Dũng Đỗ
Writer
Một dự luật mới mang tên "App Store Freedom Act" (Đạo luật Tự do Cửa hàng Ứng dụng) vừa được Dân biểu Hoa Kỳ Kat Cammack (Đảng Cộng hòa, bang Florida) giới thiệu vào ngày 6/5, hứa hẹn sẽ tạo ra những thay đổi sâu rộng đối với cách hoạt động của các cửa hàng ứng dụng di động lớn.1 Nếu được thông qua, đạo luật này sẽ buộc các "nhà vận hành cửa hàng ứng dụng lớn" như Apple và Google phải cho phép người dùng cài đặt các cửa hàng ứng dụng của bên thứ ba và thậm chí đặt chúng làm mặc định, đồng thời phải cho phép các nhà phát triển sử dụng hệ thống thanh toán của riêng họ.
Nội dung chính của dự luật
Dự luật định nghĩa "nhà vận hành cửa hàng ứng dụng lớn" là những đơn vị có hơn 100 triệu người dùng tại Mỹ, một tiêu chí rõ ràng nhắm vào Apple App Store và Google Play Store.2 Các yêu cầu chính của "App Store Freedom Act" bao gồm:
Mục tiêu và so sánh với châu Âu
Theo Dân biểu Cammack, mục tiêu của dự luật là "thúc đẩy cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng cũng như các nhà phát triển trên thị trường ứng dụng di động".7 Bà cho rằng các cửa hàng ứng dụng thống trị hiện nay đã kiểm soát dữ liệu khách hàng và buộc người tiêu dùng phải sử dụng dịch vụ thương mại của riêng họ, dẫn đến giá cao hơn, lựa chọn hạn chế và các hành vi phản cạnh tranh kìm hãm sự đổi mới.
Đề xuất này của Mỹ có nhiều điểm tương đồng với Đạo luật Thị trường Kỹ thuật số (DMA) của Liên minh châu Âu (EU), vốn đã có hiệu lực và buộc Apple phải cho phép các cửa hàng ứng dụng bên thứ ba tại EU.
Apple cũng vừa mới bắt đầu cho phép các nhà phát triển tại Mỹ liên kết đến các phương thức thanh toán bên ngoài sau phán quyết trong vụ kiện với Epic Games. Google cũng đã thực hiện một số thay đổi tại châu Âu do DMA, bao gồm việc thêm màn hình lựa chọn trình duyệt khi người dùng thiết lập thiết bị lần đầu.
Dự luật "App Store Freedom Act" nếu được thông qua sẽ là một thách thức pháp lý lớn đối với mô hình kinh doanh hiện tại của Apple và Google trên thị trường ứng dụng di động béo bở tại Mỹ, có khả năng tạo ra một sân chơi cạnh tranh hơn cho các nhà phát triển và nhiều lựa chọn hơn cho người tiêu dùng.

Nội dung chính của dự luật
Dự luật định nghĩa "nhà vận hành cửa hàng ứng dụng lớn" là những đơn vị có hơn 100 triệu người dùng tại Mỹ, một tiêu chí rõ ràng nhắm vào Apple App Store và Google Play Store.2 Các yêu cầu chính của "App Store Freedom Act" bao gồm:
- Cho phép người dùng cài đặt các cửa hàng ứng dụng của bên thứ ba và tùy chọn đặt chúng làm mặc định.
- Buộc các cửa hàng ứng dụng lớn phải cho phép nhà phát triển sử dụng hệ thống thanh toán của bên thứ ba cho các giao dịch trong ứng dụng, thay vì bắt buộc phải dùng hệ thống của Apple hoặc Google (vốn thu phí hoa hồng cao).
- Yêu cầu các nhà vận hành cửa hàng ứng dụng phải cung cấp cho tất cả các nhà phát triển "quyền truy cập bình đẳng vào các giao diện, tính năng và công cụ phát triển mà không có chi phí hoặc sự phân biệt đối xử".
- Cho phép người dùng gỡ bỏ hoặc ẩn các ứng dụng được cài đặt sẵn trên thiết bị.
Mục tiêu và so sánh với châu Âu
Theo Dân biểu Cammack, mục tiêu của dự luật là "thúc đẩy cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng cũng như các nhà phát triển trên thị trường ứng dụng di động".7 Bà cho rằng các cửa hàng ứng dụng thống trị hiện nay đã kiểm soát dữ liệu khách hàng và buộc người tiêu dùng phải sử dụng dịch vụ thương mại của riêng họ, dẫn đến giá cao hơn, lựa chọn hạn chế và các hành vi phản cạnh tranh kìm hãm sự đổi mới.
Đề xuất này của Mỹ có nhiều điểm tương đồng với Đạo luật Thị trường Kỹ thuật số (DMA) của Liên minh châu Âu (EU), vốn đã có hiệu lực và buộc Apple phải cho phép các cửa hàng ứng dụng bên thứ ba tại EU.
Apple cũng vừa mới bắt đầu cho phép các nhà phát triển tại Mỹ liên kết đến các phương thức thanh toán bên ngoài sau phán quyết trong vụ kiện với Epic Games. Google cũng đã thực hiện một số thay đổi tại châu Âu do DMA, bao gồm việc thêm màn hình lựa chọn trình duyệt khi người dùng thiết lập thiết bị lần đầu.
Dự luật "App Store Freedom Act" nếu được thông qua sẽ là một thách thức pháp lý lớn đối với mô hình kinh doanh hiện tại của Apple và Google trên thị trường ứng dụng di động béo bở tại Mỹ, có khả năng tạo ra một sân chơi cạnh tranh hơn cho các nhà phát triển và nhiều lựa chọn hơn cho người tiêu dùng.