Homelander The Seven
I will laser every f****** one of you!
Vào tháng 4/2025, Ấn Độ đã đạt một cột mốc lịch sử khi lần đầu tiên vượt qua Trung Quốc về số lượng smartphone xuất khẩu sang Hoa Kỳ trong một tháng. Điều này đánh dấu một sự thay đổi đáng kể so với năm 2024, khi Trung Quốc vẫn duy trì lợi thế xuất khẩu gấp sáu lần so với Ấn Độ sang thị trường Mỹ. Sau khi ông Trump giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống Mỹ vào tháng 11 năm 2024, đã chứng kiến lượng xuất khẩu smartphone từ Ấn Độ sang Mỹ tăng vọt, duy trì vị trí dẫn đầu so với Trung Quốc trong bốn tháng liên tiếp tính đến tháng 7 năm 2025.
Sự sụt giảm mạnh mẽ trong xuất khẩu smartphone của Trung Quốc sang Mỹ được cho là do quá trình tái cơ cấu chuỗi cung ứng, nhằm ứng phó với căng thẳng Mỹ-Trung kéo dài. Apple đóng vai trò then chốt trong sự mở rộng nhanh chóng của xuất khẩu Ấn Độ. Công ty này đã bắt đầu sản xuất iPhone tại Ấn Độ từ năm 2017. Mặc dù chưa có thông báo chính thức, nhưng có thông tin cho rằng Apple đang có kế hoạch lắp ráp phần lớn iPhone bán tại Mỹ ở Ấn Độ vào cuối năm 2026. Nếu kế hoạch này thành hiện thực, số lượng sản xuất của Apple tại Ấn Độ sẽ tăng gần gấp đôi lên khoảng 80 triệu chiếc mỗi năm.
Mặc dù sự thay đổi địa chính trị là yếu tố kích hoạt trực tiếp cho sự đảo ngược vị thế giữa Trung Quốc và Ấn Độ, nhưng không thể bỏ qua vai trò hỗ trợ của chính phủ Ấn Độ. Chính phủ Ấn Độ đặc biệt nhấn mạnh việc triển khai Chương trình Khuyến khích Liên kết Sản xuất (PLI) vào tháng 4 năm 2020. Chương trình PLI cung cấp khoản trợ cấp từ 4-6% trên doanh số tăng thêm cho các công ty đáp ứng các điều kiện về đầu tư và sản xuất trong nước. Chính phủ báo cáo rằng đến giữa năm 2025, chương trình đã phê duyệt 806 dự án, thu hút tổng vốn đầu tư 1,76 nghìn tỷ rupee và tạo ra khoảng 1,2 triệu việc làm (bao gồm cả gián tiếp).
Trong số 14 lĩnh vực được hỗ trợ, lĩnh vực điện tử, đặc biệt là smartphone, đã đạt được những thành quả nổi bật. Tổng giá trị sản xuất của các công ty được chấp thuận theo PLI trong lĩnh vực này đã tăng đáng kể từ 2,13 nghìn tỷ rupee vào năm tài chính 2021 lên 5,25 nghìn tỷ rupee vào năm tài chính 2024. Sự hỗ trợ toàn diện từ chính quyền các bang cũng đóng góp không nhỏ. Bang Tamil Nadu đặt các nhà máy chính của các đối tác sản xuất iPhone như Hon Hai đã cung cấp một gói ưu đãi toàn diện cho các công ty PLI, bao gồm giấy phép qua một cửa duy nhất, ưu tiên cung cấp điện và nước, phát triển các tuyến đường vận chuyển chính đến các sân bay xuất khẩu. Mặc dù các thủ tục hành chính ở Ấn Độ thường được đánh giá là phức tạp và không ổn định, nhưng sự hỗ trợ tổng thể từ chính quyền địa phương đã thúc đẩy mạnh mẽ các khoản đầu tư.
