Khôi Nguyên
Writer
- Sử dụng chức năng
- Mục lục Xem nhanh
OPPO Reno11 series vừa tiếp tục cuộc chiến smartphone tầm trung tại thị trường Việt Nam, mang theo hai đại diện là OPPO Reno11 và OPPO Reno11 Pro. Hiện tại, cả hai sản phẩm này đều đang được bán độc quyền tại Thế Giới Di Động với mức giá lần lượt là 10,99 triệu đồng cho Reno11 và 16,99 triệu đồng cho Reno11 Pro. Vậy, với mức chênh lệch 6 triệu đồng, OPPO Reno11 Pro có đủ sức thuyết phục để bạn móc hầu bao?
OPPO Reno11 (bên trái - màu xám) và OPPO Reno11 Pro (bên phải - màu trắng)
Về mặt thiết kế, OPPO Reno11 Pro được trang bị mặt lưng kính nhám, giúp tăng cường độ sang trọng và chống bám vân tay tốt hơn. Nhưng đừng vội nghĩ rằng Reno11 sẽ thua kém, bởi OPPO đã tinh tế làm nên mặt lưng nhựa với các đường vân đá, khiến ai cũng phải ngỡ ngàng tưởng nhầm là kính. Thật khó để phân biệt nếu chỉ nhìn bằng mắt thường. Cả hai phiên bản đều có khung viền nhựa, tạo cảm giác cầm nắm thoải mái và dễ sử dụng bằng một tay.
OPPO Reno11 Pro với lớp vỏ mặt lưng bằng kính nhám cùng các họa tiết lạ mắt
OPPO Reno11 cũng không chịu thua kém dù chỉ là lưng nhựa nhưng vẫn được trang bị họa tiết nhám ánh kim cương bắt mắt
Khi nói đến màn hình, Reno11 Pro có độ sáng tối đa 950 nits, nhỉnh hơn 20% so với Reno11. Điều này nghe có vẻ hấp dẫn, nhưng khi trải nghiệm thực tế, nếu bạn chỉ dùng máy trong nhà, thì sự khác biệt là không đáng kể. Đưa máy ra ngoài trời nắng gắt, Reno11 Pro sáng hơn đôi chút. Về chất lượng hiển thị, cả hai thiết bị đều sử dụng tấm nền AMOLED và cho ra hình ảnh chi tiết, tương phản tốt, với góc nhìn rộng rãi – khác biệt giữa chúng là không đáng kể.
Hiệu năng là nơi Reno11 Pro tỏa sáng thực sự. Với chip Dimensity 8200, chiếc máy này đạt gần 930.000 điểm trên AnTuTu Benchmark, gần gấp đôi so với hơn 538.000 điểm của Reno11 tiêu chuẩn, vốn chỉ sử dụng chip Dimensity 7050.
Điều này nghĩa là bạn sẽ có trải nghiệm mượt mà hơn, ít giật lag hơn, đặc biệt khi chạy các ứng dụng nặng. Khả năng chơi game của Dimensity 8200 cũng tốt hơn hẳn Dimensity 7050 lần lượt 35% và 50%. Tổng thể, hiệu năng của Reno11 Pro vượt trội hơn khoảng 30% so với bản tiêu chuẩn.
Dung lượng lưu trữ trên Reno11 Pro cũng gấp đôi, với 512GB bộ nhớ trong so với 256GB của Reno11. Mặc dù với nhiều người, 256GB đã là quá đủ, nhưng nếu bạn thường xuyên chụp ảnh, quay video 4K, cài game nặng hay lưu trữ nhiều dữ liệu, thì sự chênh lệch này có thể sẽ giúp ích rất nhiều.
Về camera, Reno11 Pro được trang bị cảm biến Sony LYT600, vượt trội hơn so với IMX709 trên Reno11. Điều này giúp máy tái tạo màu sắc rực rỡ, chi tiết sắc nét hơn, đặc biệt khi zoom kỹ vào ảnh.
Tuy nhiên, có thể màu sắc từ Reno11 Pro sẽ hơi "quá tay" với những gam màu rực rỡ như đỏ, xanh lá và hồng, không hoàn toàn chính xác với thực tế. Ngược lại, Reno11 lại trung thành với việc tái hiện màu sắc trung tính hơn, dù chi tiết ảnh có phần bị mờ hơn khi so với phiên bản Pro.
Ảnh chụp chân dung trên Reno11 Pro cũng thể hiện chủ thể tươi tắn, có chiều sâu và phần hậu cảnh được xử lý tốt hơn. Trong khi đó, Reno11 tiêu chuẩn có xu hướng tái hiện màu trắng hơi ám vàng, nhưng vẫn đáng chú ý vì khả năng giữ lại chi tiết.
Dung lượng pin của Reno11 đạt 5000mAh, cao hơn khoảng 10% so với 4600mAh trên Reno11 Pro. Điều này không chỉ mang lại thời lượng pin lâu hơn, mà còn giúp bạn yên tâm hơn khi phải dùng máy liên tục. Dù Reno11 Pro có công suất sạc cao hơn với 80W so với 67W của Reno11, nhưng sự khác biệt này không thực sự lớn.
Một điểm thú vị là dù có giá cao hơn, nhưng Reno11 Pro chỉ được trang bị loa đơn, trong khi Reno11 tiêu chuẩn lại có loa kép. Điều này sẽ làm thay đổi trải nghiệm âm thanh khi xem phim hoặc nghe nhạc, đặc biệt là với những ai yêu thích âm thanh sống động.
Nhìn chung, Reno11 Pro nổi bật với hiệu năng và camera, nhưng mức chênh lệch 6 triệu đồng không phải là con số nhỏ. Nếu bạn cần một chiếc điện thoại mạnh mẽ, nhiều tính năng cao cấp và sẵn sàng chi thêm, Reno11 Pro là lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tiết kiệm nhưng vẫn có một thiết bị tốt, với thời lượng pin dài hơn và trải nghiệm âm thanh tốt hơn, thì Reno11 tiêu chuẩn vẫn là một lựa chọn sáng giá.
Suy cho cùng, bạn có thể cần cân nhắc kỹ lưỡng xem liệu những nâng cấp của phiên bản Pro có thực sự đáng giá với nhu cầu sử dụng của mình hay không.

