Vũ Nguyễn
Writer
Trận Tương Phàn nổ ra vì tham vọng mở rộng lãnh thổ của Quan Vũ và mâu thuẫn về quyền kiểm soát Kinh Châu giữa ba nước. Tuy Quan Vũ đánh thắng Ngụy lúc đầu, nhưng lại bị Ngô đánh úp sau lưng, dẫn đến thất bại thảm khốc. Trận chiến này đánh dấu sự sụp đổ của liên minh Thục - Ngô và cái chết bi tráng của Quan Vũ, một anh hùng kiêu hùng nhưng đầy bi kịch.
Trong lịch sử Tam Quốc, trận Tương Phàn (Phàn Thành) là bước ngoặt khiến cục diện ba nước thay đổi sâu sắc. Quan Vũ thất thế, Kinh Châu mất, Thục Hán suy yếu. Tào Ngụy dù giữ được đất, nhưng mất quân tướng. Đông Ngô thì được Kinh Châu, nhưng mất người tài. Nói là "tam phương đều tổn", chẳng sai chút nào.
Năm Kiến An thứ 24 (năm 219), Quan Vũ thừa lúc mưa to, sông Hán dâng nước, liền mở đại chiến ở Tương Dương - Phàn Thành. Ông áp dụng thủy công, phá đê đổi dòng, khiến cả vùng trở thành biển nước.
Vu Cấm, danh tướng của Tào Tháo, dẫn bảy đạo quân, khoảng 30.000 người đi cứu viện. Không ngờ trời mưa liên tiếp ba ngày, nước lũ cuốn trôi doanh trại. Vu Cấm không chống đỡ nổi, đành đầu hàng, đây là một trong những thất bại nặng nề nhất của quân Ngụy thời bấy giờ.
Bàng Đức, đi cùng Vu Cấm, thì cứng cỏi không hàng, bị Quan Vũ bắt rồi xử trảm. Việc này khiến Tào Tháo nghe tin phải lặng người thở dài, mất cả tướng lẫn uy tín.
Trong khi Quan Vũ mải đánh Ngụy, Tôn Quyền ở phía Đông bèn nhân cơ hội phản trắc. Trước đó từng muốn gả em gái cho Quan Vũ, bị từ chối, đã sẵn có hiềm khích.
Lữ Mông, một trong những đại tướng Ngô quốc, giả bệnh để che mắt thiên hạ, rồi cho quân cải trang làm dân thường, bí mật vượt sông (sự kiện "Bạch y độ giang") chiếm lấy Giang Lăng, Công An mà không tốn một mũi tên.
Mễ Phương và Phó Sĩ Nhân, hai viên tướng được Quan Vũ giao giữ Kinh Châu, một người bỏ chạy, một người đầu hàng. Tuyến phòng thủ phía nam của Thục Hán sụp đổ hoàn toàn.
Khi nghe tin hậu phương mất, Quan Vũ mới hiểu mình bị hai mặt giáp công. Lúc đó, ông đang đánh Ngụy ở Phàn Thành, bỗng chốc biến thành người bị bao vây cả trước lẫn sau. Đường tiếp tế bị cắt, viện binh không có, ông buộc phải rút quân về Mạch Thành, một thành nhỏ nằm giữa vùng núi rừng hiểm trở, định cố thủ chờ cứu.
Nhưng Ngụy – Ngô cùng lúc đánh úp. Từ Hoảng của Tào Tháo, Mã Trung của Tôn Quyền đều được lệnh đánh chặn. Quan Vũ dẫn tàn binh phá vây, đến Lâm Cư thì rơi vào ổ phục kích, bị bắt sống. Quan Bình (con trai nuôi) tử trận, Chu Thương ******, trận này coi như diệt sạch lực lượng chủ lực của Quan Vũ.
Tôn Quyền bắt được Quan Vũ, không dám giết ngay, sai người hỏi ý Tào Tháo. Bề ngoài Tào Tháo từ chối, nhưng bên trong đồng thuận. Cuối cùng Quan Vũ bị hành quyết, thủ cấp gửi về Hứa Đô, coi như để mua hòa với Ngụy.
Dù Tôn Quyền chiếm được Kinh Châu, nhưng Lữ Mông, người lập đại công, qua đời ngay sau đó vì bệnh nặng. Cùng năm ấy, một viên tướng nổi tiếng khác là Giang Tần cũng mất, khiến Đông Ngô thiếu nhân tài kế thừa, Kinh Châu tuy chiếm được mà quản lý vô cùng khó khăn.
Về phía Tào Ngụy, tuy giữ được Phàn Thành và diệt được Quan Vũ, nhưng thất bại của Vu Cấm là một vết nhơ khó rửa. Quân Ngụy mất tinh thần, chính Tào Tháo cũng phải phong tỏa tin tức, sợ ảnh hưởng sĩ khí ở miền Bắc.
Còn Thục Hán, thiệt hại là nặng nề nhất: Mất Kinh Châu vùng đất chiến lược, mất Quan Vũ, cánh tay phải của Lưu Bị, biểu tượng quân uy và nghĩa khí, mất lòng dân vì sự bạc nhược của Mễ Phương - Phó Sĩ Nhân khiến uy tín nhà Thục bị tổn hại.
Trận Tương Phàn là một ví dụ điển hình trong Tam Quốc: Không phải cứ thắng trận là được lợi. Không phải cứ chiếm đất là thắng cuộc. Quan Vũ , người đại thắng ban đầu lại là kẻ thua cuộc sau cùng. Tôn Quyền không mất một binh một tốt lại phải trả giá bằng mất tướng và chia rẽ lòng dân. Tào Tháo đứng giữa thì chỉ "chết ít hơn", chứ chẳng thật sự chiến thắng.
