Quang Trương
Pearl
Khi AI không còn “trợ lý trả lời” mà bắt đầu tự hành động, doanh nghiệp Việt Nam đã sẵn sàng chưa?
Năm 2026 được mô tả như thời điểm AI bước sang vai trò mới, không chỉ “nói” mà còn “làm”. Trọng tâm không còn là mô hình lớn đến đâu, thông số cao thế nào, mà là mức độ chủ động, hiệu quả sử dụng năng lượng và khả năng hoạt động trong môi trường công nghiệp phức tạp. Chatbot dần nhường chỗ cho các hệ thống tự động có thể thực hiện cả chuỗi công việc với sự giám sát tối thiểu. Điều này buộc doanh nghiệp phải nhìn lại hạ tầng, cách quản trị và cả chiến lược nhân sự.
Viễn thông và công nghiệp nặng đang trở thành “phòng thí nghiệm sống” cho xu hướng này. Mục tiêu không chỉ là tự động hóa đơn lẻ, mà là xây dựng các hệ thống tự cấu hình, tự phục hồi, giảm chi phí vận hành và thoát khỏi tình trạng cạnh tranh thuần hạ tầng. Trí tuệ trở thành giá trị cốt lõi, không phải số lượng máy móc.
Về mặt kỹ thuật, nhiều tổ chức chuyển sang mô hình đa tác tử, nơi nhiều AI nhỏ phối hợp thay vì phụ thuộc vào một mô hình duy nhất. Cách làm này giúp xử lý các nhiệm vụ nhiều bước phức tạp hơn, nhưng cũng mở ra rủi ro mới. Khi AI có quyền tự hành động, các chỉ dẫn ẩn trong dữ liệu, hình ảnh hay quy trình có thể trở thành điểm tấn công. Vì vậy, trọng tâm an ninh phải dịch chuyển, từ bảo vệ điểm cuối sang giám sát và kiểm toán chính các hành động mà AI thực hiện.
Một rào cản rất thực tế cũng được nhấn mạnh, đó là điện. Khả năng mở rộng AI trong tương lai không chỉ phụ thuộc vào mô hình, mà phụ thuộc vào nguồn cung năng lượng và lưới điện. Chính sách năng lượng vì thế có thể trở thành chính sách AI trên thực tế. Doanh nghiệp nào sử dụng tài nguyên thông minh và tiết kiệm hơn sẽ có lợi thế cạnh tranh, thay vì chỉ chạy theo mô hình lớn nhất.
ROI cũng bị soi kỹ hơn. Những trợ lý AI chung chung, thiếu dữ liệu chuyên ngành hoặc dữ liệu độc quyền, sẽ khó chứng minh hiệu quả đầu tư. Giá trị rõ ràng nhất của AI được kỳ vọng nằm trong sản xuất, logistics và kỹ thuật cao, nơi AI được gắn trực tiếp vào các quy trình tạo ra giá trị, chứ không phải các giao diện “cho vui” với người dùng cuối.
Điều này đòi hỏi quản trị chặt chẽ. Doanh nghiệp cần hiểu rõ cách AI lập luận và tạo ra các mô-đun đó, để nếu có lỗi, việc sửa chữa diễn ra an toàn và có kiểm soát.
Dữ liệu cũng không còn được tích trữ vô hạn như trước. Khi AI ngày càng tự chủ, dữ liệu do AI tạo ra sẽ mang tính tạm thời, tạo ra khi cần và loại bỏ khi không còn giá trị. Ngược lại, dữ liệu do con người tạo ra, đã được xác thực, sẽ ngày càng có giá trị. Các tác nhân quản trị AI chuyên biệt sẽ đảm nhiệm việc giám sát, phân quyền và bảo mật dữ liệu liên tục, giúp con người chuyển sang vai trò quản lý chính sách thay vì xử lý từng quy tắc nhỏ.
