So sánh các phiên bản Macbook chip M4 pro của Apple, gợi ý máy Mac theo nhu cầu

Linh Pham
Linh Pham
Phản hồi: 0

Linh Pham

Intern Writer
Dưới đây là bảng tóm tắt nhanh các thông số chính giữa các dòng MacBook Pro hiện tại (dựa trên cấu hình cơ bản). Các mẫu bao gồm MacBook Pro 14-inch với chip M5, M4 Pro, M4 Max và 16-inch với M4 Pro, M4 Max.

Screenshot 2025-10-16 at 20.52.43.png



Đặc điểm14" M514" M4 Pro14" M4 Max16" M4 Pro16" M4 Max
ChipM5 (CPU 10 lõi, GPU 10 lõi)M4 Pro (CPU 12-14 lõi, GPU 16-20 lõi)M4 Max (CPU 14-16 lõi, GPU 32-40 lõi)M4 Pro (CPU 14 lõi, GPU 20 lõi)M4 Max (CPU 14-16 lõi, GPU 32-40 lõi)
Bộ nhớ RAM cơ bản16GB16-24GB24GB24-48GB36-48GB
Lưu trữ cơ bản512GB SSD512GB-1TB SSD1TB SSD512GB SSD1TB SSD
Màn hình14.2" Liquid Retina XDR, 3024x1964, lên đến 120HzGiốngGiống16.2" Liquid Retina XDR, 3456x2234, lên đến 120HzGiống
Pin (xem video)Lên đến 24 giờLên đến 22 giờLên đến 18 giờLên đến 24 giờLên đến 21 giờ
Trọng lượng1.55 kg1.60 kg1.62 kg2.14 kg2.15 kg
Cổng3x Thunderbolt 4, HDMI, SDXC, MagSafe 3, jack 3.5mm3x Thunderbolt 5, HDMI, SDXC, MagSafe 3, jack 3.5mmGiống M4 Pro3x Thunderbolt 5, HDMI, SDXC, MagSafe 3, jack 3.5mmGiống M4 Pro
Giá khởi điểm (ước tính)Thấp nhấtTrung bìnhCaoTrung bình caoCao nhất

Thiết Kế​

Kích thước và trọng lượng​

Các dòng MacBook Pro được thiết kế mỏng nhẹ, với hai kích thước chính: 14-inch và 16-inch. MacBook Pro 14-inch có kích thước 1.55 cm (cao) x 31.26 cm (rộng) x 22.12 cm (dài), trọng lượng dao động từ 1.55 kg (M5) đến 1.60 kg (M4 Pro) và 1.62 kg (M4 Max). Ngược lại, phiên bản 16-inch lớn hơn với kích thước 1.68 cm (cao) x 35.57 cm (rộng) x 24.81 cm (dài), trọng lượng 2.14 kg (M4 Pro) và 2.15 kg (M4 Max). Sự khác biệt này làm cho 14-inch phù hợp hơn với nhu cầu di động cao, trong khi 16-inch mang lại không gian làm việc lớn hơn nhưng nặng hơn.

Bàn phím và chuột​

Tất cả các dòng đều sử dụng bàn phím Magic Keyboard có đèn nền, với 78-79 phím (tùy bố cục), bao gồm 12 phím chức năng tiêu chuẩn, 4 phím mũi tên hình chữ T ngược, Touch ID và cảm biến ánh sáng môi trường. Bàn di chuột (trackpad) là loại Force Touch, hỗ trợ điều khiển chính xác, Bấm Mạnh, vẽ cảm ứng lực và Multi-Touch. Không có sự khác biệt đáng kể giữa các dòng ở phần này, đảm bảo trải nghiệm sử dụng nhất quán.

Cổng kết nối​

Cổng kết nối là điểm khác biệt rõ rệt. MacBook Pro 14-inch với chip M5 chỉ có 3 cổng Thunderbolt 4 (USB-C), trong khi các phiên bản M4 Pro và M4 Max (cả 14-inch và 16-inch) nâng cấp lên 3 cổng Thunderbolt 5 với tốc độ lên đến 120Gb/s. Tất cả đều có cổng HDMI, khe thẻ SDXC, jack tai nghe 3.5mm và MagSafe 3 cho sạc. Phiên bản 16-inch có vị trí cổng tương tự, nhưng hỗ trợ kết nối màn hình ngoài tốt hơn nhờ chip mạnh mẽ.