Hiện tại, ngành sản xuất smartphone của Ấn Độ chủ yếu tập trung vào việc lắp ráp sản phẩm cuối cùng. Mặc dù một số linh kiện được sản xuất trong nước, nhưng các linh kiện chính có giá trị gia tăng cao như bán dẫn, màn hình và mô-đun camera vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu, khiến giá trị gia tăng được tạo ra trong nước còn hạn chế. So sánh giữa các ngành công nghiệp, tỷ lệ giá trị gia tăng trong nước (giá trị được tạo ra trong nước chiếm tỷ trọng xuất khẩu) trong lĩnh vực sản xuất máy tính và điện tử của Ấn Độ chỉ khoảng 60%, thấp hơn đáng kể so với mức 73% của Trung Quốc.
Ấn Độ vẫn còn một chặng đường dài để đạt được chiều sâu của chuỗi cung ứng nội địa như Trung Quốc. Để Ấn Độ có thể trở thành một trung tâm sản xuất toàn cầu chứ không chỉ là một điểm lắp ráp đơn thuần, việc hình thành một hệ sinh thái rộng lớn từ linh kiện đến thành phẩm là điều cần thiết. Chính phủ cũng nhận thức rõ vấn đề này và đã phê duyệt Kế hoạch Sản xuất Linh kiện Điện tử vào tháng 3 năm 2025. Kế hoạch này tập trung vào lĩnh vực linh kiện điện tử với tổng ngân sách 229,1 tỷ rupee trong sáu năm tới, cung cấp các khoản trợ cấp liên kết với việc mở rộng sản xuất và đầu tư nhằm mục đích phát triển toàn diện chuỗi cung ứng.
Ở cấp độ vĩ mô, tỷ trọng của ngành sản xuất trong GDP của Ấn Độ vẫn chưa tăng đáng kể. Chính sách "Make in India" được Thủ tướng Modi khởi xướng vào năm 2014 đã đặt ra mục tiêu đầy tham vọng là nâng tỷ trọng ngành sản xuất lên 25% vào năm 2022. Tuy nhiên, trên thực tế, tỷ trọng này hiện vẫn ở mức khoảng 14%, thậm chí còn thấp hơn so với năm 2014, cho thấy một sự khác biệt lớn so với mục tiêu ban đầu. Việc mở rộng kinh tế kỹ thuật số gần đây đã thúc đẩy sự tăng trưởng mạnh mẽ của các ngành dịch vụ như gia công quy trình kinh doanh (BPO) phần nào che khuất sự tăng trưởng của ngành sản xuất. Do đó, việc đánh giá thành quả của "Make in India" chỉ dựa trên tỷ lệ này là không đầy đủ. Thực tế, tổng giá trị gia tăng của ngành sản xuất đã tăng trưởng trung bình 5,9% mỗi năm trong thập kỷ qua.
Tuy nhiên, khi nhìn vào xuất khẩu hàng hóa, mặc dù tổng giá trị xuất khẩu đã tăng từ 322,5 tỷ USD vào năm 2014 (thời điểm chính phủ Modi nhậm chức) lên 441,1 tỷ USD vào năm 2024, tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm chỉ khoảng 3,2%. Điều này cho thấy Ấn Độ vẫn còn một chặng đường dài để đạt được tầm nhìn quốc gia về một nền kinh tế chủ yếu phát triển dựa trên ngành sản xuất có khả năng cạnh tranh quốc tế.
Lý do lớn nhất khiến Ấn Độ hấp dẫn các doanh nghiệp nước ngoài là lực lượng lao động dồi dào và liên tục tăng. Dân số trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi) hiện đang tăng với tốc độ khoảng 10 triệu người mỗi năm. Là một quốc gia đông dân tương tự Trung Quốc, Ấn Độ vẫn đang trong "giai đoạn dân số vàng" (thời kỳ mà lực lượng lao động tăng trưởng mạnh, tạo động lực cho kinh tế), với dân số trong độ tuổi lao động dự kiến sẽ tiếp tục tăng cho đến khoảng năm 2050.