Ở châu Âu, chủ quyền dữ liệu vẫn là mối quan tâm lớn. Nhiều lãnh đạo CNTT tin rằng mã nguồn mở doanh nghiệp là chìa khóa để giữ dữ liệu trong phạm vi kiểm soát, đáp ứng yêu cầu tuân thủ. Lợi thế cạnh tranh vì thế dịch chuyển, từ việc sở hữu mô hình sang việc kiểm soát quy trình huấn luyện và nguồn năng lượng vận hành AI.
Cuối cùng, yếu tố con người không biến mất. Ngược lại, nó trở nên tinh tế hơn. Các hệ thống AI trong tương lai được kỳ vọng hiểu giọng điệu, tính khí, cá tính và động lực của con người. Thậm chí, AI có thể phát hiện xung đột nơi làm việc trước cả khi quản lý nhận ra. Giao tiếp, lòng tin và giải quyết xung đột trở thành phần cốt lõi, với khoa học tính cách đóng vai trò như “hệ điều hành” cho thế hệ AI tự động tiếp theo.
Kỷ nguyên của những công cụ hào nhoáng, lớp vỏ mỏng, dựa trên cường điệu đang dần khép lại. Doanh nghiệp bắt đầu đo năng suất thật, giá trị thật. Trong bối cảnh đó, câu hỏi không còn là “AI có làm được không”, mà là “chúng ta kiểm soát nó như thế nào và dùng nó để tạo ra giá trị thực ra sao”, một câu hỏi rất đáng để các tổ chức tại Việt Nam suy nghĩ ngay từ bây giờ. (artificialintelligence)
Từ thử nghiệm sang hành động thật sự
Nếu nhìn lại vài năm gần đây, phần lớn AI tạo sinh được dùng để thử nghiệm, hỏi đáp, tóm tắt, viết nháp. Con người vẫn đứng ở trung tâm, kiểm tra từng bước, quyết định từng hành động. Bài viết này cho rằng giai đoạn đó đang khép lại rất nhanh.Năm 2026 được mô tả như thời điểm AI bước sang vai trò mới, không chỉ “nói” mà còn “làm”. Trọng tâm không còn là mô hình lớn đến đâu, thông số cao thế nào, mà là mức độ chủ động, hiệu quả sử dụng năng lượng và khả năng hoạt động trong môi trường công nghiệp phức tạp. Chatbot dần nhường chỗ cho các hệ thống tự động có thể thực hiện cả chuỗi công việc với sự giám sát tối thiểu. Điều này buộc doanh nghiệp phải nhìn lại hạ tầng, cách quản trị và cả chiến lược nhân sự.
AI tác nhân, tự vận hành và những rủi ro mới
Theo các chuyên gia được trích dẫn, năm 2025 là năm của thử nghiệm, còn 2026 là bước ngoặt sang AI tác nhân, tức những thực thể phần mềm có thể tự suy luận, lập kế hoạch và thực thi công việc phức tạp mà không cần con người can thiệp liên tục.Viễn thông và công nghiệp nặng đang trở thành “phòng thí nghiệm sống” cho xu hướng này. Mục tiêu không chỉ là tự động hóa đơn lẻ, mà là xây dựng các hệ thống tự cấu hình, tự phục hồi, giảm chi phí vận hành và thoát khỏi tình trạng cạnh tranh thuần hạ tầng. Trí tuệ trở thành giá trị cốt lõi, không phải số lượng máy móc.
Về mặt kỹ thuật, nhiều tổ chức chuyển sang mô hình đa tác tử, nơi nhiều AI nhỏ phối hợp thay vì phụ thuộc vào một mô hình duy nhất. Cách làm này giúp xử lý các nhiệm vụ nhiều bước phức tạp hơn, nhưng cũng mở ra rủi ro mới. Khi AI có quyền tự hành động, các chỉ dẫn ẩn trong dữ liệu, hình ảnh hay quy trình có thể trở thành điểm tấn công. Vì vậy, trọng tâm an ninh phải dịch chuyển, từ bảo vệ điểm cuối sang giám sát và kiểm toán chính các hành động mà AI thực hiện.