OPPO Reno11 (bên trái - màu xám) và OPPO Reno11 Pro (bên phải - màu trắng)
Những điểm OPPO Reno11 Pro "ăn đứt" Reno11
Thiết kế: Kính vs. Nhựa - Cuộc chiến không phân thắng bại?
Về mặt thiết kế, OPPO Reno11 Pro được trang bị mặt lưng kính nhám, giúp tăng cường độ sang trọng và chống bám vân tay tốt hơn. Nhưng đừng vội nghĩ rằng Reno11 sẽ thua kém, bởi OPPO đã tinh tế làm nên mặt lưng nhựa với các đường vân đá, khiến ai cũng phải ngỡ ngàng tưởng nhầm là kính. Thật khó để phân biệt nếu chỉ nhìn bằng mắt thường. Cả hai phiên bản đều có khung viền nhựa, tạo cảm giác cầm nắm thoải mái và dễ sử dụng bằng một tay.

OPPO Reno11 Pro với lớp vỏ mặt lưng bằng kính nhám cùng các họa tiết lạ mắt

Màn hình: Sáng hơn chút xíu, nhưng có đáng để chi thêm?
Khi nói đến màn hình, Reno11 Pro có độ sáng tối đa 950 nits, nhỉnh hơn 20% so với Reno11. Điều này nghe có vẻ hấp dẫn, nhưng khi trải nghiệm thực tế, nếu bạn chỉ dùng máy trong nhà, thì sự khác biệt là không đáng kể. Đưa máy ra ngoài trời nắng gắt, Reno11 Pro sáng hơn đôi chút. Về chất lượng hiển thị, cả hai thiết bị đều sử dụng tấm nền AMOLED và cho ra hình ảnh chi tiết, tương phản tốt, với góc nhìn rộng rãi – khác biệt giữa chúng là không đáng kể.