Ưu thế về chi phí tiền lương cũng rất rõ ràng. Theo khảo sát của các công ty Nhật Bản, chi phí tổng cộng hàng năm để thuê một công nhân sản xuất trung bình ở Ấn Độ là khoảng 5.000 USD/người, so với khoảng 12.000 USD/người ở Trung Quốc. So với các quốc gia lớn trong ASEAN, mức lương ở Ấn Độ vẫn thuộc nhóm thấp. Sự kết hợp giữa nguồn cung lao động dồi dào và chi phí thấp này mang lại lợi thế cho việc đặt các quy trình sản xuất thâm dụng lao động.
Tuy nhiên, "chất lượng nguồn nhân lực", đặc biệt là độ dày của tầng lớp trung lưu, lại là một nút thắt cổ chai. Cấu trúc tiền lương cũng phản ánh điều này. Chi phí hàng năm mà doanh nghiệp phải trả cho một kỹ sư sản xuất ở Ấn Độ là khoảng 16.000 USD so với 18.000 USD ở Trung Quốc; đối với một quản lý sản xuất, con số này là khoảng 22.000 USD ở Ấn Độ so với 28.000 USD ở Trung Quốc. Mặc dù có sự khác biệt hơn gấp đôi đối với công nhân phổ thông, nhưng sự chênh lệch tiền lương giữa các vị trí kỹ sư và quản lý ít hơn, cho thấy sự khan hiếm của những nhân lực này. Năng suất và chất lượng của nhà máy phụ thuộc vào lớp kỹ sư vận hành thiết bị và lớp quản lý dẫn dắt hiện trường, nhưng sự đa dạng thấp về chất lượng nhân lực trong những tầng lớp này là một thách thức quan trọng cản trở sự phát triển của ngành sản xuất Ấn Độ.
Tháng 11 năm 2016, chính phủ Nhật Bản và Ấn Độ đã ký một bản ghi nhớ về "Chương trình Thúc đẩy Chuyển giao Kỹ năng Sản xuất", với mục tiêu đào tạo 30.000 nhân lực sản xuất theo phong cách Nhật Bản trong 10 năm. Ở Ấn Độ, các trường dạy nghề cho các vị trí quản lý hiện trường đã được thành lập, cùng với các khóa học đào tạo kỹ sư trung cấp được cung cấp phối hợp với các trường dạy nghề công nghiệp và đại học. Đến năm 2024, đã có 40 trung tâm đào tạo và 12 khóa học được triển khai.
Ngoài ra, vào ngày 29 tháng 8 năm 2025, tại cuộc gặp thượng đỉnh giữa Thủ tướng Modi và Thủ tướng Ishiba Shigeru, một kế hoạch hành động mới nhằm mở rộng hợp tác nhân lực về cả số lượng và chất lượng đã được đưa ra. Về nội dung, kế hoạch này sẽ cung cấp hỗ trợ thực tế xuyên suốt từ việc học ngôn ngữ và kỹ năng trước khi đến Nhật Bản, ổn định sau khi đến, đến việc tận dụng sự nghiệp sau khi trở về, kết nối trực tiếp với việc làm tại các doanh nghiệp Nhật Bản. Về số lượng, mục tiêu là 500.000 người trao đổi nhân lực trong 5 năm tới bao gồm cả việc làm tại Ấn Độ và sinh viên du học.
Kế hoạch này cũng bao gồm việc tiếp nhận 50.000 nhân lực có kỹ năng và tiềm năng đến Nhật Bản, mang lại lợi ích cho Nhật Bản đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động. Với ưu thế về quy mô lực lượng lao động, nếu Ấn Độ tăng cường độ dày của tầng lớp nhân lực trung và cao cấp, đồng thời nâng cao trình độ chuỗi cung ứng và năng suất, việc Ấn Độ trở thành "cường quốc xuất khẩu" sẽ trở nên hiện thực hơn. Tiềm năng để công nghệ và bí quyết đào tạo nhân lực của Nhật Bản đóng góp vào việc nâng cao giá trị gia tăng của ngành sản xuất Ấn Độ là rất lớn. Việc triển khai nhân lực sản xuất theo phong cách Nhật Bản ở Ấn Độ cũng có thể trở thành nền tảng cho việc mở rộng đầu tư của các doanh nghiệp Nhật Bản. Sự hợp tác giữa Nhật Bản và Ấn Độ, hai quốc gia có những thế mạnh bổ trợ lẫn nhau, là một lựa chọn hợp lý để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của cả hai bên.