1760622863207.png

Hiệu Năng​

Bộ nhớ​

Bộ nhớ thống nhất (RAM) và lưu trữ SSD linh hoạt theo chip. MacBook Pro 14-inch M5 bắt đầu từ 16GB RAM (nâng cấp đến 32GB) và 512GB SSD (đến 4TB). Các phiên bản M4 Pro (14-inch và 16-inch) từ 16-48GB RAM (đến 48GB) và 512GB-1TB SSD (đến 4TB). M4 Max hỗ trợ cao nhất với 24-48GB RAM (đến 128GB) và SSD đến 8TB. Điều này làm cho M4 Max phù hợp với công việc đòi hỏi bộ nhớ lớn như chỉnh sửa video hoặc AI.

Camera​

Tất cả các dòng đều trang bị camera 12MP Center Stage với hỗ trợ Desk View, quay video HD 1080p và bộ xử lý hình ảnh tiên tiến. Không có sự khác biệt, đảm bảo chất lượng gọi video tốt cho mọi người dùng.

Siri​

Siri được tích hợp qua macOS với Apple Intelligence, hỗ trợ viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc, cùng các tính năng trợ năng như Đọc Chính Tả. Tất cả các dòng đều giống nhau, tập trung vào bảo vệ quyền riêng tư.

Chip​

Chip là yếu tố cốt lõi: M5 (14-inch) với CPU 10 lõi, GPU 10 lõi, băng thông 153GB/s. M4 Pro với CPU 12-14 lõi, GPU 16-20 lõi, băng thông 273GB/s. M4 Max mạnh nhất với CPU 14-16 lõi, GPU 32-40 lõi, băng thông lên đến 546GB/s, hỗ trợ hai bộ mã hóa video/ProRes. M4 Max còn hỗ trợ lên đến 4 màn hình ngoài.

1760622952727.png

Pin​

Pin Li-Po khác nhau theo kích thước và chip. MacBook Pro 14-inch: 72.4Wh, thời lượng xem video lên đến 24 giờ (M5), 22 giờ (M4 Pro), 18 giờ (M4 Max). Phiên bản 16-inch: 100Wh, lên đến 24 giờ (M4 Pro), 21 giờ (M4 Max). Sạc nhanh qua MagSafe 3 với adapter 70W-140W tùy mẫu.

1760622976958.png

Màn hình​

Tất cả sử dụng màn hình Liquid Retina XDR với công nghệ ProMotion (lên đến 120Hz), 1 tỷ màu, dải màu rộng P3, True Tone. Phiên bản 14-inch: 14.2-inch, độ phân giải 3024x1964 (254 ppi), độ sáng SDR 1000 nit, XDR 1600 nit đỉnh. 16-inch: 16.2-inch, 3456x2234 (254 ppi), tương tự về độ sáng và công nghệ. Có tùy chọn Nano-texture chống chói.

Đánh giá phù hợp​

  • MacBook Pro 14-inch M5: Phù hợp với sinh viên, người dùng văn phòng hoặc sáng tạo nhẹ (như chỉnh sửa ảnh cơ bản, lập trình). Ưu tiên tính di động cao, giá rẻ hơn và pin dài.
  • MacBook Pro 14-inch M4 Pro: Lý tưởng cho chuyên gia sáng tạo trung cấp (designer, lập trình viên, editor video nhẹ), cần hiệu năng tốt nhưng vẫn gọn nhẹ.
  • MacBook Pro 14-inch M4 Max: Dành cho người dùng chuyên nghiệp cao cấp (nhà làm phim, developer AI, 3D artist) muốn sức mạnh tối đa trong thân hình nhỏ gọn.
  • MacBook Pro 16-inch M4 Pro: Phù hợp với người làm việc bàn giấy, editor video/audio, cần màn hình lớn và pin dài mà không đòi hỏi hiệu năng đỉnh cao.
  • MacBook Pro 16-inch M4 Max: Tốt nhất cho chuyên gia cao cấp (phim ảnh Hollywood, mô hình hóa 3D phức tạp, machine learning) cần hiệu năng mạnh mẽ nhất, màn hình rộng và hỗ trợ đa màn hình.
Xem thêm:
> Khoan mua Macbook Pro M4 vội! Đọc bài này xong rồi quyết định cũng không muộn!
> MacBook Air M4 ra mắt: Hiệu năng đột phá với chip M4, có màu xanh da trời mới, giá từ 27 triệu đồng
 
  • 1760622851036.png
    1760622851036.png
    34.8 KB · Lượt xem: 3


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
Thành viên mới đăng
http://textlink.linktop.vn/?adslk=aHR0cHM6Ly93d3cudm5yZXZpZXcudm4vdGhyZWFkcy9zby1zYW5oLWNhYy1waGllbi1iYW4tbWFjYm9vay1jaGlwLW00LXByby1jdWEtYXBwbGUtZ29pLXktbWF5LW1hYy10aGVvLW5odS1jYXUuNzE2NTQv
Top