúc ấy, Lưu Thiện sai thái giám từ Thành Đô đến thăm. Nhưng người này không hỏi tình hình quân đội, cũng không bàn chuyện quốc sự, mà chỉ chuyển một câu hỏi ngắn gọn: sau khi thừa tướng trăm năm, con cháu của ngài sẽ được sắp xếp ra sao. Câu hỏi ấy như một nhát dao lạnh. Gia Cát Lượng nghe xong, mồ hôi toát ra sau lưng. Đây đâu phải lời của một kẻ ngu ngơ vô tâm. Đó rõ ràng là câu hỏi về quyền lực: sau khi ông chết, Gia Cát Lượng liệu có để gia tộc mình tiếp tục thao túng triều chính hay không, và hoàng quyền của Lưu Thiện có còn vững vàng hay không.
Từ trước tới nay, Lưu Thiện luôn nói một câu quen thuộc: “Mọi việc xin thừa tướng định đoạt”. Bề ngoài là ngu ngốc, không có chính kiến, nhưng chính sự “không chính kiến” ấy lại khiến Gia Cát Lượng yên tâm làm việc, không bao giờ dám nảy sinh ý nghĩ vượt quá bổn phận. Giờ đây nhìn lại, Gia Cát Lượng mới hiểu, có lẽ đó là sự khôn ngoan có tính toán.
Lời trăn trối năm xưa của Lưu Bị cũng hiện lên trong đầu ông. “Nếu con ta dùng được thì giúp, nếu không dùng được thì khanh tự lấy”. Câu nói nghe như đặt trọn niềm tin, nhưng thực chất lại là gánh nặng treo lơ lửng trên đầu Gia Cát Lượng. Nếu Lưu Thiện tỏ ra quá thông minh, Gia Cát Lượng khó tránh khỏi bị nghi kỵ. Còn nếu Lưu Thiện tỏ ra ngu ngốc, Gia Cát Lượng chỉ có thể một lòng phò tá, không dám động tâm.
Ngay cả trong các cuộc Bắc phạt cũng vậy. Trên miệng, Lưu Thiện luôn ủng hộ Gia Cát Lượng, nhưng trong triều lại liên tục có những động thái kìm hãm. Khi thì lấy cớ thiếu lương thảo, khi thì nghe lời hoạn quan thúc giục rút quân. Bề ngoài trông như hồ đồ, nhưng thực chất là không muốn để quyền binh của Gia Cát Lượng phình to quá mức, che lấp cả hoàng quyền.
Với những người do Gia Cát Lượng tiến cử, Lưu Thiện cũng xử lý rất khéo. Bề mặt thì trọng dụng, nhưng âm thầm từng bước bồi dưỡng lực lượng của riêng mình. Mọi việc diễn ra lặng lẽ đến mức ngay cả Gia Cát Lượng cũng không nhận ra, cho đến khoảnh khắc cận kề cái chết.
Cuối cùng, Gia Cát Lượng chỉ có thể dùng cách trả lời để trấn an hoàng đế. Ông nói gia đình mình chỉ có mấy trăm gốc dâu, ít ruộng mỏng, con cháu tự đủ ăn mặc, không cần triều đình bận tâm. Đó là lời cam kết trung thành, cũng là cách khép lại mọi nghi ngờ. Vài ngày sau, Gia Cát Lượng qua đời.
Những việc xảy ra sau đó chứng minh Lưu Thiện không hề ngu ngốc. Ông nhanh chóng bãi bỏ chế độ thừa tướng, chia quyền lực làm hai, giao Giang Uyển lo chính sự, Phí Y phụ trách quân đội, để hai bên kiềm chế lẫn nhau, không ai có thể độc quyền. Đồng thời, ông dứt khoát chấm dứt các cuộc Bắc phạt, tập trung vào ổn định nội trị, giúp Thục Hán tồn tại thêm gần ba chục năm.
Về sau, người đời chê cười Lưu Thiện vì câu nói “vui mà không nhớ Thục” khi đầu hàng Tào Ngụy. Nhưng nếu đặt vào hoàn cảnh lúc đó, Thục Hán đã không còn đường cứu vãn. Nếu ông không giả vờ an phận, e rằng đã sớm mất mạng dưới tay Tư Mã Triệu. Câu nói tưởng như nhu nhược ấy, thực ra lại là tấm bùa hộ mệnh giữ lại mạng sống.
Nhìn lại toàn bộ câu chuyện, A Đẩu có thể không phải minh quân, nhưng tuyệt đối không phải kẻ ngốc. Đó là kiểu khôn ngoan biết cúi đầu, biết giả ngu để sống sót, và trong thời loạn, đôi khi chính sự “giả ngu” ấy lại là trí tuệ cao nhất.
Nhắc đến Lưu Thiện, đa số đều nghĩ ngay tới hình ảnh “A Đẩu không thể nâng đỡ”, một hoàng đế bất tài, mọi việc lớn nhỏ đều phải dựa vào Gia Cát Lượng. Khi Gia Cát Lượng còn sống, ông gần như gánh toàn bộ vận mệnh Thục Hán trên vai, còn Lưu Thiện ở Thành Đô thì bị mô tả là chỉ biết ăn chơi, mặc cho triều thần than thở rằng một khi thừa tướng qua đời, Thục Hán ắt sẽ suy vong.