Sự sụt giảm mạnh mẽ trong xuất khẩu smartphone của Trung Quốc sang Mỹ được cho là do quá trình tái cơ cấu chuỗi cung ứng, nhằm ứng phó với căng thẳng Mỹ-Trung kéo dài. Apple đóng vai trò then chốt trong sự mở rộng nhanh chóng của xuất khẩu Ấn Độ. Công ty này đã bắt đầu sản xuất iPhone tại Ấn Độ từ năm 2017. Mặc dù chưa có thông báo chính thức, nhưng có thông tin cho rằng Apple đang có kế hoạch lắp ráp phần lớn iPhone bán tại Mỹ ở Ấn Độ vào cuối năm 2026. Nếu kế hoạch này thành hiện thực, số lượng sản xuất của Apple tại Ấn Độ sẽ tăng gần gấp đôi lên khoảng 80 triệu chiếc mỗi năm.
Mặc dù sự thay đổi địa chính trị là yếu tố kích hoạt trực tiếp cho sự đảo ngược vị thế giữa Trung Quốc và Ấn Độ, nhưng không thể bỏ qua vai trò hỗ trợ của chính phủ Ấn Độ. Chính phủ Ấn Độ đặc biệt nhấn mạnh việc triển khai Chương trình Khuyến khích Liên kết Sản xuất (PLI) vào tháng 4 năm 2020. Chương trình PLI cung cấp khoản trợ cấp từ 4-6% trên doanh số tăng thêm cho các công ty đáp ứng các điều kiện về đầu tư và sản xuất trong nước. Chính phủ báo cáo rằng đến giữa năm 2025, chương trình đã phê duyệt 806 dự án, thu hút tổng vốn đầu tư 1,76 nghìn tỷ rupee và tạo ra khoảng 1,2 triệu việc làm (bao gồm cả gián tiếp).

Trong số 14 lĩnh vực được hỗ trợ, lĩnh vực điện tử, đặc biệt là smartphone, đã đạt được những thành quả nổi bật. Tổng giá trị sản xuất của các công ty được chấp thuận theo PLI trong lĩnh vực này đã tăng đáng kể từ 2,13 nghìn tỷ rupee vào năm tài chính 2021 lên 5,25 nghìn tỷ rupee vào năm tài chính 2024. Sự hỗ trợ toàn diện từ chính quyền các bang cũng đóng góp không nhỏ. Bang Tamil Nadu đặt các nhà máy chính của các đối tác sản xuất iPhone như Hon Hai đã cung cấp một gói ưu đãi toàn diện cho các công ty PLI, bao gồm giấy phép qua một cửa duy nhất, ưu tiên cung cấp điện và nước, phát triển các tuyến đường vận chuyển chính đến các sân bay xuất khẩu. Mặc dù các thủ tục hành chính ở Ấn Độ thường được đánh giá là phức tạp và không ổn định, nhưng sự hỗ trợ tổng thể từ chính quyền địa phương đã thúc đẩy mạnh mẽ các khoản đầu tư.
Hiện tại, ngành sản xuất smartphone của Ấn Độ chủ yếu tập trung vào việc lắp ráp sản phẩm cuối cùng. Mặc dù một số linh kiện được sản xuất trong nước, nhưng các linh kiện chính có giá trị gia tăng cao như bán dẫn, màn hình và mô-đun camera vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu, khiến giá trị gia tăng được tạo ra trong nước còn hạn chế. So sánh giữa các ngành công nghiệp, tỷ lệ giá trị gia tăng trong nước (giá trị được tạo ra trong nước chiếm tỷ trọng xuất khẩu) trong lĩnh vực sản xuất máy tính và điện tử của Ấn Độ chỉ khoảng 60%, thấp hơn đáng kể so với mức 73% của Trung Quốc.
