Linh Pham
Intern Writer
Thế giới ghi nhận nhiều đô thị ô nhiễm từng cải thiện được chất lượng không khí. Tuy nhiên Hà Nội liên tục nằm trong nhóm thành phố có không khí tệ nhất, bất chấp hàng loạt chính sách kiểm soát được thực hiện suốt hơn một thập niên.
Từ 2018 đến 2024, Hà Nội luôn xuất hiện trong danh sách 20 thành phố ô nhiễm nhất thế giới do IQAir xếp hạng. Năm 2024, Hà Nội đứng ở vị trí thứ 7. Trong khi đa số các thành phố tại nhóm này đã giảm được chỉ số bụi mịn PM2.5, thì Hà Nội vẫn ghi nhận mức PM2.5 trung bình năm dao động quanh 30–40 µg/m³ — cao hơn mức chuẩn 25 µg/m³ theo quy định Việt Nam, và rất xa so với khuyến nghị 5 µg/m³ của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Nguyên nhân gây ô nhiễm tại Hà Nội rất phức tạp, gồm ba nhóm chính: nguồn thải từ bên ngoài thành phố, nguồn thải tại chỗ, và yếu tố khí tượng.
Trong đó nguồn từ bên ngoài gồm bụi và chất ô nhiễm “vận chuyển tầm xa” - từ các tỉnh, vùng lân cận hoặc từ quốc gia khác — được xem là nguyên nhân lớn. Ví dụ vào mùa đông lượng PM2.5 đưa từ bên ngoài có thể chiếm tới khoảng một nửa khối lượng bụi mịn tại Hà Nội. Những tỉnh lân cận như Ninh Bình, Hưng Yên, Quảng Ninh, Hải Phòng… có nhiều nhà máy xi măng, nhiệt điện hay nơi đốt rơm rạ cũng góp phần tạo nguồn ô nhiễm chuyển vào thủ đô.
Nguồn nội tại gồm giao thông đông đúc, phát triển đô thị nhanh, dân số đông, hoạt động công nghiệp và xây dựng, bụi đường, bụi công trình, đốt rơm rạ hay than tổ ong, các làng nghề tái chế... Trong vài thập kỷ, khi xe máy và ô tô tăng mạnh, đất nông nghiệp bị đô thị hóa, các hoạt động công nghiệp – sinh hoạt – xây dựng lan rộng đã khiến lượng phát thải tại chỗ gia tăng.
Khí tượng và địa hình cũng đóng vai trò khiến ô nhiễm dễ tích tụ. Hà Nội nằm trong “lòng chảo”, thấp hơn nhiều vùng xung quanh nên chất ô nhiễm khó khuếch tán. Vào mùa đông, gió mùa Đông Bắc, thời tiết lạnh, khô và khí quyển ổn định khiến bụi mịn và ô nhiễm bị “kẹp” gần mặt đất, khó khuếch tán, gây tình trạng ô nhiễm kéo dài. Ngược lại mùa hè, gió ẩm từ biển và mưa giúp làm sạch bầu không khí.
Một khó khăn lớn trong việc kiểm soát ô nhiễm là thiếu dữ liệu rõ ràng về tỷ trọng nguồn gây ô nhiễm. Các nghiên cứu sử dụng nhiều phương pháp khác nhau — từ kê khai nguồn thải tới đo đạc trực tiếp — dẫn đến kết quả không thống nhất, gây khó khăn cho việc xây dựng chính sách hiệu quả.
Nhiều chuyên gia cho rằng để giải quyết ô nhiễm không khí cho Hà Nội cần có cái nhìn mang tính vùng — không chỉ kiểm soát trong nội đô mà phải quản lý cả lưu vực phát thải từ các tỉnh lân cận.
Trong hơn 10 năm qua, Hà Nội đã áp dụng nhiều biện pháp — như cấm đốt rơm rạ, loại bỏ than tổ ong, kiểm kê khí thải, điều chỉnh giao thông, khuyến khích chuyển đổi sang xe điện... Năm 2025, chính phủ phê duyệt kế hoạch hành động quốc gia về kiểm soát ô nhiễm không khí giai đoạn 2026–2030, hướng tới giảm rõ rệt nồng độ bụi mịn và tăng số ngày có chất lượng không khí ở mức tốt hoặc trung bình.
Dù vậy, do nhiều nguồn gây ô nhiễm khác nhau vẫn hoạt động song song, mỗi khi một nguồn được kiểm soát thì nguồn khác lại tăng nhanh. Nếu không xây dựng được dữ liệu phát thải toàn diện và các chiến lược mang tính vùng, nỗ lực cải thiện không khí tại Hà Nội sẽ khó thành công.
