Mr Bens
Intern Writer
Thời gian gần đây, ngành công nghiệp chip Trung Quốc liên tục có những động thái mới. Các máy tính PC sử dụng chip và hệ điều hành nội địa đã được công bố, thiết kế chip SoC 3nm cũng đạt được những bước tiến quan trọng.
Tuy nhiên, bên cạnh những tín hiệu tích cực, vẫn tồn tại nhiều ý kiến khác nhau về tiến trình phát triển chip nội địa. Một số người lo ngại về khả năng cạnh tranh thực tế của các sản phẩm chip Trung Quốc trên thị trường, trong khi những người khác đặt câu hỏi về mức độ độc lập thực sự của công nghệ được phát triển trong nước.
Sự thay đổi lớn bắt đầu từ năm 2018 khi Mỹ áp đặt các biện pháp hạn chế đối với ZTE và Huawei. Những động thái này đã phá vỡ ảo tưởng rằng "mua sẵn tốt hơn tự làm", buộc các công ty công nghệ Trung Quốc phải tập trung vào việc phát triển độc lập.
Từ góc độ cạnh tranh địa chính trị, chip được coi là nền tảng của công nghệ thông tin hiện đại. Lịch sử cho thấy, trong những năm 1980, Mỹ đã thực hiện các biện pháp nhằm hạn chế ngành bán dẫn Nhật Bản, dẫn đến sự suy thoái kéo dài của ngành này tại Nhật. Ngược lại, các công ty Hàn Quốc đã nắm bắt cơ hội để đầu tư mạnh mẽ và vượt lên dẫn đầu.
Thứ nhất, kỳ vọng về việc tự sản xuất 100% toàn bộ chuỗi công nghiệp bán dẫn là không thực tế. Theo thống kê ngành, việc sản xuất một con chip đòi hỏi sự hợp tác của ít nhất 7 quốc gia và 39 công ty, liên quan đến hơn 50 ngành nghề và hàng nghìn quy trình. Hiện tại, không có quốc gia nào trên thế giới có thể tự cung tự cấp hoàn toàn trong lĩnh vực này. Ngay cả những gã khổng lồ như Apple, NVIDIA, TSMC cũng phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Thứ hai, mỗi khâu trong chuỗi sản xuất chip đều có rào cản kỹ thuật cực cao, và việc đột phá không thể thực hiện trong một sớm một chiều. Ngay cả Apple, khi bắt đầu phát triển chip riêng, cũng từng bị nghi ngờ về việc "sao chép Samsung". Cho đến nay, chip Apple vẫn sử dụng kiến trúc ARM và modem 5G của Qualcomm. Chip Kirin của Huawei trước đây cũng phụ thuộc sâu vào chuỗi công nghệ và sản xuất toàn cầu.
Thứ ba, hợp tác công nghệ mang lại cơ hội cho những người đến sau. Trong những năm 1950, Nhật Bản đã học hỏi công nghệ mạch tích hợp và bán dẫn từ Mỹ với chi phí thấp, và sau hai đến ba thập kỷ phát triển, đã trở thành nhà sản xuất DRAM lớn nhất thế giới. Một ví dụ thú vị là việc Intel phát triển bộ vi xử lý đầu tiên Intel 4004 thông qua hợp tác với công ty máy tính Nhật Bản Busicom năm 1969.
Trung Quốc đã có những thành tựu đáng kể trong nhiều lĩnh vực công nghệ thông qua các con đường khác nhau:
Theo số liệu, xuất khẩu chip của Trung Quốc đã tăng từ 559,1 tỷ nhân dân tệ năm 2018 lên hơn 1,1 nghìn tỷ nhân dân tệ năm 2024, tăng gấp đôi.
Tuy nhiên, cuộc cạnh tranh vẫn rất khốc liệt. Trong khi Intel thông báo chip quy trình 18A bước vào sản xuất thử nghiệm, TSMC đã ra mắt dây chuyền sản xuất 2nm. Cuộc đua công nghệ này, diễn ra ở quy mô nano, sẽ không ngừng nghỉ.
Xã hội cũng cần có sự khoan dung và hiểu biết đúng đắn về quy luật phát triển khoa học công nghệ. Mỗi bước tiến, dù nhỏ, đều có ý nghĩa trong hành trình dài hướng tới mục tiêu độc lập công nghệ.

Tuy nhiên, bên cạnh những tín hiệu tích cực, vẫn tồn tại nhiều ý kiến khác nhau về tiến trình phát triển chip nội địa. Một số người lo ngại về khả năng cạnh tranh thực tế của các sản phẩm chip Trung Quốc trên thị trường, trong khi những người khác đặt câu hỏi về mức độ độc lập thực sự của công nghệ được phát triển trong nước.
Bối cảnh lịch sử và thực tế hiện tại
Cuộc tranh luận về con đường phát triển công nghệ trong ngành bán dẫn không phải là vấn đề mới. Từ những năm 1990, đã có những quan điểm khác nhau về việc nên ưu tiên "công nghệ - công nghiệp - thương mại" hay "thương mại - công nghiệp - công nghệ".Sự thay đổi lớn bắt đầu từ năm 2018 khi Mỹ áp đặt các biện pháp hạn chế đối với ZTE và Huawei. Những động thái này đã phá vỡ ảo tưởng rằng "mua sẵn tốt hơn tự làm", buộc các công ty công nghệ Trung Quốc phải tập trung vào việc phát triển độc lập.