Ấn Độ vẫn còn một chặng đường dài để đạt được chiều sâu của chuỗi cung ứng nội địa như Trung Quốc. Để Ấn Độ có thể trở thành một trung tâm sản xuất toàn cầu chứ không chỉ là một điểm lắp ráp đơn thuần, việc hình thành một hệ sinh thái rộng lớn từ linh kiện đến thành phẩm là điều cần thiết. Chính phủ cũng nhận thức rõ vấn đề này và đã phê duyệt Kế hoạch Sản xuất Linh kiện Điện tử vào tháng 3 năm 2025. Kế hoạch này tập trung vào lĩnh vực linh kiện điện tử với tổng ngân sách 229,1 tỷ rupee trong sáu năm tới, cung cấp các khoản trợ cấp liên kết với việc mở rộng sản xuất và đầu tư nhằm mục đích phát triển toàn diện chuỗi cung ứng.

Ở cấp độ vĩ mô, tỷ trọng của ngành sản xuất trong GDP của Ấn Độ vẫn chưa tăng đáng kể. Chính sách "Make in India" được Thủ tướng Modi khởi xướng vào năm 2014 đã đặt ra mục tiêu đầy tham vọng là nâng tỷ trọng ngành sản xuất lên 25% vào năm 2022. Tuy nhiên, trên thực tế, tỷ trọng này hiện vẫn ở mức khoảng 14%, thậm chí còn thấp hơn so với năm 2014, cho thấy một sự khác biệt lớn so với mục tiêu ban đầu. Việc mở rộng kinh tế kỹ thuật số gần đây đã thúc đẩy sự tăng trưởng mạnh mẽ của các ngành dịch vụ như gia công quy trình kinh doanh (BPO) phần nào che khuất sự tăng trưởng của ngành sản xuất. Do đó, việc đánh giá thành quả của "Make in India" chỉ dựa trên tỷ lệ này là không đầy đủ. Thực tế, tổng giá trị gia tăng của ngành sản xuất đã tăng trưởng trung bình 5,9% mỗi năm trong thập kỷ qua.
Tuy nhiên, khi nhìn vào xuất khẩu hàng hóa, mặc dù tổng giá trị xuất khẩu đã tăng từ 322,5 tỷ USD vào năm 2014 (thời điểm chính phủ Modi nhậm chức) lên 441,1 tỷ USD vào năm 2024, tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm chỉ khoảng 3,2%. Điều này cho thấy Ấn Độ vẫn còn một chặng đường dài để đạt được tầm nhìn quốc gia về một nền kinh tế chủ yếu phát triển dựa trên ngành sản xuất có khả năng cạnh tranh quốc tế.
Lý do lớn nhất khiến Ấn Độ hấp dẫn các doanh nghiệp nước ngoài là lực lượng lao động dồi dào và liên tục tăng. Dân số trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi) hiện đang tăng với tốc độ khoảng 10 triệu người mỗi năm. Là một quốc gia đông dân tương tự Trung Quốc, Ấn Độ vẫn đang trong "giai đoạn dân số vàng" (thời kỳ mà lực lượng lao động tăng trưởng mạnh, tạo động lực cho kinh tế), với dân số trong độ tuổi lao động dự kiến sẽ tiếp tục tăng cho đến khoảng năm 2050.

Ưu thế về chi phí tiền lương cũng rất rõ ràng. Theo khảo sát của các công ty Nhật Bản, chi phí tổng cộng hàng năm để thuê một công nhân sản xuất trung bình ở Ấn Độ là khoảng 5.000 USD/người, so với khoảng 12.000 USD/người ở Trung Quốc. So với các quốc gia lớn trong ASEAN, mức lương ở Ấn Độ vẫn thuộc nhóm thấp. Sự kết hợp giữa nguồn cung lao động dồi dào và chi phí thấp này mang lại lợi thế cho việc đặt các quy trình sản xuất thâm dụng lao động.