Tam Quốc từ đây chính thức bước vào thời kỳ tan vỡ niềm tin, rạn nứt liên minh, và chiến tranh triền miên.
Một trận Tương Phàn, làm rung chuyển cả thiên hạ.
Trong lịch sử Tam Quốc, trận Tương Phàn (Phàn Thành) là bước ngoặt khiến cục diện ba nước thay đổi sâu sắc. Quan Vũ thất thế, Kinh Châu mất, Thục Hán suy yếu. Tào Ngụy dù giữ được đất, nhưng mất quân tướng. Đông Ngô thì được Kinh Châu, nhưng mất người tài. Nói là "tam phương đều tổn", chẳng sai chút nào.
Năm Kiến An thứ 24 (năm 219), Quan Vũ thừa lúc mưa to, sông Hán dâng nước, liền mở đại chiến ở Tương Dương - Phàn Thành. Ông áp dụng thủy công, phá đê đổi dòng, khiến cả vùng trở thành biển nước.

Vu Cấm, danh tướng của Tào Tháo, dẫn bảy đạo quân, khoảng 30.000 người đi cứu viện. Không ngờ trời mưa liên tiếp ba ngày, nước lũ cuốn trôi doanh trại. Vu Cấm không chống đỡ nổi, đành đầu hàng, đây là một trong những thất bại nặng nề nhất của quân Ngụy thời bấy giờ.
Bàng Đức, đi cùng Vu Cấm, thì cứng cỏi không hàng, bị Quan Vũ bắt rồi xử trảm. Việc này khiến Tào Tháo nghe tin phải lặng người thở dài, mất cả tướng lẫn uy tín.
Trong khi Quan Vũ mải đánh Ngụy, Tôn Quyền ở phía Đông bèn nhân cơ hội phản trắc. Trước đó từng muốn gả em gái cho Quan Vũ, bị từ chối, đã sẵn có hiềm khích.
Lữ Mông, một trong những đại tướng Ngô quốc, giả bệnh để che mắt thiên hạ, rồi cho quân cải trang làm dân thường, bí mật vượt sông (sự kiện "Bạch y độ giang") chiếm lấy Giang Lăng, Công An mà không tốn một mũi tên.
Mễ Phương và Phó Sĩ Nhân, hai viên tướng được Quan Vũ giao giữ Kinh Châu, một người bỏ chạy, một người đầu hàng. Tuyến phòng thủ phía nam của Thục Hán sụp đổ hoàn toàn.
Khi nghe tin hậu phương mất, Quan Vũ mới hiểu mình bị hai mặt giáp công. Lúc đó, ông đang đánh Ngụy ở Phàn Thành, bỗng chốc biến thành người bị bao vây cả trước lẫn sau. Đường tiếp tế bị cắt, viện binh không có, ông buộc phải rút quân về Mạch Thành, một thành nhỏ nằm giữa vùng núi rừng hiểm trở, định cố thủ chờ cứu.
Nhưng Ngụy – Ngô cùng lúc đánh úp. Từ Hoảng của Tào Tháo, Mã Trung của Tôn Quyền đều được lệnh đánh chặn. Quan Vũ dẫn tàn binh phá vây, đến Lâm Cư thì rơi vào ổ phục kích, bị bắt sống. Quan Bình (con trai nuôi) tử trận, Chu Thương ******, trận này coi như diệt sạch lực lượng chủ lực của Quan Vũ.
Tôn Quyền bắt được Quan Vũ, không dám giết ngay, sai người hỏi ý Tào Tháo. Bề ngoài Tào Tháo từ chối, nhưng bên trong đồng thuận. Cuối cùng Quan Vũ bị hành quyết, thủ cấp gửi về Hứa Đô, coi như để mua hòa với Ngụy.
Dù Tôn Quyền chiếm được Kinh Châu, nhưng Lữ Mông, người lập đại công, qua đời ngay sau đó vì bệnh nặng. Cùng năm ấy, một viên tướng nổi tiếng khác là Giang Tần cũng mất, khiến Đông Ngô thiếu nhân tài kế thừa, Kinh Châu tuy chiếm được mà quản lý vô cùng khó khăn.
Về phía Tào Ngụy, tuy giữ được Phàn Thành và diệt được Quan Vũ, nhưng thất bại của Vu Cấm là một vết nhơ khó rửa. Quân Ngụy mất tinh thần, chính Tào Tháo cũng phải phong tỏa tin tức, sợ ảnh hưởng sĩ khí ở miền Bắc.
Còn Thục Hán, thiệt hại là nặng nề nhất: Mất Kinh Châu vùng đất chiến lược, mất Quan Vũ, cánh tay phải của Lưu Bị, biểu tượng quân uy và nghĩa khí, mất lòng dân vì sự bạc nhược của Mễ Phương - Phó Sĩ Nhân khiến uy tín nhà Thục bị tổn hại.
Trận Tương Phàn là một ví dụ điển hình trong Tam Quốc: Không phải cứ thắng trận là được lợi. Không phải cứ chiếm đất là thắng cuộc. Quan Vũ , người đại thắng ban đầu lại là kẻ thua cuộc sau cùng. Tôn Quyền không mất một binh một tốt lại phải trả giá bằng mất tướng và chia rẽ lòng dân. Tào Tháo đứng giữa thì chỉ "chết ít hơn", chứ chẳng thật sự chiến thắng.
Tam Quốc từ đây chính thức bước vào thời kỳ tan vỡ niềm tin, rạn nứt liên minh, và chiến tranh triền miên.
Một trận Tương Phàn, làm rung chuyển cả thiên hạ.