Một hạt đậu nành có thể trói buộc hai siêu cường như thế nào

Tháp rơi tự do
Tháp rơi tự do
Phản hồi: 0

Tháp rơi tự do

Intern Writer
Năm 2018, khi cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung chính thức nổ ra, phía Mỹ nhanh chóng công bố danh sách dài các mặt hàng Trung Quốc bị đánh thuế. Cả thế giới khi ấy nín thở chờ xem Trung Quốc sẽ phản ứng ra sao.

1760981824712.png


Nhiều người dự đoán Trung Quốc sẽ sử dụng những “vũ khí” mạnh mẽ nhất như hạn chế xuất khẩu đất hiếm – yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại, hoặc cắt giảm đơn hàng với Boeing để gây tổn thất cho ngành hàng không Mỹ. Nhưng bất ngờ thay, mặt hàng được Bắc Kinh lựa chọn để đáp trả đầu tiên lại là… đậu nành.

Sự lựa chọn này khiến không ít người hoang mang. Tại sao trong vô số sản phẩm thương mại, Trung Quốc lại chọn đậu nành làm “điểm nổ”?

Điều thú vị là cả hai bên đều tin rằng mình đã nắm đúng “tử huyệt” của đối phương. Với Mỹ, đậu nành là gót chân Achilles của Trung Quốc: 14 tỷ dân cần ăn, cần thịt, mà nguồn cung protein – tức đậu nành – tới 90% phải nhập khẩu. Nếu Mỹ ngừng bán, giá thịt ở Trung Quốc sẽ tăng vọt, đe dọa ổn định xã hội.

1760981853445.png


Ngược lại, Trung Quốc cũng tin rằng đậu nành chính là điểm yếu chính trị của Mỹ. Khu vực Trung Tây – nơi sản xuất chính loại cây này – lại là “vựa phiếu” quan trọng của Donald Trump trong cuộc bầu cử. Đánh vào đậu nành chẳng khác nào đánh vào lá phiếu và thu nhập của nông dân Mỹ.

Một hạt đậu nhỏ bé bỗng trở thành tâm điểm của cuộc đối đầu giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới. Trước đây, nó từng là biểu tượng của sự phụ thuộc lẫn nhau trong thương mại toàn cầu; giờ đây, lại biến thành “đạn pháo” chính trị đầu tiên được khai hỏa giữa hai bên.

Tại sao đậu nành lại quan trọng ?​

Muốn hiểu vì sao đậu nành lại quan trọng đến vậy, trước hết cần xóa bỏ một hiểu lầm phổ biến. Người Trung Quốc nói riêng và người Á Đông nói chung khi nghe đến “đậu nành” thường nghĩ ngay đến đậu phụ, sữa đậu hay tương. Nhưng thực tế, phần lớn lượng đậu nành mà Trung Quốc nhập khẩu không phải để làm thực phẩm trực tiếp, mà là để nuôi… gia súc.

Mỗi năm Trung Quốc tiêu thụ khoảng 1,1 tỷ tấn đậu nành, trong đó sản lượng trong nước chỉ đáp ứng được chưa tới 10%. Phần lớn lượng đậu nhập khẩu được ép thành dầu ăn và bã đậu (gọi là “khô dầu”). Chính loại bã này – chứa hàm lượng protein cao – là nguyên liệu không thể thiếu trong thức ăn chăn nuôi.

Từ một quốc gia mà trước đây người dân chỉ ăn thịt vào dịp lễ Tết, Trung Quốc đã trở thành nước tiêu thụ thịt lớn nhất thế giới. Để nuôi được hàng trăm triệu con lợn, gà, vịt mỗi năm, các trại chăn nuôi cần khối lượng khổng lồ thức ăn công nghiệp. Còn thức ăn ấy thì lại phụ thuộc vào đậu nành. Vì vậy, đằng sau mỗi bữa cơm với thịt cá phong phú là một chuỗi cung ứng toàn cầu khổng lồ – mà mắt xích yếu nhất lại nằm ở nguồn đậu nhập khẩu.

Khi ai đó hỏi: tại sao Trung Quốc không tự trồng đậu nành để thoát phụ thuộc? Câu trả lời không nằm ở ý chí, mà ở toán học. Trung Quốc có khoảng 1,8 tỷ mẫu đất canh tác – phần lớn dành để trồng lúa, ngô và lúa mì nhằm bảo đảm an ninh lương thực. Đậu nành là cây cho năng suất thấp, chỉ đạt khoảng 300–350 kg mỗi mẫu, chưa bằng nửa sản lượng của ngô hay lúa. Nếu muốn tự cung tự cấp, Trung Quốc phải dành thêm ít nhất 570 triệu mẫu đất – tương đương một phần ba diện tích canh tác hiện có – điều hoàn toàn bất khả thi.

Vì thế, chiến lược của Trung Quốc trong nhiều thập kỷ qua là dùng đất để bảo đảm “ăn no” (lúa gạo, ngô, lúa mì), còn phần “ăn ngon” (thịt, dầu ăn) thì mua từ bên ngoài. Cách làm này tận dụng được lợi thế của thương mại toàn cầu: Trung Quốc giữ được an ninh lương thực, còn các nước có đất rộng như Mỹ, Brazil trồng đậu nành để đáp ứng nhu cầu protein của người tiêu dùng châu Á.