Một rào cản rất thực tế cũng được nhấn mạnh, đó là điện. Khả năng mở rộng AI trong tương lai không chỉ phụ thuộc vào mô hình, mà phụ thuộc vào nguồn cung năng lượng và lưới điện. Chính sách năng lượng vì thế có thể trở thành chính sách AI trên thực tế. Doanh nghiệp nào sử dụng tài nguyên thông minh và tiết kiệm hơn sẽ có lợi thế cạnh tranh, thay vì chỉ chạy theo mô hình lớn nhất.
ROI cũng bị soi kỹ hơn. Những trợ lý AI chung chung, thiếu dữ liệu chuyên ngành hoặc dữ liệu độc quyền, sẽ khó chứng minh hiệu quả đầu tư. Giá trị rõ ràng nhất của AI được kỳ vọng nằm trong sản xuất, logistics và kỹ thuật cao, nơi AI được gắn trực tiếp vào các quy trình tạo ra giá trị, chứ không phải các giao diện “cho vui” với người dùng cuối.
Ứng dụng biến mất, dữ liệu được chọn lọc, con người vẫn ở trung tâm
Một thay đổi lớn khác là cách chúng ta sử dụng phần mềm. Khái niệm “ứng dụng” cố định đang trở nên lỏng hơn. Thay vì cài đặt một phần mềm riêng cho mỗi việc, người dùng có thể yêu cầu AI tạo ra các mô-đun tạm thời bằng mã và lời nhắc. Làm xong việc, mô-đun đó tự đóng lại. Những “ứng dụng dùng một lần” này có thể được tạo và tái tạo chỉ trong vài giây.Điều này đòi hỏi quản trị chặt chẽ. Doanh nghiệp cần hiểu rõ cách AI lập luận và tạo ra các mô-đun đó, để nếu có lỗi, việc sửa chữa diễn ra an toàn và có kiểm soát.
Dữ liệu cũng không còn được tích trữ vô hạn như trước. Khi AI ngày càng tự chủ, dữ liệu do AI tạo ra sẽ mang tính tạm thời, tạo ra khi cần và loại bỏ khi không còn giá trị. Ngược lại, dữ liệu do con người tạo ra, đã được xác thực, sẽ ngày càng có giá trị. Các tác nhân quản trị AI chuyên biệt sẽ đảm nhiệm việc giám sát, phân quyền và bảo mật dữ liệu liên tục, giúp con người chuyển sang vai trò quản lý chính sách thay vì xử lý từng quy tắc nhỏ.
Ở châu Âu, chủ quyền dữ liệu vẫn là mối quan tâm lớn. Nhiều lãnh đạo CNTT tin rằng mã nguồn mở doanh nghiệp là chìa khóa để giữ dữ liệu trong phạm vi kiểm soát, đáp ứng yêu cầu tuân thủ. Lợi thế cạnh tranh vì thế dịch chuyển, từ việc sở hữu mô hình sang việc kiểm soát quy trình huấn luyện và nguồn năng lượng vận hành AI.
Cuối cùng, yếu tố con người không biến mất. Ngược lại, nó trở nên tinh tế hơn. Các hệ thống AI trong tương lai được kỳ vọng hiểu giọng điệu, tính khí, cá tính và động lực của con người. Thậm chí, AI có thể phát hiện xung đột nơi làm việc trước cả khi quản lý nhận ra. Giao tiếp, lòng tin và giải quyết xung đột trở thành phần cốt lõi, với khoa học tính cách đóng vai trò như “hệ điều hành” cho thế hệ AI tự động tiếp theo.
Kỷ nguyên của những công cụ hào nhoáng, lớp vỏ mỏng, dựa trên cường điệu đang dần khép lại. Doanh nghiệp bắt đầu đo năng suất thật, giá trị thật. Trong bối cảnh đó, câu hỏi không còn là “AI có làm được không”, mà là “chúng ta kiểm soát nó như thế nào và dùng nó để tạo ra giá trị thực ra sao”, một câu hỏi rất đáng để các tổ chức tại Việt Nam suy nghĩ ngay từ bây giờ. (artificialintelligence)