Tuy nhiên, "chất lượng nguồn nhân lực", đặc biệt là độ dày của tầng lớp trung lưu, lại là một nút thắt cổ chai. Cấu trúc tiền lương cũng phản ánh điều này. Chi phí hàng năm mà doanh nghiệp phải trả cho một kỹ sư sản xuất ở Ấn Độ là khoảng 16.000 USD so với 18.000 USD ở Trung Quốc; đối với một quản lý sản xuất, con số này là khoảng 22.000 USD ở Ấn Độ so với 28.000 USD ở Trung Quốc. Mặc dù có sự khác biệt hơn gấp đôi đối với công nhân phổ thông, nhưng sự chênh lệch tiền lương giữa các vị trí kỹ sư và quản lý ít hơn, cho thấy sự khan hiếm của những nhân lực này. Năng suất và chất lượng của nhà máy phụ thuộc vào lớp kỹ sư vận hành thiết bị và lớp quản lý dẫn dắt hiện trường, nhưng sự đa dạng thấp về chất lượng nhân lực trong những tầng lớp này là một thách thức quan trọng cản trở sự phát triển của ngành sản xuất Ấn Độ.
Tháng 11 năm 2016, chính phủ Nhật Bản và Ấn Độ đã ký một bản ghi nhớ về "Chương trình Thúc đẩy Chuyển giao Kỹ năng Sản xuất", với mục tiêu đào tạo 30.000 nhân lực sản xuất theo phong cách Nhật Bản trong 10 năm. Ở Ấn Độ, các trường dạy nghề cho các vị trí quản lý hiện trường đã được thành lập, cùng với các khóa học đào tạo kỹ sư trung cấp được cung cấp phối hợp với các trường dạy nghề công nghiệp và đại học. Đến năm 2024, đã có 40 trung tâm đào tạo và 12 khóa học được triển khai.

Ngoài ra, vào ngày 29 tháng 8 năm 2025, tại cuộc gặp thượng đỉnh giữa Thủ tướng Modi và Thủ tướng Ishiba Shigeru, một kế hoạch hành động mới nhằm mở rộng hợp tác nhân lực về cả số lượng và chất lượng đã được đưa ra. Về nội dung, kế hoạch này sẽ cung cấp hỗ trợ thực tế xuyên suốt từ việc học ngôn ngữ và kỹ năng trước khi đến Nhật Bản, ổn định sau khi đến, đến việc tận dụng sự nghiệp sau khi trở về, kết nối trực tiếp với việc làm tại các doanh nghiệp Nhật Bản. Về số lượng, mục tiêu là 500.000 người trao đổi nhân lực trong 5 năm tới bao gồm cả việc làm tại Ấn Độ và sinh viên du học.
Kế hoạch này cũng bao gồm việc tiếp nhận 50.000 nhân lực có kỹ năng và tiềm năng đến Nhật Bản, mang lại lợi ích cho Nhật Bản đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động. Với ưu thế về quy mô lực lượng lao động, nếu Ấn Độ tăng cường độ dày của tầng lớp nhân lực trung và cao cấp, đồng thời nâng cao trình độ chuỗi cung ứng và năng suất, việc Ấn Độ trở thành "cường quốc xuất khẩu" sẽ trở nên hiện thực hơn. Tiềm năng để công nghệ và bí quyết đào tạo nhân lực của Nhật Bản đóng góp vào việc nâng cao giá trị gia tăng của ngành sản xuất Ấn Độ là rất lớn. Việc triển khai nhân lực sản xuất theo phong cách Nhật Bản ở Ấn Độ cũng có thể trở thành nền tảng cho việc mở rộng đầu tư của các doanh nghiệp Nhật Bản. Sự hợp tác giữa Nhật Bản và Ấn Độ, hai quốc gia có những thế mạnh bổ trợ lẫn nhau, là một lựa chọn hợp lý để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của cả hai bên.