Từ 2018 đến 2024, Hà Nội luôn xuất hiện trong danh sách 20 thành phố ô nhiễm nhất thế giới do IQAir xếp hạng. Năm 2024, Hà Nội đứng ở vị trí thứ 7. Trong khi đa số các thành phố tại nhóm này đã giảm được chỉ số bụi mịn PM2.5, thì Hà Nội vẫn ghi nhận mức PM2.5 trung bình năm dao động quanh 30–40 µg/m³ — cao hơn mức chuẩn 25 µg/m³ theo quy định Việt Nam, và rất xa so với khuyến nghị 5 µg/m³ của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Nguyên nhân gây ô nhiễm tại Hà Nội rất phức tạp, gồm ba nhóm chính: nguồn thải từ bên ngoài thành phố, nguồn thải tại chỗ, và yếu tố khí tượng.
Trong đó nguồn từ bên ngoài gồm bụi và chất ô nhiễm “vận chuyển tầm xa” - từ các tỉnh, vùng lân cận hoặc từ quốc gia khác — được xem là nguyên nhân lớn. Ví dụ vào mùa đông lượng PM2.5 đưa từ bên ngoài có thể chiếm tới khoảng một nửa khối lượng bụi mịn tại Hà Nội. Những tỉnh lân cận như Ninh Bình, Hưng Yên, Quảng Ninh, Hải Phòng… có nhiều nhà máy xi măng, nhiệt điện hay nơi đốt rơm rạ cũng góp phần tạo nguồn ô nhiễm chuyển vào thủ đô.
Nguồn nội tại gồm giao thông đông đúc, phát triển đô thị nhanh, dân số đông, hoạt động công nghiệp và xây dựng, bụi đường, bụi công trình, đốt rơm rạ hay than tổ ong, các làng nghề tái chế... Trong vài thập kỷ, khi xe máy và ô tô tăng mạnh, đất nông nghiệp bị đô thị hóa, các hoạt động công nghiệp – sinh hoạt – xây dựng lan rộng đã khiến lượng phát thải tại chỗ gia tăng.
Khí tượng và địa hình cũng đóng vai trò khiến ô nhiễm dễ tích tụ. Hà Nội nằm trong “lòng chảo”, thấp hơn nhiều vùng xung quanh nên chất ô nhiễm khó khuếch tán. Vào mùa đông, gió mùa Đông Bắc, thời tiết lạnh, khô và khí quyển ổn định khiến bụi mịn và ô nhiễm bị “kẹp” gần mặt đất, khó khuếch tán, gây tình trạng ô nhiễm kéo dài. Ngược lại mùa hè, gió ẩm từ biển và mưa giúp làm sạch bầu không khí.
Một khó khăn lớn trong việc kiểm soát ô nhiễm là thiếu dữ liệu rõ ràng về tỷ trọng nguồn gây ô nhiễm. Các nghiên cứu sử dụng nhiều phương pháp khác nhau — từ kê khai nguồn thải tới đo đạc trực tiếp — dẫn đến kết quả không thống nhất, gây khó khăn cho việc xây dựng chính sách hiệu quả.
Nhiều chuyên gia cho rằng để giải quyết ô nhiễm không khí cho Hà Nội cần có cái nhìn mang tính vùng — không chỉ kiểm soát trong nội đô mà phải quản lý cả lưu vực phát thải từ các tỉnh lân cận.
Trong hơn 10 năm qua, Hà Nội đã áp dụng nhiều biện pháp — như cấm đốt rơm rạ, loại bỏ than tổ ong, kiểm kê khí thải, điều chỉnh giao thông, khuyến khích chuyển đổi sang xe điện... Năm 2025, chính phủ phê duyệt kế hoạch hành động quốc gia về kiểm soát ô nhiễm không khí giai đoạn 2026–2030, hướng tới giảm rõ rệt nồng độ bụi mịn và tăng số ngày có chất lượng không khí ở mức tốt hoặc trung bình.
Dù vậy, do nhiều nguồn gây ô nhiễm khác nhau vẫn hoạt động song song, mỗi khi một nguồn được kiểm soát thì nguồn khác lại tăng nhanh. Nếu không xây dựng được dữ liệu phát thải toàn diện và các chiến lược mang tính vùng, nỗ lực cải thiện không khí tại Hà Nội sẽ khó thành công.