Mạnh Quân
Writer
Trên một số hội nhóm trên mạng xã hội gần đây có một số ý kiến nhà sử dụng máy rửa bát nhưng không dùng trợ xả, hay thường gọi là nước bóng, vì nó là hóa chất, không tốt cho sức khỏe. Một số người còn khoe không dùng cả viên rửa vì máy sử dụng nước nóng đến 70-80 độ nên sạch bong
.
Vậy sự thực là thế nào?
Cá nhân tôi thấy khá vô lý, vì ở Việt Nam máy rửa bát mới phổ biến trong các hộ gia đình từ vài năm nay, trong khi đó máy rửa bát ở các nước phát triển đã có hơn 50 năm qua. Họ dùng cả viên rửa, nước trợ xả và những thứ này đều xuất phát từ đây mà ra, chẳng lẽ người tiêu dùng ở đó họ bất chấp sức khỏe?
Tất nhiên, đó chỉ là suy đoán rất cảm tính. Vì vậy tôi phải tìm hiểu thêm, căn cứ ở đâu nói rằng nước trợ xả, thậm chí cả viên rửa bát, có hại hay không có hại cho sức khỏe.
Trước hết cần hiểu rõ máy rửa bát làm sạch bằng cơ chế gì. Nước nóng 60 đến 75 độ C chỉ là một phần của quá trình. Nhiệt giúp làm mềm dầu mỡ và tăng hiệu quả phản ứng hóa học, nhưng bản thân nước nóng không thể phá vỡ cấu trúc của mỡ, protein khô hay tinh bột cháy bám trên bát đĩa. Nếu chỉ dùng nước nóng, máy về bản chất giống như việc tráng bát bằng nước sôi, nhìn có thể sạch nhưng vi mô vẫn còn rất nhiều cặn hữu cơ. Viên rửa chính là thứ đảm nhiệm phần việc mà nước nóng không làm được, đó là tách dầu mỡ, phân hủy protein và giữ cho chất bẩn không bám ngược trở lại bề mặt bát đĩa trong suốt chu trình rửa.
Một số bà nội trợ cho rằng máy rửa bát Nhật nội địa bãi không cần dùng bột rửa, trợ xả vì nước rửa rất nóng. Nhưng thực tế, nếu không sử dụng viên rửa hay bột rửa, bát vẫn khô kin kít nhưng có thể có mùi tanh thức ăn còn lại, và lâu ngày thùng máy rửa bát bị hôi.
Thực tế, nếu nhìn máy rửa bát như một hệ thống kỹ thuật hoàn chỉnh, ta sẽ thấy mỗi thành phần được thiết kế cho một vai trò rất cụ thể và được kiểm soát khá chặt chẽ, chứ không phải cho vào một cách tùy tiện.
Trước hết là viên rửa. Viên rửa không chỉ đơn giản là xà phòng. Thành phần của nó thường gồm chất hoạt động bề mặt để phá vỡ dầu mỡ, chất kiềm nhẹ để làm mềm và tách mảng bám, enzyme để phân hủy tinh bột và protein, cùng các chất hỗ trợ chống cặn khoáng. Những chất này chỉ hoạt động trong pha rửa chính, khi máy đã đóng kín, nước được đun nóng lên khoảng 50 đến 70 độ C và được bơm tuần hoàn liên tục với áp lực cao. Trong giai đoạn này, viên rửa tan ra, thực hiện nhiệm vụ làm sạch rồi bị giữ lại trong nước bẩn. Khi kết thúc pha rửa chính, toàn bộ lượng nước này được bơm xả ra ngoài. Nghĩa là hóa chất của viên rửa không đi tiếp sang các bước sau.
Sau khi rửa xong, máy chuyển sang các pha xả. Mỗi lần xả chỉ dùng một lượng nước khá nhỏ, nhưng đủ để cuốn trôi phần hóa chất còn sót lại. Chính các lần xả này mới là thứ đảm bảo bát đĩa sạch về mặt hóa học chứ không phải chỉ sạch nhìn bằng mắt.
Nước trợ xả, hay còn gọi là nước bóng, không tham gia vào quá trình rửa. Nó chỉ xuất hiện ở lần xả cuối cùng. Thành phần chính của nước trợ xả là các chất hoạt động bề mặt không ion, kết hợp với dung môi bay hơi nhanh và một lượng nhỏ chất ổn định pH. Các chất này có đặc điểm là rất trơ, ít phản ứng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm tiếp xúc thực phẩm. Vai trò của nước trợ xả không phải là làm sạch, mà là thay đổi cách nước cư xử trên bề mặt bát đĩa. Khi có nước trợ xả, nước không còn tụ lại thành giọt lớn mà trải thành lớp mỏng, chảy đi nhanh và đều hơn. Nhờ đó, bát đĩa khô nhanh, không đọng vệt trắng do khoáng và cũng hạn chế hiện tượng ố mờ trên đồ thủy tinh.