Vậy tại sao lại là Mỹ? Câu chuyện bắt đầu từ thập niên 1970, khi Liên Xô xảy ra khủng hoảng lương thực và phải nhập ồ ạt ngũ cốc từ Mỹ. Sự kiện đó khiến Washington nhận ra: nông sản không chỉ là hàng hóa, mà còn là công cụ chính trị.

1760981937567.png


Mỹ có ba “vũ khí” tự nhiên: đất đai rộng lớn, cơ giới hóa cực cao và công nghệ sinh học vượt trội. Từ thập niên 1990, nhờ thành tựu của tập đoàn Monsanto trong việc tạo ra giống đậu nành biến đổi gen chịu thuốc trừ cỏ, năng suất và hiệu quả trồng trọt ở Mỹ tăng vọt. Chỉ với vài người và vài chiếc máy John Deere, một nông dân có thể canh tác hàng nghìn hecta.

Sự trùng hợp lịch sử xảy ra khi Trung Quốc gia nhập WTO năm 2001. Thuế nhập khẩu nông sản giảm mạnh, và đậu nành Mỹ – rẻ, năng suất cao, chất lượng ổn định – tràn vào thị trường Trung Quốc. Các vùng trồng đậu truyền thống ở Đông Bắc Trung Quốc không thể cạnh tranh nổi, và từ đó, mối quan hệ “cộng sinh” giữa hai bên hình thành: Trung Quốc mua gần như toàn bộ sản lượng đậu nành của Mỹ, còn nông dân Mỹ coi thị trường Trung Quốc là “người mua bảo đảm”.

Năm 2017, Mỹ xuất khẩu sang Trung Quốc khoảng 140 tỷ USD đậu nành – mặt hàng lớn nhất trong thương mại song phương khi ấy. Hàng triệu nông dân Mỹ sống nhờ vào đơn hàng từ châu Á, và các tập đoàn nông nghiệp toàn cầu thu lợi nhuận khổng lồ từ chuỗi cung ứng này.

Nhưng rồi năm 2018, mọi thứ sụp đổ. Khi Trung Quốc áp thuế 25% với đậu nành Mỹ để trả đũa, hàng chục tàu chở đậu đang giữa đại dương buộc phải đổi hướng. Giá đậu trên sàn Chicago sụt mạnh, và nông dân Trung Tây Mỹ lâm vào khủng hoảng: họ vay vốn để trồng, nhưng người mua lớn nhất lại biến mất.

Hậu quả dây chuyền lan ra toàn bộ vùng nông nghiệp: từ người bán máy cày, nhà máy chế biến, đến nhà hàng trong thị trấn đều chịu ảnh hưởng. Để xoa dịu, chính phủ Mỹ phải tung hàng chục tỷ USD trợ cấp cho nông dân – một biện pháp trái ngược với triết lý “thị trường tự do” mà họ vốn cổ xúy.

Ai là người được lợi ?​

Trong khi đó, Brazil trở thành người hưởng lợi lớn nhất. Khi Trung Quốc ngừng mua từ Mỹ, các nhà nhập khẩu quay sang Nam Mỹ. Đậu nành Brazil đắt hơn một chút, nhưng lại không bị áp thuế, và lập tức trở thành lựa chọn thay thế. Chỉ trong vài năm, Brazil vượt Mỹ, trở thành nhà xuất khẩu đậu nành lớn nhất thế giới.

Trung Quốc cũng rút ra bài học sâu sắc. Việc phụ thuộc vào nguồn cung duy nhất là rủi ro lớn. Bắc Kinh bắt đầu thúc đẩy “Kế hoạch phục hưng đậu nành”, khuyến khích nông dân trong nước quay lại trồng, mở rộng hợp tác với Nga, Ukraine và châu Phi để đa dạng hóa nguồn protein. Dù chi phí cao hơn, việc này được xem là đầu tư chiến lược để bảo đảm an ninh lương thực dài hạn.

Cuối cùng, cuộc chiến đậu nành không thực sự có người thắng. Mỹ mất đi khách hàng lớn nhất; Trung Quốc chịu giá nhập khẩu cao hơn; còn Brazil tuy được lợi, nhưng cũng đối mặt với nguy cơ tàn phá môi trường khi rừng Amazon bị mở rộng để trồng đậu.

Một hạt đậu nhỏ bé, tưởng chừng bình thường, lại phơi bày toàn bộ sự mong manh của toàn cầu hóa. Khi các nền kinh tế lớn đụng độ, không bên nào có thể toàn thắng – bởi trong thế giới liên kết chặt chẽ này, mỗi viên đạn bắn ra cuối cùng cũng sẽ dội ngược trở lại chính người bóp cò.
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
Thành viên mới đăng
http://textlink.linktop.vn/?adslk=aHR0cHM6Ly93d3cudm5yZXZpZXcudm4vdGhyZWFkcy9tb3QtaGF0LWRhdS1uYW5oLWNvLXRoZS10cm9pLWJ1b2MtaGFpLXNpZXUtY3Vvbmctbmh1LXRoZS1uYW8uNzE5ODcv
Top