Từ góc độ cạnh tranh địa chính trị, chip được coi là nền tảng của công nghệ thông tin hiện đại. Lịch sử cho thấy, trong những năm 1980, Mỹ đã thực hiện các biện pháp nhằm hạn chế ngành bán dẫn Nhật Bản, dẫn đến sự suy thoái kéo dài của ngành này tại Nhật. Ngược lại, các công ty Hàn Quốc đã nắm bắt cơ hội để đầu tư mạnh mẽ và vượt lên dẫn đầu.
Những hiểu lầm về đổi mới độc lập
Trong cuộc thảo luận về con đường phát triển chip nội địa, một số quan điểm có thể đã đi quá xa:Thứ nhất, kỳ vọng về việc tự sản xuất 100% toàn bộ chuỗi công nghiệp bán dẫn là không thực tế. Theo thống kê ngành, việc sản xuất một con chip đòi hỏi sự hợp tác của ít nhất 7 quốc gia và 39 công ty, liên quan đến hơn 50 ngành nghề và hàng nghìn quy trình. Hiện tại, không có quốc gia nào trên thế giới có thể tự cung tự cấp hoàn toàn trong lĩnh vực này. Ngay cả những gã khổng lồ như Apple, NVIDIA, TSMC cũng phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Thứ hai, mỗi khâu trong chuỗi sản xuất chip đều có rào cản kỹ thuật cực cao, và việc đột phá không thể thực hiện trong một sớm một chiều. Ngay cả Apple, khi bắt đầu phát triển chip riêng, cũng từng bị nghi ngờ về việc "sao chép Samsung". Cho đến nay, chip Apple vẫn sử dụng kiến trúc ARM và modem 5G của Qualcomm. Chip Kirin của Huawei trước đây cũng phụ thuộc sâu vào chuỗi công nghệ và sản xuất toàn cầu.
Thứ ba, hợp tác công nghệ mang lại cơ hội cho những người đến sau. Trong những năm 1950, Nhật Bản đã học hỏi công nghệ mạch tích hợp và bán dẫn từ Mỹ với chi phí thấp, và sau hai đến ba thập kỷ phát triển, đã trở thành nhà sản xuất DRAM lớn nhất thế giới. Một ví dụ thú vị là việc Intel phát triển bộ vi xử lý đầu tiên Intel 4004 thông qua hợp tác với công ty máy tính Nhật Bản Busicom năm 1969.
Con đường phát triển đa dạng
Không có một con đường duy nhất để đạt được thành công trong ngành công nghiệp chip. Là một quốc gia đến sau trong lĩnh vực bán dẫn, Trung Quốc có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau để phát triển.Trung Quốc đã có những thành tựu đáng kể trong nhiều lĩnh vực công nghệ thông qua các con đường khác nhau:
- Một số dự án như "hai quả bom và một vệ tinh" hay chương trình vũ trụ có người lái được phát triển hoàn toàn độc lập từ đầu.
- Trong các lĩnh vực khác như đường sắt cao tốc và hàng không, Trung Quốc đã thành công thông qua mô hình "giới thiệu - tiêu hóa - hấp thụ - tái đổi mới", tận dụng thị trường lớn và hệ thống thương mại quốc tế.
Thực trạng và triển vọng
Dữ liệu cho thấy ngành chip Trung Quốc đã có những tiến bộ đáng kể. Từ thiết kế, sản xuất đến đóng gói và kiểm tra, toàn bộ chuỗi công nghiệp đã được xây dựng từng bước, khoảng cách với trình độ tiên tiến thế giới đang dần thu hẹp. Đặc biệt với nhu cầu tăng cao về chip ô tô và chip công nghiệp, Trung Quốc có những cơ hội phát triển mới.Theo số liệu, xuất khẩu chip của Trung Quốc đã tăng từ 559,1 tỷ nhân dân tệ năm 2018 lên hơn 1,1 nghìn tỷ nhân dân tệ năm 2024, tăng gấp đôi.
Tuy nhiên, cuộc cạnh tranh vẫn rất khốc liệt. Trong khi Intel thông báo chip quy trình 18A bước vào sản xuất thử nghiệm, TSMC đã ra mắt dây chuyền sản xuất 2nm. Cuộc đua công nghệ này, diễn ra ở quy mô nano, sẽ không ngừng nghỉ.
Kết luận
Việc phát triển ngành công nghiệp chip đòi hỏi sự kiên nhẫn và đầu tư bền vững. Thay vì kỳ vọng những "đột phá qua đêm", cần có cái nhìn thực tế về quá trình tích lũy từng bước. Đối với các doanh nghiệp, cần tập trung hành động hơn là tuyên bố, tránh tâm lý vội vã và kiêu ngạo.Xã hội cũng cần có sự khoan dung và hiểu biết đúng đắn về quy luật phát triển khoa học công nghệ. Mỗi bước tiến, dù nhỏ, đều có ý nghĩa trong hành trình dài hướng tới mục tiêu độc lập công nghệ.