Một điểm quan trọng thường bị bỏ qua là lượng nước trợ xả cực kỳ nhỏ, chỉ tính bằng vài mililit cho cả một mẻ rửa. Nước này tiếp xúc với bát đĩa trong thời gian rất ngắn rồi bị bơm xả đi ngay sau đó. Phần còn lại trên bề mặt chỉ là một lớp cực mỏng, mỏng đến mức không thể so sánh với lượng cặn khoáng hay chất bẩn mà ta chấp nhận khi rửa tay bằng nước máy.
Về câu chuyện máy rửa bát chỉ dùng khoảng 8 đến 12 lít nước mà vẫn rửa sạch, đây không phải là phép màu mà là kết quả của cách dùng nước thông minh. Máy không xả nước liên tục như khi rửa tay. Trong pha rửa chính, nó lấy một lượng nước vừa đủ, làm nóng và dùng đi dùng lại trong suốt chu trình nhờ hệ thống lọc. Nước được bơm tuần hoàn với áp lực cao, phun từ nhiều hướng, nên khả năng làm sạch cao hơn rất nhiều so với dòng nước chảy yếu ở vòi rửa.
Các lần xả sau đó được tính toán để tối ưu giữa lượng nước và hiệu quả cuốn trôi. Lần xả cuối là nước sạch nhất, có thêm nước trợ xả để nước rời khỏi bề mặt nhanh hơn. Sau khi xả, máy dùng nhiệt tích trong khoang và trong bát đĩa để sấy khô, chứ không cần thêm nước.
Nếu đặt câu hỏi nước trợ xả và viên rửa có hại cho sức khỏe hay không, câu trả lời khoa học là không, khi chúng được sử dụng đúng loại và đúng liều lượng theo thiết kế của máy. Hệ thống này đã được sử dụng hàng chục năm ở các quốc gia có tiêu chuẩn an toàn rất nghiêm ngặt. Việc không dùng viên rửa hoặc không dùng nước trợ xả không làm máy “tự nhiên an toàn hơn”, mà chỉ khiến hiệu quả rửa, sấy và độ bền của bát đĩa, đặc biệt là đồ thủy tinh, giảm đi.
Hiểu đúng cách máy rửa bát hoạt động giúp ta thấy rằng đây là một quá trình được kiểm soát chặt chẽ từ đầu đến cuối, chứ không phải chuyện đổ hóa chất vào rồi phó mặc cho may rủi.
Vậy sự thực là thế nào?
Cá nhân tôi thấy khá vô lý, vì ở Việt Nam máy rửa bát mới phổ biến trong các hộ gia đình từ vài năm nay, trong khi đó máy rửa bát ở các nước phát triển đã có hơn 50 năm qua. Họ dùng cả viên rửa, nước trợ xả và những thứ này đều xuất phát từ đây mà ra, chẳng lẽ người tiêu dùng ở đó họ bất chấp sức khỏe?
Tất nhiên, đó chỉ là suy đoán rất cảm tính. Vì vậy tôi phải tìm hiểu thêm, căn cứ ở đâu nói rằng nước trợ xả, thậm chí cả viên rửa bát, có hại hay không có hại cho sức khỏe.
Trước hết cần hiểu rõ máy rửa bát làm sạch bằng cơ chế gì. Nước nóng 60 đến 75 độ C chỉ là một phần của quá trình. Nhiệt giúp làm mềm dầu mỡ và tăng hiệu quả phản ứng hóa học, nhưng bản thân nước nóng không thể phá vỡ cấu trúc của mỡ, protein khô hay tinh bột cháy bám trên bát đĩa. Nếu chỉ dùng nước nóng, máy về bản chất giống như việc tráng bát bằng nước sôi, nhìn có thể sạch nhưng vi mô vẫn còn rất nhiều cặn hữu cơ. Viên rửa chính là thứ đảm nhiệm phần việc mà nước nóng không làm được, đó là tách dầu mỡ, phân hủy protein và giữ cho chất bẩn không bám ngược trở lại bề mặt bát đĩa trong suốt chu trình rửa.
Một số bà nội trợ cho rằng máy rửa bát Nhật nội địa bãi không cần dùng bột rửa, trợ xả vì nước rửa rất nóng. Nhưng thực tế, nếu không sử dụng viên rửa hay bột rửa, bát vẫn khô kin kít nhưng có thể có mùi tanh thức ăn còn lại, và lâu ngày thùng máy rửa bát bị hôi.