Đến năm thứ mười hai niên hiệu Kiến Hưng, Gia Cát Lượng bệnh nặng tại Ngũ Trượng Nguyên, nhiều lần thổ huyết và tự biết mình không còn sống được bao lâu. Trong cơn bệnh, điều khiến ông lo lắng nhất không phải là chiến sự, mà là tương lai triều đình sau khi mình chết. Ông gắng gượng viết từng tờ biểu, sắp xếp từng việc hậu sự, chỉ sợ Lưu Thiện không đủ năng lực giữ vững giang sơn.
Đúng lúc ấy, Lưu Thiện sai thái giám từ Thành Đô đến thăm. Nhưng người này không hỏi tình hình quân đội, cũng không bàn chuyện quốc sự, mà chỉ chuyển một câu hỏi ngắn gọn: sau khi thừa tướng trăm năm, con cháu của ngài sẽ được sắp xếp ra sao. Câu hỏi ấy như một nhát dao lạnh. Gia Cát Lượng nghe xong, mồ hôi toát ra sau lưng. Đây đâu phải lời của một kẻ ngu ngơ vô tâm. Đó rõ ràng là câu hỏi về quyền lực: sau khi ông chết, Gia Cát Lượng liệu có để gia tộc mình tiếp tục thao túng triều chính hay không, và hoàng quyền của Lưu Thiện có còn vững vàng hay không.
Từ trước tới nay, Lưu Thiện luôn nói một câu quen thuộc: “Mọi việc xin thừa tướng định đoạt”. Bề ngoài là ngu ngốc, không có chính kiến, nhưng chính sự “không chính kiến” ấy lại khiến Gia Cát Lượng yên tâm làm việc, không bao giờ dám nảy sinh ý nghĩ vượt quá bổn phận. Giờ đây nhìn lại, Gia Cát Lượng mới hiểu, có lẽ đó là sự khôn ngoan có tính toán.
Lời trăn trối năm xưa của Lưu Bị cũng hiện lên trong đầu ông. “Nếu con ta dùng được thì giúp, nếu không dùng được thì khanh tự lấy”. Câu nói nghe như đặt trọn niềm tin, nhưng thực chất lại là gánh nặng treo lơ lửng trên đầu Gia Cát Lượng. Nếu Lưu Thiện tỏ ra quá thông minh, Gia Cát Lượng khó tránh khỏi bị nghi kỵ. Còn nếu Lưu Thiện tỏ ra ngu ngốc, Gia Cát Lượng chỉ có thể một lòng phò tá, không dám động tâm.
Ngay cả trong các cuộc Bắc phạt cũng vậy. Trên miệng, Lưu Thiện luôn ủng hộ Gia Cát Lượng, nhưng trong triều lại liên tục có những động thái kìm hãm. Khi thì lấy cớ thiếu lương thảo, khi thì nghe lời hoạn quan thúc giục rút quân. Bề ngoài trông như hồ đồ, nhưng thực chất là không muốn để quyền binh của Gia Cát Lượng phình to quá mức, che lấp cả hoàng quyền.
Với những người do Gia Cát Lượng tiến cử, Lưu Thiện cũng xử lý rất khéo. Bề mặt thì trọng dụng, nhưng âm thầm từng bước bồi dưỡng lực lượng của riêng mình. Mọi việc diễn ra lặng lẽ đến mức ngay cả Gia Cát Lượng cũng không nhận ra, cho đến khoảnh khắc cận kề cái chết.
Cuối cùng, Gia Cát Lượng chỉ có thể dùng cách trả lời để trấn an hoàng đế. Ông nói gia đình mình chỉ có mấy trăm gốc dâu, ít ruộng mỏng, con cháu tự đủ ăn mặc, không cần triều đình bận tâm. Đó là lời cam kết trung thành, cũng là cách khép lại mọi nghi ngờ. Vài ngày sau, Gia Cát Lượng qua đời.
Những việc xảy ra sau đó chứng minh Lưu Thiện không hề ngu ngốc. Ông nhanh chóng bãi bỏ chế độ thừa tướng, chia quyền lực làm hai, giao Giang Uyển lo chính sự, Phí Y phụ trách quân đội, để hai bên kiềm chế lẫn nhau, không ai có thể độc quyền. Đồng thời, ông dứt khoát chấm dứt các cuộc Bắc phạt, tập trung vào ổn định nội trị, giúp Thục Hán tồn tại thêm gần ba chục năm.
Về sau, người đời chê cười Lưu Thiện vì câu nói “vui mà không nhớ Thục” khi đầu hàng Tào Ngụy. Nhưng nếu đặt vào hoàn cảnh lúc đó, Thục Hán đã không còn đường cứu vãn. Nếu ông không giả vờ an phận, e rằng đã sớm mất mạng dưới tay Tư Mã Triệu. Câu nói tưởng như nhu nhược ấy, thực ra lại là tấm bùa hộ mệnh giữ lại mạng sống.
Nhìn lại toàn bộ câu chuyện, A Đẩu có thể không phải minh quân, nhưng tuyệt đối không phải kẻ ngốc. Đó là kiểu khôn ngoan biết cúi đầu, biết giả ngu để sống sót, và trong thời loạn, đôi khi chính sự “giả ngu” ấy lại là trí tuệ cao nhất.