Hiệu năng: Khi "số má" lên tiếng
Hiệu năng là nơi Reno11 Pro tỏa sáng thực sự. Với chip Dimensity 8200, chiếc máy này đạt gần 930.000 điểm trên AnTuTu Benchmark, gần gấp đôi so với hơn 538.000 điểm của Reno11 tiêu chuẩn, vốn chỉ sử dụng chip Dimensity 7050.

Điều này nghĩa là bạn sẽ có trải nghiệm mượt mà hơn, ít giật lag hơn, đặc biệt khi chạy các ứng dụng nặng. Khả năng chơi game của Dimensity 8200 cũng tốt hơn hẳn Dimensity 7050 lần lượt 35% và 50%. Tổng thể, hiệu năng của Reno11 Pro vượt trội hơn khoảng 30% so với bản tiêu chuẩn.

Dung lượng lưu trữ trên Reno11 Pro cũng gấp đôi, với 512GB bộ nhớ trong so với 256GB của Reno11. Mặc dù với nhiều người, 256GB đã là quá đủ, nhưng nếu bạn thường xuyên chụp ảnh, quay video 4K, cài game nặng hay lưu trữ nhiều dữ liệu, thì sự chênh lệch này có thể sẽ giúp ích rất nhiều.
Camera: Cuộc đua giữa cảm biến và thuật toán
Về camera, Reno11 Pro được trang bị cảm biến Sony LYT600, vượt trội hơn so với IMX709 trên Reno11. Điều này giúp máy tái tạo màu sắc rực rỡ, chi tiết sắc nét hơn, đặc biệt khi zoom kỹ vào ảnh.

Tuy nhiên, có thể màu sắc từ Reno11 Pro sẽ hơi "quá tay" với những gam màu rực rỡ như đỏ, xanh lá và hồng, không hoàn toàn chính xác với thực tế. Ngược lại, Reno11 lại trung thành với việc tái hiện màu sắc trung tính hơn, dù chi tiết ảnh có phần bị mờ hơn khi so với phiên bản Pro.






Những điểm Reno11 tiêu chuẩn có thể "ăn lại" Reno11 Pro
Dung lượng pin: 5000mAh vs. 4600mAh – Thêm 10% pin có đủ để đổi lấy sạc nhanh?
Dung lượng pin của Reno11 đạt 5000mAh, cao hơn khoảng 10% so với 4600mAh trên Reno11 Pro. Điều này không chỉ mang lại thời lượng pin lâu hơn, mà còn giúp bạn yên tâm hơn khi phải dùng máy liên tục. Dù Reno11 Pro có công suất sạc cao hơn với 80W so với 67W của Reno11, nhưng sự khác biệt này không thực sự lớn.

Âm thanh: Khi loa kép trở thành vũ khí bí mật
Một điểm thú vị là dù có giá cao hơn, nhưng Reno11 Pro chỉ được trang bị loa đơn, trong khi Reno11 tiêu chuẩn lại có loa kép. Điều này sẽ làm thay đổi trải nghiệm âm thanh khi xem phim hoặc nghe nhạc, đặc biệt là với những ai yêu thích âm thanh sống động.

Kết luận: OPPO Reno11 hay Reno11 Pro - Lựa chọn nào cho bạn?
Nhìn chung, Reno11 Pro nổi bật với hiệu năng và camera, nhưng mức chênh lệch 6 triệu đồng không phải là con số nhỏ. Nếu bạn cần một chiếc điện thoại mạnh mẽ, nhiều tính năng cao cấp và sẵn sàng chi thêm, Reno11 Pro là lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tiết kiệm nhưng vẫn có một thiết bị tốt, với thời lượng pin dài hơn và trải nghiệm âm thanh tốt hơn, thì Reno11 tiêu chuẩn vẫn là một lựa chọn sáng giá.

Suy cho cùng, bạn có thể cần cân nhắc kỹ lưỡng xem liệu những nâng cấp của phiên bản Pro có thực sự đáng giá với nhu cầu sử dụng của mình hay không.