Thực tế, nếu nhìn máy rửa bát như một hệ thống kỹ thuật hoàn chỉnh, ta sẽ thấy mỗi thành phần được thiết kế cho một vai trò rất cụ thể và được kiểm soát khá chặt chẽ, chứ không phải cho vào một cách tùy tiện.
Trước hết là viên rửa. Viên rửa không chỉ đơn giản là xà phòng. Thành phần của nó thường gồm chất hoạt động bề mặt để phá vỡ dầu mỡ, chất kiềm nhẹ để làm mềm và tách mảng bám, enzyme để phân hủy tinh bột và protein, cùng các chất hỗ trợ chống cặn khoáng. Những chất này chỉ hoạt động trong pha rửa chính, khi máy đã đóng kín, nước được đun nóng lên khoảng 50 đến 70 độ C và được bơm tuần hoàn liên tục với áp lực cao. Trong giai đoạn này, viên rửa tan ra, thực hiện nhiệm vụ làm sạch rồi bị giữ lại trong nước bẩn. Khi kết thúc pha rửa chính, toàn bộ lượng nước này được bơm xả ra ngoài. Nghĩa là hóa chất của viên rửa không đi tiếp sang các bước sau.
Sau khi rửa xong, máy chuyển sang các pha xả. Mỗi lần xả chỉ dùng một lượng nước khá nhỏ, nhưng đủ để cuốn trôi phần hóa chất còn sót lại. Chính các lần xả này mới là thứ đảm bảo bát đĩa sạch về mặt hóa học chứ không phải chỉ sạch nhìn bằng mắt.
Nước trợ xả, hay còn gọi là nước bóng, không tham gia vào quá trình rửa. Nó chỉ xuất hiện ở lần xả cuối cùng. Thành phần chính của nước trợ xả là các chất hoạt động bề mặt không ion, kết hợp với dung môi bay hơi nhanh và một lượng nhỏ chất ổn định pH. Các chất này có đặc điểm là rất trơ, ít phản ứng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm tiếp xúc thực phẩm. Vai trò của nước trợ xả không phải là làm sạch, mà là thay đổi cách nước cư xử trên bề mặt bát đĩa. Khi có nước trợ xả, nước không còn tụ lại thành giọt lớn mà trải thành lớp mỏng, chảy đi nhanh và đều hơn. Nhờ đó, bát đĩa khô nhanh, không đọng vệt trắng do khoáng và cũng hạn chế hiện tượng ố mờ trên đồ thủy tinh.
Một điểm quan trọng thường bị bỏ qua là lượng nước trợ xả cực kỳ nhỏ, chỉ tính bằng vài mililit cho cả một mẻ rửa. Nước này tiếp xúc với bát đĩa trong thời gian rất ngắn rồi bị bơm xả đi ngay sau đó. Phần còn lại trên bề mặt chỉ là một lớp cực mỏng, mỏng đến mức không thể so sánh với lượng cặn khoáng hay chất bẩn mà ta chấp nhận khi rửa tay bằng nước máy.
Về câu chuyện máy rửa bát chỉ dùng khoảng 8 đến 12 lít nước mà vẫn rửa sạch, đây không phải là phép màu mà là kết quả của cách dùng nước thông minh. Máy không xả nước liên tục như khi rửa tay. Trong pha rửa chính, nó lấy một lượng nước vừa đủ, làm nóng và dùng đi dùng lại trong suốt chu trình nhờ hệ thống lọc. Nước được bơm tuần hoàn với áp lực cao, phun từ nhiều hướng, nên khả năng làm sạch cao hơn rất nhiều so với dòng nước chảy yếu ở vòi rửa.
Các lần xả sau đó được tính toán để tối ưu giữa lượng nước và hiệu quả cuốn trôi. Lần xả cuối là nước sạch nhất, có thêm nước trợ xả để nước rời khỏi bề mặt nhanh hơn. Sau khi xả, máy dùng nhiệt tích trong khoang và trong bát đĩa để sấy khô, chứ không cần thêm nước.
Nếu đặt câu hỏi nước trợ xả và viên rửa có hại cho sức khỏe hay không, câu trả lời khoa học là không, khi chúng được sử dụng đúng loại và đúng liều lượng theo thiết kế của máy. Hệ thống này đã được sử dụng hàng chục năm ở các quốc gia có tiêu chuẩn an toàn rất nghiêm ngặt. Việc không dùng viên rửa hoặc không dùng nước trợ xả không làm máy “tự nhiên an toàn hơn”, mà chỉ khiến hiệu quả rửa, sấy và độ bền của bát đĩa, đặc biệt là đồ thủy tinh, giảm đi.
Hiểu đúng cách máy rửa bát hoạt động giúp ta thấy rằng đây là một quá trình được kiểm soát chặt chẽ từ đầu đến cuối, chứ không phải chuyện đổ hóa chất vào rồi phó mặc cho may rủi.